2.1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) và đủ điều kiện xét tuyển học đại học theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT 2.2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Ghi chú: - Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT Quốc gia 2017 do Bộ GD&ĐT tổ chức; - Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 THPT được ghi trong học bạ. 2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
Trình độ đại học |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
25 |
15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
2 |
Trình độ đại học |
52220310 |
Lịch sử |
25 |
15 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
3 |
Trình độ đại học |
52220330 |
Văn học |
25 |
15 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 |
Trình độ đại học |
52320101 |
Báo chí |
50 |
30 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 |
Trình độ đại học |
52340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
60 |
40 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 |
Trình độ đại học |
52340401 |
Khoa học quản lý |
50 |
30 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
7 |
Trình độ đại học |
52380101 |
Luật |
160 |
100 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
8 |
Trình độ đại học |
52420101 |
Sinh học |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
9 |
Trình độ đại học |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
10 |
Trình độ đại học |
52440102 |
Vật lý học |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 |
Trình độ đại học |
52440112 |
Hóa học |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
12 |
Trình độ đại học |
52440217 |
Địa lý tự nhiên |
25 |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 |
Trình độ đại học |
52440301 |
Khoa học môi trường |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
14 |
Trình độ đại học |
52460101 |
Toán học |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
Trình độ đại học |
52460112 |
Toán ứng dụng |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 |
Trình độ đại học |
52510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
17 |
Trình độ đại học |
52720403 |
Hóa dược |
25 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
18 |
Trình độ đại học |
52760101 |
Công tác xã hội |
60 |
40 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 |
Trình độ đại học |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
35 |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Theo thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|