Danh sách thí sinh tuyển thẳng ĐH Khoa học xã hội và nhân văn TPHCM 2016

Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐH Quốc gia TPHCM công bố danh sách 155 thí sinh trúng tuyển theo diện học sinh các trường THPT chuyên, năng khiếu theo danh sách được quy định.

Theo đó, có 155 thí sinh đã được xét trúng tuyển vào 26 ngành đào tạo của trường. Tất cả thí sinh này đều có kết quả học tập ba năm THPT đạt loại giỏi (từ 8,0 trở lên) và hạnh kiểm loại tốt. Trong đó ngành báo chí có bảy thí sinh trúng tuyển với điểm trung bình cao nhất (từ 9,12 trở lên).

Ngành ngôn ngữ Anh có số thí sinh trúng tuyển nhiều nhất là 23.

Thí sinh trúng tuyển vào trường cần nộp bản sao hợp lệ những giấy tờ sau đây: học bạ; Giấy chứng nhận tốt nghiệp trung học tạm thời đối với những người trúng tuyển ngay trong năm tốt nghiệp hoặc bằng tốt nghiệp trung học đối với những người đã tốt nghiệp các năm trước.

Những người mới nộp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, đầu năm học sau phải xuất trình bản chính bằng tốt nghiệp trung học để đối chiếu kiểm tra; Giấy khai sinh; Các minh chứng để được hưởng chế độ ưu tiên quy định trong văn bản hướng dẫn của Bộ GDĐT; Giấy triệu tập trúng tuyển.

Thời gian làm thủ tục nhập học từ ngày 1 đến 10-8. Thí sinh nộp bản chính phiếu báo kết quả thi THPT quốc gia. Thí sinh không làm thủ tục nhập học trong thời gian quy định sẽ bị xóa kết quả xét tuyển.

Danh sách 155 thí sinh trúng tuyển:

1

STT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Ngành đăng ký

 

Hạnh kiểm

Xế]

3 loại học tập

Điểm

TB

Ghi chú

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

1

Ngô Hoàng

Duy

Nam

28/06/1998

D320101

Báo chí

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.59

 

2

Trần Thị Cẩm

Nữ

29/01/1998

D320101

Báo chí

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.33

 

3

Dư Tất

Đạt

Nam

24/08/1998

D320101

Báo chí

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.30

 

4

Đặng Trần Kim

Liên

Nữ

02/01/1998

D320101

Báo chí

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.21

 

5

Quách Tuyết

Vân

Nữ

06/01/1998

D320101

Báo chí

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.20

 

6

Lê Thị Hồng

Ngọc

Nữ

15/04/1998

D320101

Báo chí

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.18

 

7

Văn Huệ

Mẫn

Nữ

18/04/1998

D320101

Báo chí

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.12

 

8

Phan Thị Kim

Ngân

Nữ

26/06/1998

D760101

Công tác xã hội

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.59

 

9

Nguyễn Cẩm

Nữ

02/02/1998

D760101

Công tác xã hội

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.57

 

10

Trần Ngọc Thái

An

Nữ

20/04/1998

D760101

Công tác xã hội

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.04

 

11

Võ Thị Yến

Nhi

Nữ

05/08/1998

D310501

Địa lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.91

 

12

Nguyễn Thị

Nguyệt

Nữ

20/01/1998

D310501

Địa lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.47

 

13

Hà Thị Minh

Thương

Nữ

06/04/1998

D310501

Địa lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.41

 

14

Lâm Duy

Đang

Nam

16/08/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.97

 

15

An

Nữ

16/02/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.91

 

16

Nguyễn Ngọc

Nhung

Nữ

02/11/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.81

 

17

Hoàng Hiển

Khánh

Nữ

16/11/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.71

 

18

Nguyễn Thị Yến

Trúc

Nữ

02/08/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.61

 

19

Ngô Ngọc Thùy

Hương

Nữ

01/05/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.50

 

20

Nguyễn Phan Mộng

Châu

Nữ

24/01/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.46

 

21

Vũ Thúy

Hạnh

Nữ

17/01/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.41

 

22

Nguyễn Kim

Vy

Nữ

21/03/1998

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.37

 

23

Trần Yến Vy

Anh

Nữ

27/12/1997

D220213

Đông phương học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.22

 

24

Võ Phan Thanh

Hương

Nữ

05/09/1998

D140101

Giáo dục học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.76

 

 

STT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Ngành đăng ký

 

Hạnh kiểm

Xê]

3 loại học tập

Điểm

TB

Ghi chú

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

25

Trịnh Hồng Đan

Vi

Nữ

12/10/1998

D140101

Giáo dục học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.48

 

26

Trần Nguyễn Bích

Nga

Nữ

11/11/1998

D140101

Giáo dục học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.31

 

27

Nguyễn Thị Anh

Thư

Nữ

18/02/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.14

 

28

Lê Hoàng

Ngọc

Nữ

13/10/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.10

 

29

Hà Kiều Phương

Dung

Nữ

29/09/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.97

 

30

Vũ Lê Yến

Nhi

Nữ

03/06/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.73

 

31

Phạm Ngân

Hoa

Nữ

22/11/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.71

 

32

Nguyễn Ngọc Anh

Thi

Nữ

11/02/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.68

 

33

Nguyễn Thùy

Dương

Nữ

07/03/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.61

 

34

Hoàng Thị Phương

Nhung

Nữ

12/02/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.54

 

35

Nguyễn Thị Ngọc

Cẩm

Nữ

20/04/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.53

 

36

Đỗ Thị Khánh

Hạ

Nữ

12/08/1998

D220217

Hàn Quốc học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.51

 

37

Trần Thị

Hương

Nữ

20/02/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.24

 

38

Trương Thị Thùy

Như

Nữ

26/12/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.19

 

39

Cao Thị Mỹ

Ninh

Nữ

05/01/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.99

 

40

Võ Tấn

Huy

Nam

02/10/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.91

 

41

Huỳnh Thị Thanh

Ngân

Nữ

26/03/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.88

 

42

Võ Đức

Thắng

Nam

26/06/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.60

 

43

Nguyễn Hoài

Thương

Nữ

13/07/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.60

 

44

Vũ Thị Thanh

Huệ

Nữ

29/11/1998

D220310

Lịch sử

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.57

 

45

Ngô Nguyễn Ngọc

Trâm

Nữ

03/03/1998

D320303

Lưu trữ học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.81

 

46

Nguyễn Đào Tùng

Linh

Nữ

09/07/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.23

 

47

Nguyễn Tuấn

Khôi

Nam

21/12/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.18

 

48

Trần Việt

Anh

Nữ

11/08/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.16

 

 

STT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Ngành đăng ký

 

Hạnh kiểm

Xê]

3 loại học tập

Điểm

TB

Ghi chú

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

49

Ngô Việt

Dũng

Nam

29/01/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.11

 

50

Trần Thị Thanh

Xuân

Nữ

02/07/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.08

 

51

Diệp Hồng

Vy

Nữ

06/03/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.04

 

52

Nguyễn Minh

Mẫn

Nam

27/07/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.04

 

53

Trương Thị Kim

Hậu

Nữ

10/02/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.03

 

54

Lưu Đình Từ

Dung

Nữ

04/01/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.03

 

55

Nguyễn Thị Ngọc

Thủy

Nữ

14/01/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.00

 

56

Nguyễn Kim

Khánh

Nữ

25/08/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.99

 

57

Phạm Thị

Hiền

Nữ

17/10/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.99

 

58

Âu Dương Bảo

Trân

Nữ

22/05/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.97

 

59

Nguyễn Thanh

Thủy

Nữ

27/10/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.96

 

60

Vũ Bích

Ly

Nữ

31/10/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.91

 

61

Phạm Quang

Tiến

Nam

29/05/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.90

 

62

Nguyễn Ngọc

Hân

Nữ

14/05/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.90

 

63

Phạm Ngọc

Hân

Nữ

20/01/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.90

 

64

Trần Tố

Hảo

Nữ

15/10/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.86

 

65

Chu Nguyễn Diệu

Linh

Nữ

28/08/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.86

 

66

Trần Thị Tuyết

Nhung

Nữ

04/12/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.83

 

67

Vũ Minh

Hiền

Nữ

03/06/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.81

 

68

Lê Vương

Mỹ

Nữ

16/11/1998

D220201

Ngôn ngữ Anh

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.80

 

69

Nguyễn Hoàng Linh

Vy

Nữ

19/02/1998

D220205

Ngôn ngữ Đức

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.99

 

70

Lâm Vị Hiểu

Đình

Nữ

09/10/1998

D220205

Ngôn ngữ Đức

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.73

 

71

Cảnh Phạm Tùy

Duyên

Nữ

28/04/1998

D220205

Ngôn ngữ Đức

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.68

 

72

Lâm Khắc

Từ

Nam

23/03/1998

D220205

Ngôn ngữ Đức

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.03

 

 

STT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Ngành đăng ký

 

Hạnh kiểm

Xếp

3 loại học tập

Điểm

TB

Ghi chú

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

73

Nguyễn Thị Thảo

Nguyên

Nữ

23/02/1998

D220320

Ngôn ngữ học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.93

 

74

Trần Hữu Minh

An

Nữ

09/08/1998

D220320

Ngôn ngữ học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.71

 

75

Hồ Thị Tú

Hảo

Nữ

14/09/1998

D220320

Ngôn ngữ học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.59

 

76

Huỳnh Trần Ngọc

Trâm

Nữ

25/02/1998

D220320

Ngôn ngữ học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.53

 

77

Nguyễn Thiện Tuấn

Hoàng

Nam

12/10/1998

D220208

Ngôn ngữ Italia

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.13

 

78

Đoàn Khánh

Linh

Nữ

23/03/1998

D220202

Ngôn ngữ Nga

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.62

 

79

Nguyễn Thị Phương

Thảo

Nữ

09/02/1998

D220202

Ngôn ngữ Nga

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.61

 

80

Nguyễn Đfnh Bảo

Trân

Nữ

20/09/1998

D220203

Ngôn ngữ Pháp

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.17

 

81

Lê Tiến

Đức

Nam

19/08/1998

D220203

Ngôn ngữ Pháp

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.11

 

82

Trần Thùy

Duyên

Nữ

17/08/1998

D220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.32

 

83

Trần Thị Khánh

Linh

Nữ

11/09/1998

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.77

 

84

Vi Thị Thu

Thanh

Nữ

09/07/1998

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.63

 

85

Phạm Việt

Anh

Nữ

12/03/1998

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.40

 

86

Trần Thị Như

Quỳnh

Nữ

21/06/1998

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.40

 

87

Phạm Việt

Anh

Nữ

12/03/1998

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.40

 

88

Nguyễn Thị Ngọc

Điệp

Nữ

12/09/1998

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.26

 

89

Khổng Minh

Châu

Nữ

20/06/1998

D220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.20

 

90

Trần Nguyễn Thúy

Vân

Nữ

28/09/1998

D310302

Nhân học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.92

 

91

Trịnh Như

An

Nữ

31/10/1998

D310302

Nhân học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.81

 

92

Nguyễn Thanh

Thủy

Nữ

14/03/1998

D310302

Nhân học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.68

 

93

Nguyễn Anh Minh

Quyên

Nữ

13/07/1998

D310302

Nhân học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.19

 

94

Nguyễn Lê Bảo

Ngọc

Nữ

18/10/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.11

 

95

Nguyễn Thị Khánh

Dung

Nữ

20/10/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.98

 

96

Phạm Minh

Tuấn

Nam

07/01/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.93

 

 

STT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Ngành đăng ký

 

Hạnh kiểm

loại học tập

Điểm

TB

Ghi chú

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

97

Nguyễn Nữ Quỳnh

Như

Nữ

15/08/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.83

 

98

Nguyễn Thị Thu

Trang

Nữ

22/12/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.79

 

99

Nguyễn Kim

Dung

Nữ

25/06/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.79

 

100

Trần Phạm Hương

Xuân

Nữ

27/01/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.78

 

101

Nguyễn Thị Hà

Quyên

Nữ

14/01/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.78

 

102

Nguyễn Linh

Phương

Nữ

04/01/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.76

 

103

Nguyễn Đỗ Lan

Nhi

Nữ

21/09/1998

D220216

Nhật Bản học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.72

 

104

Trịnh Thủy

Ngân

Nữ

20/01/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.33

 

105

Phạm Ngô Thùy

Dương

Nữ

22/09/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.17

 

106

Phạm Nguyễn Đức

Anh

Nam

01/08/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.09

 

107

Nguyễn Ngọc

Quỳnh

Nữ

12/11/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.09

 

108

Trần Phúc

Tuyền

Nữ

29/03/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.06

 

109

Nguyễn Thanh

Ngân

Nữ

12/08/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.04

 

110

Mai Tấn

Phát

Nam

04/11/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.98

 

111

Giang Bảo Quỳnh

Như

Nữ

11/01/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.97

 

112

Lương Quỳnh

Anh

Nữ

06/05/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.97

 

113

Trần Tiễn Nguyên

Khôi

Nam

21/10/1998

D310206

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.97

 

114

Phan Huỳnh

Thảo

Nữ

04/12/1998

D310207

Quan hệ quốc tế

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.95

 

115

Huỳnh Thị

Văn

Nữ

10/07/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.16

 

116

Lương Kim

Thủy

Nữ

11/10/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.13

 

117

Nguyễn Quốc Thụy LanAnh

Nữ

28/09/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.09

 

118

Huỳnh Song

Uyên

Nữ

11/04/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.07

 

119

Võ Phúc Thanh

Thảo

Nữ

11/01/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.00

 

120

Phan Nguyễn Duy

Khang

Nam

26/07/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.99

 

 

STT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Ngành đăng ký

 

iạnh kiểm

Xê]

3 loại học tập

Điểm

TB

Ghi chú

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

121

Trần Hải

Yến

Nữ

08/04/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.97

 

122

Trần Nguyễn Quang

Huy

Nam

03/07/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.96

 

123

Nguyễn Gia

Bảo

Nam

09/01/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.90

 

124

Nguyễn Thị Bích

Huệ

Nữ

10/05/1998

D340103

Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.90

 

125

Ngô Gia

Bửu

Nam

29/04/1998

D580105

Quy hoạch vùng & đô thị

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.83

 

126

Hồ Tấn

Lộc

Nam

11/05/1998

D580105

Quy hoạch vùng & đô thị

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.17

 

127

Nguyễn Minh

Đức

Nam

04/09/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.29

 

128

Trần Bích

Hằng

Nữ

27/05/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.11

 

129

Phùng Thị Kim

Phường

Nữ

12/03/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.08

 

130

Trần Nhật Ánh

Dương

Nữ

08/02/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.08

 

131

Đoàn Hương Phượng Uyên

Nữ

23/06/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.00

 

132

Lê Nguyễn Thanh

Hằng

Nữ

16/03/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.94

 

133

Lê Thị Ái

Nhu

Nữ

01/04/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.93

 

134

Trần Thị Kim

Ngân

Nữ

27/04/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.90

 

135

Nguyễn Anh

Thư

Nữ

23/07/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.86

 

136

Giang Phạm Như

Hảo

Nữ

18/08/1998

D310401

Tâm lý học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.78

 

137

Nguyễn Chung

Trinh

Nữ

25/04/1998

D320201

Thông tin học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.94

 

138

Phạm Thúy

Vy

Nữ

01/03/1998

D320201

Thông tin học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.52

 

139

Đào Thị Thu

Trang

Nữ

17/11/1998

D220340

Văn hóa học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.87

 

140

Võ Thanh

Khang

Nam

20/11/1998

D220340

Văn hóa học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.24

 

141

Phạm Thị Thái

Nữ

18/02/1998

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.36

 

142

Nguyễn Thủy

Vy

Nữ

11/08/1998

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.33

 

143

Phùng Thị Phương

Thảo

Nữ

14/10/1997

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.07

 

144

Lê Trần Minh

Anh

Nữ

15/10/1998

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.99

 

 

STT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Ngành đăng ký

 

iạnh kiểm

Xếp

3 loại học tập

Điểm

TB

Ghi chú

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

Lớp10

Lớp 11

Lớp 12

145

Nguyễn Đăng

Nguyên

Nam

20/11/1998

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.92

 

146

Huỳnh Thanh

Tiền

Nam

26/10/1998

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.86

 

147

Lưu Phương

Hoa

Nữ

15/12/1998

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.81

 

148

Hồ Thị

Nữ

04/12/1998

D220330

Văn học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.72

 

149

Huỳnh Thị Thảo

Ngân

Nữ

26/01/1998

D310301

Xã hội học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.11

 

150

Văn Đức Thanh

Thảo

Nữ

18/06/1998

D310301

Xã hội học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

9.01

 

151

Cao Thị Thùy

Trang

Nữ

19/03/1998

D310301

Xã hội học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.82

 

152

Phạm Thị Ánh

Xuân

Nữ

18/03/1998

D310301

Xã hội học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.81

 

153

Nguyễn Thị Xuân

Hòa

Nữ

15/04/1998

D310301

Xã hội học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.52

 

154

Hồ Nguyễn Bạch

Kim

Nữ

07/06/1998

D310301

Xã hội học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.52

 

155

Lê Châu Huệ

Nghi

Nữ

07/03/1998

D310301

Xã hội học

Tốt

Tốt

Tốt

Giỏi

Giỏi

Giỏi

8.26

 

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Danh sách thí sinh tuyển thẳng ĐH Khoa học xã hội và nhân văn TPHCM 2016

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH