Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế thông báo tuyển sinh Đại học chính quy với 20 ngành, 1720 chỉ tiêu. Phương thức tuyển sinh bao gồm: Phương thức 1: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp trung học phổ thông (điểm học bạ): sử dụng điểm trung bình chung các môn trong tổ hợp của 2 học kì lớp 11 và lớp 12; Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào kết quả của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (TN THPT) năm 2025
STT |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển học bạ |
Tổ hợp xét tuyển điểm thi THPT |
Chỉ tiêu |
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
60 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
150 |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
3 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm -7540106 |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
40 |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
4 |
Kỹ thuật cơ – điện tử - 7520114 |
Toán, Lý, Anh (A01) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
80 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
5 |
Kĩ thuật cơ sở hạ tầng - 7580210 |
Toán, Lý, Anh (A01) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
50 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
6 |
Chăn nuôi - 7620105 |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
120 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hoá, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Hoá, CNNN () |
Toán, Hoá, CNNN () |
7 |
Thú y - 7640101 |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
180 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hoá, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Hoá, CNNN () |
Toán, Hoá, CNNN () |
8 |
Lâm nghiệp - 7620210 |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
30 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
9 |
Quản lý tài nguyên rừng - 7620211 |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
50 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
10 |
Bảo vệ thực vật - 7620112 |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
50 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
11 |
Khoa học cây trồng - 7620110 |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
100 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
12 |
Nông nghiệp công nghệ cao - 7620118 |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
40 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
13 |
Khuyến nông - 7620102 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
40 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) |
Văn, Sử, Anh (D14) |
14 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn - 7620119 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
40 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) |
Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) |
15 |
Phát triển nông thôn - 7620116 |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
100 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) |
Toán, Văn, Sử, (C03) |
16 |
Bệnh học thủy sản - 7620302 |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
17 |
Nuôi trồng thủy sản - 7620301 |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
200 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
18 |
Quản lý thủy sản - 7620305 |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
19 |
Bất động sản - 7340116 |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
80 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Anh, Lý (A01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
20 |
Quản lý đất đai - 7850103 |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
150 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (D01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Anh (C01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Lý (C04) |
Toán, Anh, Lý (A01) |
>> Xem đề án tuyển sinh Đại học Nông Lâm, Đại học Huế TẠI ĐÂY >> Xem điểm chuẩn Đại học Nông Lâm, Đại học Huế các năm TẠI ĐÂY Theo TTHN
🔥 LUYỆN ĐỀ TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện đề 26+ TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1: Xem ngay
- Luyện đề 90+ ĐGNL HN, 900 + ĐGNL HCM: Xem ngay
- Luyện đề 70+ Đánh giá tư duy: Xem ngay
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|