Danh sách thí sinh trúng tuyển 2019 đã được Học viện Khoa học Quân sự công bố
STT |
Họ và tên thí sinh |
Số báo danh |
Ngày sinh |
Ban TS |
Thứ tự |
Toán |
tiếng Anh |
Văn |
ưu tiên |
Khu vực |
Tổng điểm |
1 |
HOÀNG MẠNH DŨNG |
06000712 |
24/04/2001 |
06 |
473 |
8,20 |
9,80 |
7,50 |
2,00 |
0,75 |
29,23 |
2 |
TRIỆU HOÀNG ANH |
11001047 |
01/02/2001 |
11 |
569 |
7,20 |
10,00 |
7,00 |
2,00 |
0,75 |
28,40 |
3 |
TRƯƠNG ĐỨC ANH TÙNG |
13000239 |
05/02/2001 |
13 |
393 |
8,40 |
9,80 |
7,50 |
|
0,75 |
27,38 |
4 |
TRƯƠNG ANH DŨNG |
28026980 |
19/01/2001 |
28 |
107 |
8,00 |
9,40 |
8,00 |
|
0,50 |
26,60 |
5 |
VƯƠNG QUỐC ANH |
01007307 |
11/10/2001 |
01 |
60 |
9,00 |
9,80 |
6,50 |
|
|
26,33 |
6 |
ĐỖ TẤT TRUNG |
15004947 |
16/09/2001 |
15 |
954 |
6,80 |
9,60 |
8,00 |
|
0,75 |
26,25 |
7 |
TRẦN QUANG HUY |
31008229 |
23/09/2001 |
31 |
483 |
8,40 |
9,20 |
7,50 |
|
0,50 |
26,23 |
8 |
THẠCH TIẾN QUẢNG |
15010640 |
08/06/2001 |
15 |
942 |
8,60 |
8,80 |
7,75 |
|
0,50 |
25,96 |
9 |
LÝ NAM SƠN |
10004735 |
30/11/2000 |
10 |
1109 |
8,20 |
8,40 |
8,25 |
|
0,75 |
25,69 |
10 |
QUÁCH ĐĂNG KHÔI |
60004378 |
06/11/2001 |
60 |
894 |
8,00 |
8,60 |
8,00 |
|
0,75 |
25,65 |
11 |
NGUYỄN ĐẮC SƠN |
18009971 |
03/10/2001 |
18 |
1131 |
8,00 |
8,80 |
7,50 |
|
0,75 |
25,58 |
12 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
31006292 |
16/02/2001 |
31 |
487 |
8,40 |
9,80 |
5,75 |
|
0,25 |
25,56 |
13 |
TRỊNH CÔNG NGUYÊN |
27003233 |
12/05/2001 |
27 |
1172 |
7,20 |
9,40 |
7,75 |
|
0,25 |
25,56 |
14 |
NGUYỄN VŨ ANH |
12002083 |
09/07/2001 |
12 |
1086 |
7,80 |
9,20 |
7,50 |
|
0,25 |
25,53 |
15 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
15000183 |
20/01/2001 |
15 |
958 |
8,20 |
9,40 |
6,50 |
|
0,25 |
25,38 |
16 |
NÔNG PHÚC AN |
06001018 |
16/10/2001 |
06 |
448 |
6,20 |
8,20 |
7,50 |
2,00 |
0,75 |
25,33 |
17 |
LẠI ĐỨC TÙNG |
26000675 |
09/12/1999 |
26 |
379 |
9,00 |
9,20 |
6,00 |
|
0,25 |
25,30 |
18 |
BÙI QUỐC CƯỜNG |
01000414 |
27/10/2001 |
01 |
76 |
8,40 |
9,20 |
6,75 |
|
|
25,16 |
19 |
NGÔ TRẦN TUẤN PHÚC |
44002661 |
23/01/2001 |
44 |
755 |
7,20 |
9,00 |
8,00 |
|
0,25 |
25,15 |
20 |
LƯU VIỆT TUẤN |
27003368 |
14/02/2001 |
27 |
1185 |
8,00 |
8,60 |
7,75 |
|
0,25 |
24,96 |
21 |
NGUYỄN DUY TÙNG |
01013536 |
02/10/2001 |
25 |
1008 |
8,60 |
9,20 |
6,25 |
|
|
24,94 |
22 |
NGUYỄN VŨ HÒA |
12004792 |
16/11/2001 |
12 |
1078 |
7,00 |
9,20 |
6,75 |
|
0,75 |
24,86 |
23 |
VÕ TÁ NAM |
42006995 |
09/02/2001 |
42 |
855 |
7,80 |
8,60 |
7,00 |
|
0,75 |
24,75 |
24 |
THÂN VĂN KHÁNH |
30009488 |
02/09/2001 |
30 |
983 |
7,60 |
8,20 |
8,00 |
|
0,50 |
24,50 |
25 |
QUÁCH CÔNG AN |
40010812 |
07/11/2001 |
40 |
599 |
6,80 |
8,60 |
5,00 |
2,00 |
0,75 |
24,50 |
26 |
NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG GIANG |
32000169 |
13/10/2001 |
32 |
1069 |
6,80 |
8,40 |
8,00 |
|
0,75 |
24,45 |
27 |
NGUYỄN NGỌC HIẾU |
15010357 |
07/11/2001 |
15 |
943 |
8,20 |
8,20 |
7,25 |
|
0,50 |
24,39 |
28 |
NGUYỄN THANH TUẤN |
21001890 |
29/06/2001 |
21 |
275 |
8,00 |
8,40 |
7,00 |
|
0,50 |
24,35 |
29 |
BÙI HOÀNG LINH |
27001545 |
14/02/2001 |
27 |
1173 |
6,60 |
9,20 |
6,75 |
|
0,50 |
24,31 |
30 |
BÙI NGỌC LONG |
28010672 |
07/12/2000 |
28 |
125 |
6,40 |
7,80 |
6,75 |
2,00 |
0,75 |
24,31 |
31 |
PHAN TRỌNG BÁCH |
01012400 |
03/01/2001 |
01 |
80 |
7,40 |
9,00 |
7,00 |
|
|
24,30 |
32 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
36004260 |
17/10/2000 |
36 |
764 |
9,00 |
7,60 |
7,00 |
|
0,75 |
24,15 |
33 |
NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN |
02059166 |
13/10/2001 |
02 |
805 |
7,60 |
8,40 |
7,75 |
|
|
24,11 |
34 |
HOÀNG THÀNH |
15010686 |
07/12/2001 |
15 |
940 |
7,00 |
8,40 |
7,50 |
|
0,50 |
23,98 |
>>>> Xem điểm chuẩn các ngành dưới đây 1. Ngôn ngữ Anh - Thí sinh nam 2. Ngôn ngữ Anh - Thí sinh nữ 3. Ngôn ngữ Nga - Thí sinh nam 4. Ngôn ngữ Nga - Thí sinh nữ 5. Ngôn ngữ Trung Quốc - Thí sinh nam 6. Ngôn ngữ Trung Quốc - Thí sinh nữ 7. Quan hệ Quốc tế - Thí sinh nam 8. Quan hệ Quốc tế - Thí sinh nữ 9. Trinh sát Kỹ thuật - Thí sinh nam phía Bắc 10. Trinh sát Kỹ thuật - Thí sinh nam phía Nam Theo TTHN
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|