Ban Biên tập Tuyensinh247 liệt kê cho các em các ngành, trường công bố môn thi chính năm 2014.
Tên đơn vị |
Ký hiệu |
Hệ Số |
Bậc |
Mã ngành |
Khối |
Tên Ngành |
Môn nhân hệ số |
Ghi Chú |
Học viện An ninh nhân dân |
ANH |
|
ĐH |
D220201 |
|
Ngôn Ngữ Anh |
Tiếng Anh |
chưa có hệ số |
Học viện An ninh nhân dân |
ANH |
|
ĐH |
D220204 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tiếng Anh |
chưa có hệ số |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
CSH |
|
ĐH |
D220201 |
|
Ngôn Ngữ Anh |
Tiếng Anh |
chưa có hệ số |
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội |
DCN |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội |
DCN |
2 |
ĐH |
D510401 |
B |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
Hóa học |
|
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội |
DCN |
2 |
CĐ |
C510401 |
B |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
Hóa học |
|
Tr.ĐH Hà Nội |
NHF |
|
|
|
D |
Tất cả các ngành tuyển sinh theo khối D |
Ngoại ngữ |
|
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân |
KHA |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân |
KHA |
2 |
ĐH |
D110109 |
A,A1,D1 |
Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân |
KHA |
2 |
ĐH |
D110110 |
A1,D1 |
Các lớp theo chương trình định hướng nghề nghiệp |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
2 |
ĐH |
D210405 |
V |
Thiết kế nội thất |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
2 |
ĐH |
D580110 |
V |
Kiến trúc cảnh quan |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
2 |
ĐH |
D620202 |
V |
Lâm nghiệp đô thị |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
2 |
ĐH |
D580201 |
V |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
2 |
CĐ |
C210405 |
V |
Thiết kế nội thất |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
2 |
CĐ |
C580110 |
V |
Kiến trúc cảnh quan |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Ngoại thương |
NTH |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Tiếng Anh Thương Mại |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Ngoại thương |
NTH |
2 |
ĐH |
D220203 |
D3 |
Ngôn ngữ Pháp - chuyên ngành Tiếng Pháp Thương Mại |
Tiếng Pháp |
|
Tr.ĐH Ngoại thương |
NTH |
2 |
ĐH |
D220204 |
D1,D4 |
Ngôn ngữ Trung - chuyên ngành Tiếng Trung Thương Mại |
Tiếng Anh,Tiếng Trung |
|
Tr.ĐH Ngoại thương |
NTH |
2 |
ĐH |
D220209 |
D1,D6 |
Ngôn ngữ Nhật - chuyên ngành Tiếng Nhật Thương Mại |
Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
|
Tr.ĐH Văn hoá Hà Nội |
VHH |
1,5 |
ĐH |
D220112 |
R |
Văn hóa các dân tộc thiểu số VN - Chuyên ngành: Tổ chức hoạt động văn hóa DTTS |
|
Không cung cấp môn thi chính nhân hệ số |
Tr.ĐH Văn hoá Hà Nội |
VHH |
1,5 |
ĐH |
D220342 |
R |
Quản lý văn hóa - Chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
|
Không cung cấp môn thi chính nhân hệ số |
Tr.ĐH Đại Nam |
DDN |
2 |
|
|
A,A1,D |
Quản trị kinh doanh |
A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngoại ngữ |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
A,A1,D |
Tài chính Ngân hàng |
A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
A,A1,D |
Kế Toán |
A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
A,A1,C,D |
Quan hệ công chúng |
A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; C - Ngữ Văn; D - Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
A,A1 |
Xây dựng |
A - Toán; A1 - Toán |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
A,A1,D |
Công nghệ thông tin |
A - Toán; A1 - Toán; D - Toán |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
A,B |
Dược học |
A - Hóa; B - Sinh |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
V |
Kiến trúc |
Vẽ |
|
Tr.ĐH Đại Nam |
|
2 |
|
|
D |
Tiếng Anh |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Dân lập Phương Đông |
DPD |
2 |
ĐH |
D580102 |
V |
Kiến trúc |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
2 |
ĐH,CĐ |
|
A |
|
Toán |
|
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
2 |
ĐH,CĐ |
|
A1 |
|
Lý |
|
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
2 |
ĐH,CĐ |
|
C |
|
Văn |
|
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
2 |
ĐH,CĐ |
|
D1 |
|
Văn |
|
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
2 |
ĐH,CĐ |
|
V |
|
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
2 |
ĐH,CĐ |
|
H |
|
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Nguyễn Trãi |
NTU |
2 |
ĐH |
|
|
Kiến Trúc |
Vẽ |
|
Tr.ĐH Nguyễn Trãi |
NTU |
1,5 |
ĐH |
|
|
Kiến Trúc |
Toán |
|
Tr.ĐH Nguyễn Trãi |
NTU |
2 |
ĐH |
|
|
Thiết Kế Đồ Họa |
Vẽ 1 |
|
Tr.ĐH Nguyễn Trãi |
NTU |
2 |
ĐH |
|
|
Thiết Kế Đồ Họa |
Vẽ 2 |
|
Tr.ĐH Nguyễn Trãi |
NTU |
2 |
ĐH |
|
|
Thiết kế nội thất |
Vẽ 1 |
|
Tr.ĐH Nguyễn Trãi |
NTU |
2 |
ĐH |
|
|
Thiết kế nội thất |
Vẽ 2 |
|
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai |
C08 |
2 |
|
|
D1 |
Sư phạm tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai |
C08 |
2 |
|
|
D1 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai |
C08 |
2 |
|
|
D1,D2 |
Tiếng Trung Quốc |
Tiếng Anh,Tiếng Trung |
|
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai |
C08 |
2 |
|
|
M |
Giáo dục mầm non |
Năng Khiếu |
|
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên |
C12 |
2 |
|
C140201 |
M |
Giáo dục mầm non |
Năng khiếu |
|
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên |
|
2 |
|
C140205 |
T |
Giáo dục thể chất |
Năng khiếu |
|
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên |
|
2 |
|
C140213 |
B |
Sư phạm sinh học |
Sinh |
|
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên |
|
2 |
|
C220202 |
D1 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch |
CTM |
2 |
|
|
A,A1,D |
Quản trị Kinh doanh |
A,A1 - Toán; D - Văn |
|
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch |
CTM |
2 |
|
|
A,A1,D |
Kế toán |
A,A1 - Toán; D - Văn |
|
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch |
CTM |
2 |
|
|
C,D |
Việt nam học |
Văn |
|
Tr. ĐH Bách khoa Tp.HCM - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSB |
2 |
|
|
V |
Kiến Trúc |
Toán |
|
Tr.ĐH Công nghệ thông tin – Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSC |
2 |
|
|
A,A1 |
Tất cả các ngành |
Toán |
|
Tr.ĐH Kinh tế - Luật -Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSK |
2 |
|
|
A,A1,D1 |
Tất cả các ngành |
Toán |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
D1 |
Ngôn Ngữ Anh |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
D1,D2 |
Ngôn Ngữ Nga |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
D1,D3 |
Ngôn Ngữ Pháp |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
D1,D4 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
D1,D5 |
Ngôn Ngữ Đức |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
D1,D3,D5 |
Ngôn Ngữ Tây Ba Nha |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
D1,D3,D5 |
Ngôn Ngữ Italia |
Ngoại Ngữ |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
C,D1 |
Văn Học |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
C,D1 |
Ngôn Ngữ học |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
C,D1 |
Lịch Sử |
Lịch Sử |
|
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh |
QSX |
2 |
|
|
C |
Địa lý học |
Địa lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140202 |
A,D1 |
Giáo dục Tiểu học |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140204 |
C |
Giáo dục Công dân |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140206 |
T |
Giáo dục thể chất |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140209 |
A,A1 |
Sư phạm Toán học |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140211 |
A,A1 |
Sư phạm Vật lý |
Vật lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140212 |
A,B |
Sư phạm Hóa học |
Hóa |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140213 |
B |
Sư phạm Sinh học |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140217 |
C |
Sư phạm Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140218 |
C |
Sư phạm Lịch sử |
Lịch Sử |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140219 |
C |
Sư phạm địa lý |
Địa lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140231 |
D1 |
Sư phạm tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D140233 |
D1,D3 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D1 - Tiếng Anh; D3 - Tiếng Pháp |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D220113 |
C,D1 |
Việt nam học |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D220203 |
D1,D3 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1 - Tiếng Anh; D3 - Tiếng Pháp |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D220301 |
C |
Triết học |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D220330 |
C |
Văn Học |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D310101 |
A,A1,D1 |
Kinh tế |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D310201 |
C |
Chính trị học |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D320201 |
A1,D1 |
Thông tin học |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340101 |
A,A1,D1 |
Quản trị Kinh doanh |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340103 |
A,A1,D1 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340115 |
A,A1,D1 |
Marketting |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340120 |
A,A1,D1 |
Kinh doanh quốc tế |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340121 |
A,A1,D1 |
Kinh doanh Thương mại |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340201 |
A,A1,D1 |
Tài chính ngân hàng |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340302 |
A,A1,D1 |
Kiểm toán |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D420101 |
B |
Sinh học |
Sinh học |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D420201 |
A,B |
Công nghệ Sinh học |
A - Hóa; B - Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D420203 |
A,B |
Sinh học ứng dụng |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D440112 |
A,B |
Hóa học |
Hóa |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D440301 |
A,B |
Khoa học môi trường |
A - Hóa; B - Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D440306 |
B |
Khoa học đất |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D460112 |
A |
Toán ứng Dụng |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D480101 |
A,A1 |
Khoa học máy tính |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D480102 |
A,A1 |
Truyền thông và mạng máy tính |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D480103 |
A,A1 |
Kỹ thuật phần mềm |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D480104 |
A,A1 |
Hệ thống thông tin |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D480201 |
A,A1 |
Công nghệ thông tin |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D540401 |
A,A1 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Hóa |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D510601 |
A,A1 |
Quản lý công nghiệp |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520103 |
A,A1 |
Kỹ thuật cơ khí |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520114 |
A,A1 |
Kỹ thuật Cơ - điện tử |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520201 |
A,A1 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
Vật lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520207 |
A,A1 |
Kỹ thuật điện tử - truyền thông |
Vật lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520214 |
A,A1 |
Kỹ thuật máy tính |
Vật lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520216 |
A,A1 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520320 |
A,A1 |
Kỹ thuật môi trường |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D520401 |
A,A1 |
Vật lý kỹ thuật |
Vật lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D540101 |
A |
Công nghệ thực phẩm |
Hóa |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D540105 |
A |
Công nghệ chế biến thủy sản |
Hóa |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D580201 |
A,A1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D580212 |
A,A1 |
Kỹ thuật Tài nguyên nước |
Vật lý |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620105 |
A,B |
Chăn nuôi |
A - Toán; B - Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620109 |
B |
Nông học |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620110 |
B |
Khoa học cây trồng |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620112 |
B |
Bảo vệ thực vật |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620113 |
B |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620115 |
A,A1,D1 |
Kinh tế nông nghiệp |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620116 |
A,A1,B |
Phát triển nông thôn |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620205 |
A,A1,B |
Lâm sinh |
A- hóa học; A1 - Toán; B - Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620301 |
B |
Nuôi trồng thủy sản |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620302 |
B |
Bệnh học thủy sản |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620305 |
A,B |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D640101 |
B |
Thú y |
Sinh |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D850101 |
A,A1,B |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D850102 |
A,A1,D1 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D850103 |
A,A1,B |
Quản lý đất đai |
Toán |
|
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D340101 |
AA1,D1 |
Quản trị Kinh doanh |
Toán |
Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D480201 |
A,A1 |
Công nghệ thông tin |
Toán |
Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D580201 |
A,A1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán |
Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620109 |
B |
Nông học |
Sinh |
Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620116 |
A,A1,B |
Phát triển nông thôn |
Toán |
Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ |
TCT |
2 |
ĐH |
D620301 |
B |
Nuôi trồng thủy sản |
Sinh |
Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Quy Nhơn |
DQN |
2 |
ĐH |
D140206 |
|
Giáo dục thể chất |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Quy Nhơn |
DQN |
2 |
ĐH |
D140231 |
|
Sư phạm tiếng anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Quy Nhơn |
DQN |
2 |
ĐH |
D220201 |
|
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D460112 |
A,A1,D1 |
Toán ứng Dụng |
Toán |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140209 |
A,A1 |
Sư phạm Toán học |
Toán |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140211 |
A,A1 |
Sư phạm Vật lý |
Lí |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140212 |
A |
Sư phạm Hóa học |
Hóa |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140213 |
B |
Sư phạm Sinh học |
Sinh |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140217 |
C,D1 |
Sư phạm Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140218 |
C |
Sư phạm Lịch sử |
Lịch Sử |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140221 |
N |
Sư phạm Âm nhạc |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140222 |
H |
Sư phạm Mỹ thuật |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
ĐH |
D140231 |
D1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140209 |
A,A1 |
Sư phạm Toán học |
Toán |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140211 |
A,A1 |
Sư phạm Vật lý |
Lí |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140212 |
A |
Sư phạm Hóa học |
Hóa |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140213 |
B |
Sư phạm Sinh học |
Sinh |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140217 |
C,D1 |
Sư phạm Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140218 |
C |
Sư phạm Lịch sử |
Lịch Sử |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140221 |
N |
Sư phạm Âm nhạc |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140222 |
H |
Sư phạm Mỹ thuật |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Sài Gòn |
SGD |
2 |
CĐ |
C140231 |
D1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D140231 |
D1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D140232 |
D1,D2 |
Sư phạm song ngữ Nga - Anh |
Tiếng Anh, Tiếng Nga |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D140233 |
D1,D3 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
Tiếng Anh, Tiếng Pháp |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D140234 |
D4 |
Sư phạm Tiếng Trung |
Tiếng Trung |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D140206 |
T |
Giáo dục Thể Chất |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn Ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D220202 |
D1,D2 |
Ngôn ngữ Nga - Ạnh |
Tiếng Anh, Tiếng Nga |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D220203 |
D1,D3 |
Ngôn ngữ Pháp |
Tiếng Anh, Tiếng Pháp |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D220204 |
D1,D4 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc |
|
Tr.ĐH Sư phạm Tp.HCM |
SPS |
2 |
ĐH |
D220209 |
D1,D4,D6 |
Ngôn Ngữ Nhật |
Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nhật |
|
Tr.ĐH Tây Nguyên |
TTN |
2 |
ĐH |
D140201 |
M |
Giáo dục Mầm Non |
Năng Khiếu |
|
|
TTN |
2 |
ĐH |
D140206 |
T |
Giáo dục Thể Chất |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Thể dục thể thao thành phố Hồ Chí Minh |
TDS |
2 |
|
|
|
Tất cả các ngành |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Mở Tp.HCM |
MBS |
2 |
ĐH |
D220201 |
D1 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Mở Tp.HCM |
MBS |
2 |
ĐH |
D220204 |
D1,D4 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
Tiếng Anh,Tiếng Trung |
|
Tr.ĐH Mở Tp.HCM |
MBS |
2 |
ĐH |
D220209 |
D1,D4,D6 |
Ngôn Ngữ Nhật |
Tiếng Anh,Tiếng Trung, Tiếng Nhật |
|
Tr.ĐH Công nghệ Sài gòn |
DSG |
2 |
ĐH |
D210402 |
H,H1,V,V1 |
Thiết kế công nghiệp |
Năng Khiếu |
|
|
DSG |
2 |
CĐ |
C210402 |
H,H1,V,V1 |
Thiết kế công nghiệp |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D510301 |
A,A1 |
Công nghệ kỹ Thuật Điện - Điện Tử |
Toán |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D510201 |
A,A1 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
Toán |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D510102 |
A,A1,V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D580205 |
A,A1,V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Toán |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D420201 |
A,A1,B |
Công nghệ Sinh học |
Toán, Sinh |
Kiểm tra lại xem với từng khối thì môn nào nhân hệ số |
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D220201 |
A1,D1 |
Ngôn Ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D220213 |
A1,D1,C |
Đông Phương học |
Toán, Tiếng Anh, Văn |
Kiểm tra lại xem với từng khối thì môn nào nhân hệ số |
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
ĐH |
D340121 |
A,A1,D1 |
Kinh doanh Thương mại |
Toán, Tiếng Anh |
Kiểm tra lại xem với từng khối thì môn nào nhân hệ số |
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
CĐ |
C510102 |
A,A1,V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
CĐ |
C510302 |
A,A1 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán |
|
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
CĐ |
C340201 |
A,A1,D1 |
Tài chính ngân hàng |
Toán, Tiếng Anh |
Kiểm tra lại xem với từng khối thì môn nào nhân hệ số |
Tr.ĐH Cửu Long |
DCL |
2 |
CĐ |
C220201 |
A1,D1 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Hoa Sen |
DTH |
2 |
ĐH |
|
A, A1 |
Toán ứng Dụng |
Toán |
|
Tr.ĐH Hoa Sen |
DTH |
2 |
ĐH |
|
D1 |
Ngôn Ngữ Anh |
Tiếng Anh |
|
Tr.ĐH Hoa Sen |
DTH |
2 |
ĐH |
|
H,V,H1,V1 |
Thiết Kế đồ họa |
Năng Khiếu |
khối V,H1,V1 xét tuyển - quyển NDCB chỉ công bố xét tuyển thêm khối V |
Tr.ĐH Hoa Sen |
DTH |
2 |
ĐH |
|
H,V,H1,V1 |
Thiết kế nội thất |
Năng Khiếu |
khối V,H1,V1 xét tuyển - quyển NDCB chỉ công bố xét tuyển thêm khối V |
Tr.ĐH Hoa Sen |
DTH |
2 |
ĐH |
|
H,V,H1,V1 |
Thiết kế thời trang |
Năng Khiếu |
khối V,H1,V1 xét tuyển - quyển NDCB chỉ công bố xét tuyển thêm khối V |
Tr.ĐH Hoa Sen |
DTH |
2 |
CĐ |
|
D1 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
khối V,H1,V1 xét tuyển - quyển NDCB chỉ có khối D1 |
Tr.ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
DHB |
|
ĐH |
D580102 |
V,V1 |
Kiến trúc |
Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
DHB |
|
ĐH |
D140206 |
T |
Giáo dục thể chất |
Năng Khiếu |
|
Tr.ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
DHB |
|
ĐH |
D1210402 |
H,H1,V,V1 |
Thiết Kế Công nghiệp |
H,H1 - Trang trí; V,V1 - Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
DHB |
|
ĐH |
D210403 |
H,H1,V,V1 |
Thiết kế đồ họa |
H,H1 - Trang trí; V,V1 - Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
DHB |
|
ĐH |
D210404 |
H,H1,V,V1 |
Thiết kế thời trang |
H,H1 - Trang trí; V,V1 - Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
DHB |
|
ĐH |
D210302 |
H,H1,V,V1 |
Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
H,H1 - Trang trí; V,V1 - Vẽ mỹ thuật |
|
Tr.ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
CK4 |
|
|
|
A, A1 |
|
Lý |
|
Tr.ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
CK4 |
|
|
|
B |
|
Hóa |
|
Tr.ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
CK4 |
|
|
|
D1 |
|
Anh Văn |
|
Tr.CĐ Sư phạm Kon Tum |
C36 |
2 |
|
|
|
Giáo dục Mầm Non |
Năng Khiếu |
|
Tr.CĐ Sư phạm Long An |
C49 |
2 |
CĐ |
C140210 |
|
Giáo dục Mầm Non |
Năng Khiếu |
|
Tr.CĐ Sư phạm Long An |
C49 |
2 |
CĐ |
C220201 |
|
Tiếng Anh (Ngoài Sư phạm) |
Tiếng Anh |
|
Tr.CĐ Sư phạm Sóc Trăng |
C59 |
2 |
|
|
|
Giáo dục Mầm Non |
Năng Khiếu |
|
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
CVN |
2 |
CĐ |
|
N |
Thanh Nhạc |
Thanh Nhạc |
điểm môn chính (từ 5 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
N |
Sư phạm Âm nhạc |
Hát, đàn |
điểm môn chính (từ 5 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
S |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
Năng khiếu diễn viên |
điểm môn chính (từ 7 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
S |
Đạo diễn sân khấu |
Năng khiếu đạo diễn |
điểm môn chính (từ 7 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
H |
Thiết kế công nghiệp |
Hình họa |
điểm môn chính (từ 5 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
H |
Thiết kế thời trang |
Hình họa |
điểm môn chính (từ 5 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
H |
Sư phạm Mỹ Thuật |
Hình họa |
điểm môn chính (từ 5 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
H |
Hội họa |
Hình họa |
điểm môn chính (từ 5 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá nghệ thuật Tp.HCM |
|
2 |
CĐ |
|
H |
Nhiếp Ảnh |
Chụp Ảnh |
điểm môn chính (từ 5 điểm trở lên) - Điểm xét tuyển cơ bản 15 |
Tr.CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk |
CVL |
2 |
CĐ |
|
|
Sư phạm Mỹ thuật |
Hình họa, Hát |
|
Tr.CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk |
CVL |
2 |
CĐ |
|
|
Sư phạm Âm nhạc |
Hình họa, Hát |
|
Tr.CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk |
CVL |
2 |
CĐ |
|
|
Thanh nhạc |
Hình họa, Hát |
|
Tr.CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk |
CVL |
2 |
CĐ |
|
|
Quản lý Văn hóa |
Hình họa, Hát |
|
Học viện Khoa học Quân sự |
DNH |
2 |
|
|
D2,D2,D3,D4 |
|
Ngoại Ngữ |
|
Nguồn Báo Thanh Niên
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|