Danh sách thí sinh xét tuyển vào ĐH Sư phạm TPHCM năm 2015
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-su-pham-tphcm-SPS.html
| STT | 
Họ | 
Tên | 
Số báo danh | 
Nguyện vọng | 
Điểm thi | 
ĐƯT | 
Điểm xét tuyển | 
| 1 | 
TRANG TÚ | 
MỸ | 
DBL005038 | 
2 | 
25.75 | 
4.67 | 
30.42 | 
| 2 | 
TRẦN TRUNG | 
HẬU | 
DCT003496 | 
2 | 
30.75 | 
  | 
30.75 | 
| 3 | 
TRỊNH TUẤN | 
HIỀN | 
DCT003611 | 
1 | 
34.25 | 
  | 
34.25 | 
| 4 | 
PHẠM THỊ | 
HOA | 
DCT003883 | 
1 | 
32.50 | 
  | 
32.50 | 
| 5 | 
NGUYỄN HUY | 
HOÀNG | 
DCT003955 | 
2 | 
24.25 | 
2.00 | 
26.25 | 
| 6 | 
TRẦN THỊ TRÚC | 
HUỲNH | 
DCT004569 | 
1 | 
31.50 | 
1.33 | 
32.83 | 
| 7 | 
DƯƠNG THỊ DIỄM | 
KIỀU | 
DCT005307 | 
3 | 
27.25 | 
1.33 | 
28.58 | 
| 8 | 
HÀ HẢI | 
KIM | 
DCT005343 | 
1 | 
24.50 | 
1.33 | 
25.83 | 
| 9 | 
TRƯƠNG HOÀI | 
LINH | 
DCT005939 | 
1 | 
32.25 | 
0.67 | 
32.92 | 
| 10 | 
NGUYỄN THỊ DIỄM | 
MY | 
DCT006846 | 
4 | 
22.50 | 
  | 
22.50 | 
| 11 | 
NGUYỄN THỊ KIM | 
NGÂN | 
DCT007255 | 
3 | 
30.75 | 
0.67 | 
31.42 | 
| 12 | 
LÊ TRƯƠNG ÁNH | 
NHUNG | 
DCT008421 | 
1 | 
30.00 | 
1.33 | 
31.33 | 
| 13 | 
TẠ THỊ HUỲNH | 
NHƯ | 
DCT008657 | 
3 | 
26.25 | 
2.00 | 
28.25 | 
| 14 | 
NGUYỄN THANH | 
PHÚ | 
DCT009165 | 
1 | 
28.50 | 
1.33 | 
29.83 | 
| 15 | 
NGUYỄN THỊ HOÀI | 
PHƯƠNG | 
DCT009551 | 
1 | 
24.50 | 
2.00 | 
26.50 | 
| 16 | 
LÊ HỮU | 
TÀI | 
DCT010486 | 
2 | 
31.50 | 
  | 
31.50 | 
| 17 | 
TRẦN PHƯƠNG | 
THẢO | 
DCT011359 | 
1 | 
30.75 | 
1.33 | 
32.08 | 
| 18 | 
PHẠM NGỌC XUÂN | 
THỦY | 
DCT012139 | 
3 | 
30.50 | 
  | 
30.50 | 
| 19 | 
NGUYỄN PHÚC | 
TIẾN | 
DCT012699 | 
1 | 
35.25 | 
0.67 | 
35.92 | 
| 20 | 
HUỲNH BẢO HUYỀN | 
TRÂN | 
DCT013336 | 
1 | 
26.75 | 
2.00 | 
28.75 | 
| 21 | 
LÊ HOÀI | 
TRUNG | 
DCT013934 | 
1 | 
33.25 | 
0.67 | 
33.92 | 
| 22 | 
VÕ THỊ | 
DIỄM | 
DTT001524 | 
1 | 
31.00 | 
4.67 | 
35.67 | 
| 23 | 
NGUYỄN THỊ HẢI | 
HÀ | 
DTT003094 | 
1 | 
33.25 | 
  | 
33.25 | 
| 24 | 
ĐINH TRUNG | 
HƯNG | 
DTT005278 | 
2 | 
33.75 | 
0.67 | 
34.42 | 
| 25 | 
LÊ THỊ DIỄM | 
KIỀU | 
DTT006103 | 
4 | 
28.00 | 
1.33 | 
29.33 | 
| 26 | 
NGUYỄN THỊ BÉ | 
LY | 
DTT007359 | 
1 | 
21.50 | 
1.33 | 
22.83 | 
| 27 | 
VỎ HOÀI | 
NAM | 
DTT008064 | 
1 | 
21.75 | 
1.33 | 
23.08 | 
| 28 | 
NGUYỄN THỊ KHÁNH | 
NGÂN | 
DTT008282 | 
3 | 
27.50 | 
1.33 | 
28.83 | 
| 29 | 
TRẦN THỊ KIM | 
NGỌC | 
DTT008744 | 
1 | 
25.00 | 
2.00 | 
27.00 | 
| 30 | 
NGUYỄN HOÀNG | 
NHÂN | 
DTT009078 | 
3 | 
30.25 | 
1.33 | 
31.58 | 
    
    
    
    
Tuyensinh247.com Tổng hợp
                                        
                                     
                                                                                                            
            
            🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
 
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
 
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
 
         
        
        
 
        
            🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
 
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
 
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
 
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
 
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
 
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY