Ngành có số hồ sơ nộp vào nhiều nhất là Y đa khoa với 7.676 hồ sơ, đây cũng là ngành có số chỉ tiêu cao nhất với 880 chỉ tiêu.
Phân hiệu ĐH Huế ở Quảng Trị tuyển 150 chỉ tiêu ở 3 ngành nhưng có số lượng hồ sơ dự thi chỉ là 78.
Cá biệt, ngành có tỷ lệ chọi thấp nhất là 1 “chọi” 0,03 thuộc về ngành Toán ứng dụng. Ngành này tuyển sinh 60 chỉ tiêu nhưng chỉ có 2 hồ sơ đăng ký.
Được biết năm nay, ĐH Huế tuyển khoảng 12.000 chỉ tiêu bậc ĐH.
Xem chi tiết tỉ lệ chọi Đại học Huế năm 2013 tại đây.
Tỷ lệ chọi Đại Học Y Dược - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Y đa khoa |
D720101 |
880 |
7676 |
1/8.72 |
Y học dự phòng |
D720163 |
240 |
1782 |
1/7.43 |
Y học cổ truyền |
D720201 |
140 |
758 |
1/5.41 |
Y tế công cộng |
D720301 |
60 |
428 |
1/7.13 |
Kĩ thuật y học |
D720330 |
130 |
1064 |
1/8.18 |
Dược học |
D720401 |
210 |
1737 |
1/8.27 |
Điều dưỡng |
D720501 |
160 |
1300 |
1/8.13 |
Răng - Hàm - Mặt |
D720601 |
80 |
572 |
1/7.15 |
Tỷ lệ chọi Khoa Luật - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Luật |
D380101 |
400 |
3481 |
1/8.7 |
Luật kinh tế |
D380107 |
250 |
1316 |
1/5.26 |
Toàn ngành |
|
650 |
4797 |
1/7.38 |
Tỷ lệ chọi Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Hán - Nôm |
D220104 |
50 |
12 |
1/0.24 |
Đông phương học |
D220213 |
40 |
33 |
1/0.83 |
Triết học |
D220301 |
40 |
25 |
1/0.63 |
Lịch sử |
D220310 |
70 |
31 |
1/0.44 |
Ngôn ngữ học |
D220320 |
50 |
7 |
1/0.14 |
Văn học |
D220330 |
50 |
63 |
1/1.26 |
Xã hội học |
D310301 |
50 |
28 |
1/0.56 |
Báo chí |
D320101 |
140 |
485 |
1/3.46 |
Sinh học |
D420101 |
50 |
118 |
1/2.36 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
60 |
972 |
1/16.2 |
Vật lí học |
D440102 |
60 |
23 |
1/0.38 |
Hoá học |
D440112 |
70 |
364 |
1/5.2 |
Địa chất học |
D440201 |
53 |
26 |
1/0.49 |
Địa lý tự nhiên |
D440217 |
40 |
30 |
1/0.75 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
70 |
1220 |
1/17.43 |
Toán học |
D460101 |
60 |
25 |
1/0.42 |
Toán ứng dụng |
D460112 |
60 |
2 |
1/0.03 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
250 |
1392 |
1/5.57 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
70 |
300 |
1/4.29 |
Kĩ thuật địa chất |
D520501 |
53 |
60 |
1/1.13 |
Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ |
D520503 |
54 |
6 |
1/0.11 |
Kiến trúc |
D580102 |
180 |
442 |
1/2.46 |
Công tác xã hội |
D760101 |
180 |
323 |
1/1.79 |
Toàn ngành |
0 |
1800 |
5987 |
1/3.33 |
Tỷ lệ chọi Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Toàn ngành |
0 |
1580 |
6026 |
1/3.81 |
Kinh tế |
D310101 |
440 |
2226 |
1/5.06 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
500 |
1773 |
1/3.55 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
140 |
273 |
1/1.95 |
Kế toán |
D340301 |
360 |
1394 |
1/3.87 |
Hệ thống thông tin quản lí |
D340405 |
140 |
360 |
1/2.57 |
Tỷ lệ chọi Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Khoa học đất |
D440306 |
100 |
69 |
1/0.69 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
D510201 |
50 |
422 |
1/8.44 |
Công thôn |
D510210 |
90 |
60 |
1/0.67 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
100 |
3427 |
1/34.27 |
Công nghệ sau thu hoạch |
D540104 |
100 |
156 |
1/1.56 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
D540301 |
50 |
251 |
1/5.02 |
Khuyến nông |
D620102 |
75 |
124 |
1/1.65 |
Chăn nuôi |
D620105 |
150 |
629 |
1/4.19 |
Nông học |
D620109 |
62 |
184 |
1/2.97 |
Khoa học cây trồng |
D620110 |
102 |
565 |
1/5.54 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
63 |
287 |
1/4.56 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D620113 |
63 |
74 |
1/1.17 |
Phát triển nông thôn |
D620116 |
75 |
489 |
1/6.52 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
100 |
650 |
1/6.5 |
Quản lí tài nguyên rừng |
D620211 |
100 |
692 |
1/6.92 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
D620301 |
155 |
1152 |
1/7.43 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
D620305 |
115 |
208 |
1/1.81 |
Thú y |
D640101 |
110 |
1289 |
1/11.72 |
Quản lí đất đai |
D850103 |
140 |
2838 |
1/20.27 |
Toàn ngành |
|
1800 |
13566 |
1/7.54 |
Tỷ lệ chọi Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Sư phạm tiếng Anh |
D140231 |
335 |
1191 |
1/3.56 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D140233 |
30 |
10 |
1/0.33 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
D140234 |
35 |
6 |
1/0.17 |
Việt Nam học |
D220113 |
30 |
29 |
1/0.97 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
325 |
1193 |
1/3.67 |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
15 |
19 |
1/1.27 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
40 |
34 |
1/0.85 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
70 |
221 |
1/3.16 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
130 |
632 |
1/4.86 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D220210 |
40 |
190 |
1/4.75 |
Quốc tế học |
D220212 |
50 |
58 |
1/1.16 |
Toàn ngành |
|
1100 |
3583 |
1/3.26 |
Tỷ lệ chọi Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Giáo dục Thể chất |
D140206 |
150 |
590 |
1/3.93 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
D140208 |
70 |
157 |
1/2.24 |
Toàn ngành |
|
220 |
747 |
1/3.40 |
Tỷ lệ chọi Khoa Du Lịch - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Kinh tế |
D310101 |
50 |
88 |
1/1.76 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
300 |
1392 |
1/4.64 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
200 |
1968 |
1/9.84 |
Toàn ngành |
|
550 |
3448 |
1/6.27 |
Tỷ lệ chọi Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
D510406 |
40 |
17 |
1/0.43 |
Kĩ thuật điện |
D520201 |
55 |
14 |
1/0.25 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
55 |
47 |
1/0.85 |
Toàn ngành |
|
150 |
78 |
1/0.52 |
Tỷ lệ chọi Đại Học Nghệ Thuật Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Sư phạm Mĩ thuật |
D140222 |
95 |
95 |
1/1 |
Hội họa |
D210103 |
40 |
51 |
1/1.28 |
Đồ họa |
D210104 |
25 |
29 |
1/1.16 |
Điêu khắc |
D210105 |
10 |
8 |
1/0.8 |
Thiết kế đồ họa |
D210403 |
30 |
73 |
1/2.43 |
Thiết kế thời trang |
D210404 |
10 |
25 |
1/2.5 |
Thiết kế nội thất |
D210405 |
50 |
105 |
1/2.1 |
Toàn ngành |
|
260 |
386 |
1/1.48 |
Tỷ lệ chọi Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế năm 2013
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu Đại học |
Số người ĐKDT |
Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) |
Giáo dục mầm non |
D140201 |
275 |
1642 |
1/5.97 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
230 |
1956 |
1/8.5 |
Giáo dục chính trị |
D140205 |
60 |
113 |
1/1.88 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
155 |
1072 |
1/6.92 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
110 |
159 |
1/1.45 |
Sư phạm Vật lí |
D140211 |
205 |
1028 |
1/5.01 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
105 |
670 |
1/6.38 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
85 |
461 |
1/5.42 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
D140214 |
60 |
26 |
1/0.43 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
225 |
623 |
1/2.77 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
155 |
272 |
1/1.75 |
Sư phạm Địa lí |
D140219 |
155 |
488 |
1/3.15 |
Tâm lý học giáo dục |
D310403 |
50 |
59 |
1/1.18 |
Toàn ngành |
|
1870 |
8569 |
1/4.58 |
Tuyensinh247 Tổng hợp