Trường Đại Học Quảng Nam
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Ký Hiệu Trường
|
Mã Ngành
|
Khối Thi
|
Chỉ Tiêu 2014
|
Số 102 Hùng Vương, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. ĐT: (0510)3812.834
Website: www.qnamuni.edu.vn
|
DQU
|
|
|
1.700
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
900
|
Sư phạm Toán học
|
|
D140209
|
A, A1
|
|
Sư phạm Vật lí
|
|
D140211
|
A, A1
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
D220330
|
C
|
|
Văn học
|
|
D220330
|
C
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
D140202
|
A, C
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
D1
|
|
Sư phạm Sinh học
|
|
D140213
|
B
|
|
Giáo dục Mầm non
|
|
D140201
|
M
|
|
Bảo vệ thực vật
|
|
D620112
|
B
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
800
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
|
C140222
|
H, C
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
|
C140221
|
N, C
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
C140202
|
A, C
|
|
Sư phạm Vật lí
|
|
C140211
|
A, A1
|
|
Việt Nam học
|
|
C220113
|
C, D1
|
|
Công tác xã hội
|
|
C760101
|
C, D1
|
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
D1
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A, A1
|
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A, A1, D1
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
A, A1, D1
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A, A1, D1
|
|
- Vùng tuyển sinh:
+ Các ngành Sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú ở tỉnh Quảng Nam.
+ Các ngành ngoài sư phạm tuyển thí sinh trong cả nước.
- Phương thức tuyển sinh:
+ Trình độ đại học: Trường tổ chức thi tuyển sinh.
+ Trình độ Cao đẳng không tổ chức thi tuyển, mà lấy kết quả thi tuyển sinh năm 2014 của những thí sinh đã dự thi khối A, A1, B, C, D1, H, N vào các trường đại học, cao đẳng trong cả nước theo đề thi chung (Khối H, N các môn văn hoá) của Bộ GD&ĐT để xét tuyển, trên cơ sở hồ sơ đăng kí xét tuyển của thí sinh.
Riêng các ngành Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Âm nhạc nhà trường tổ chức thi môn năng khiếu.
- Các thông tin khác:
+ Điểm trúng tuyển theo ngành học.
+ Tổng chỉ tiêu NSNN: 750 (trong đó: ĐH: 600, CĐ: 150)
+ Mức thu học phí:
Theo Quyết định số 560/QĐ-ĐHQN ngày 10/10/2012 (đăng tải trên Website của nhà trường địa chỉ Website: www.qnamuni.edu.vn
+ Số chỗ trong Kí túc xá: 2500.
Điểm chuẩn trường ĐH Quảng Nam 2013:
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
A
|
19.0
|
A1
|
17.0
|
2
|
Sư phạm Vật lý
|
D140211
|
A
|
16.5
|
A1
|
15.0
|
3
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
C
|
15.5
|
4
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
A
|
16.5
|
C
|
19.0
|
5
|
Kế toán
|
D340301
|
A
|
13.0
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A
|
13.0
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
7
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
16.5
(môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
8
|
Việt Nam học
|
D220113
|
C
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
9
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
B
|
16.0
|
10
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A
|
13.0
|
A1
|
13.0
|
11
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
M
|
15.5
|
12
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
B
|
14.0
|
Tuyensinh247 Tổng hợp