Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2016:
Tên trường/Ngành học
|
Mã ngành
|
Môn thi
|
Dự kỉến chỉ tiêu 1690
|
Ghi chú
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
1530
|
|
Sư phạm Toán học Sư phạm Toán - Lý
|
D140209
|
1. Toán. Lý, Hóa
2. Toán. Lý. Ticng Anh
3. Toán. Hốa. Tiếng Anh
|
630
|
* Phương thức tuyển sinh:
+ Các ngành đại học SP Toán học, SP Toán Lý. SP Vật Lý. SP Hóa học. SP Sinh hợc. SP Địa. SP Lịch sử, SP Ngữ Ván. SP Tiếng Anh, GD Tiểu học: Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2016 tại các cụm thi do các trường đại học chù tri tô chức. Điểm xct tuycn được xác định lừ két quâ llii cùa lồ hợp (3 món thi) do thí sinh đăng ký từ các tô hợp môn thi cùa ngành học,
- Các ngành DH Giáo dục mầm non. GD Thể chất. SP Âm nhạc. SP Mỹ thuật, CĐ GD mầm non: xét tuyển các môn văn hóa và thi năng khiếu (theo đề án tuyển sinh riêng của nhà trường).
|
Sư phạm Vật lý
|
D140211
|
1. Toán. Lý, Ilóa
2. Toán. Ly. Ticng Anh
|
Sư phạm Hóa học
|
D140212
|
1. Toán. Hóa, Lý
2. Toán. Hóa. Tiếng Arh
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
1. Toán. Sinh. Hỏa
2. Toán, Sinh. Lý
3. Toán. Sinh. Tiếng Anh
|
Sư phạm Địa lý
|
D140219
|
1. Văn. Sử. Địa
2. Văn. Địa. Tiểng Anh
|
Sư phạm ljch sử - GDCD
|
D140218
|
1. Văn. Sử. Địa
2. Văn. Sừ. Tiéng Anh
|
Sư phạm Ngữ Vãn
|
D140217
|
1. Văn. Sữ. Địa
2. Văn. Sử. Tiẻng Anh
3. Văn. Địa. Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
1. Tiêng Anh. Văn, Toán
2. Tiếng Anh. Văn. Địa
3. Tiếng Anh. Văn. Sư
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán. Văn, Tiếng Anh
3. Toán. Lý. Tiếng Anh
4. Văn. Sừ. Dja
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
Văn. Toán, thi năng khiêu
(Đọc diễn cảm. kê chuyện và hài)
|
Giáo dục Thể chất
|
D140206
|
Toán. Sinh, thi năne khicu
(ĩĩậtxa tụt chỗ: Gập thán trỉn thang dỏng: Chạy ỊOOmỊ
|
Sư phạm âm nhạc
|
D140221
|
Ván. thi nàng khiếu (thanh nhạc, thẩm âm tiết tấu
|
Sư phạm Mỹ Thuật
|
D140222
|
Văn, Thi năng khiếu (Hình họa. vẽ trang tri)
|
Khoa học Cây trồng
|
D620110
|
|
|
Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)
|
D620105
|
|
|
Thú y
|
D640101
|
2. Toán. Vàn. Tiếng Anh
|
|
Câng nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
3. Toán. Hóa. Sinh
4. Toán. Lý. Tiếng Anh
|
270
|
Công nghệ Kỳ thuật Cơ khi
|
D510201
|
|
Cõng nghệ Thông tin
|
D48020I
|
|
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
D6201I5
|
|
|
Kế toán
|
D540301
|
1. Toán, Lý, Hỏa
|
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
2. Toán. Văn. Tiếng Anh
|
310
|
Tải chính - Ngần hàng
|
1)340201
|
4. Toán. Lý, Ticng Anh
|
|
Kinh tế (kinh tế đầu tư)
|
D310101
|
|
|
Ọuàn trị (lịch vụ (tu lịch vả lữ hành
|
D34010Ẽ?
|
1. Văn, Sử, Địa 2. Văn, Toán. Tiếng Anh
|
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
D220341
|
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
3. Văn, Sử, Tiéng Anh
4. Văn, Địa. Tiếng Anh
|
|
Yiộl Nam học
|
D220113
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
1. Tiếng Anh , Văn, Toán
2. 'l iếng Ếặáh, Văn. Sư
3. Tiếng Anh. Vin. Dịa 4ệ Tiếng Trung. Vàn. Toán
|
320
|
Ngồn ngữ Anh
|
D220201
|
1. Tiếng Anh. Văn. Toán
2. Tiếng Anh. Văn. Sử
3. Tiếng Anh. Văn. Địa
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
160
|
Giáo dục Tiểu học
|
c140202
|
1. Toán. Lý. Hỏa 2. Toán. Via Tiếng .Anh
3. Toán, Lý. Tiếng Anh
4. Văn. Sử. Địa
|
160
|
Giáo dục Mầm Non
|
c140201
|
Toán. Vãn, thi nàng khiếu (Đọc diễn cảm, ké chuyện và hát)
|
|
Tuyensinh247.com tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|