Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của Trường Đại học Y Hà Nội năm 2023
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Ngưỡng ĐBCL đầu vào
|
1.
|
Y khoa
|
7720101
|
23,5
|
2.
|
Y khoa (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế)
|
7720101_AP
|
23,5
|
3.
|
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720101YHT
|
23,5
|
4.
|
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế)
|
7720101YHT_AP
|
23,5
|
5.
|
Răng - Hàm - Mặt
|
7720501
|
23,5
|
6.
|
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế)
|
7720501_AP
|
23,5
|
7.
|
Y học cổ truyền
|
7720115
|
22,0
|
8.
|
Y học dự phòng
|
7720110
|
20,0
|
9.
|
Điều dưỡng chương trình tiên tiến
|
7720301
|
19,0
|
10.
|
Điều dưỡng chương trình tiên tiến (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế)
|
7720301_AP
|
19,0
|
11.
|
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720301YHT
|
19,0
|
12.
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
19,0
|
13.
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
19,0
|
14.
|
Kỹ thuật Phục hồi chức năng
|
7720603
|
19,0
|
15.
|
Khúc xạ nhãn khoa
|
7720699
|
19,0
|
16.
|
Y tế công cộng
|
7720701
|
19,0
|
>>> XEM THÊM: ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI CÁC NĂM QUA Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|