Chỉ tiêu ĐH Kinh Tế Công Nghiệp Long An năm 2014:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP LONG AN(*)
|
Ký Hiệu Trường
|
Mã Ngành
|
Khối Thi
|
Chỉ tiêu
|
Số 938 Quốc lộ 1A, Phường Khánh Hậu, Tp. Tân An, tỉnh Long An
ĐT: 0723.512.826 Fax: 0723.512825
Website: www.daihoclongan.edu.vn
|
DLA
|
|
|
1.900
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
1.000
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
A, A1, D1234
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
|
D510103
|
A, A1, V
|
|
Kế toán
|
|
D340301
|
A, A1,D1234
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
A, A1, D1234
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
A, A1, D1234
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
D1
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
900
|
Khoa học máy tính
|
|
C480101
|
A, A1, D1234
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
|
C510103
|
A, A1, V
|
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A, A1, D1234
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A, A1, D1234
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
A, A1, D1234
|
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
D1
|
|
+ Vùng tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước. + Phương thức tuyển sinh: * Tham gia kì thi chung do Bộ GD&ĐT tổ chức. + Thi tuyển: Ngày thi theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (tổ chức thi Đại học khối A, A1, B, D1 và xét tuyển Đại học, Cao đẳng theo quy định). + Ngày nhận hồ sơ: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. * Tổ chức tuyển sinh riêng:
- Phương thức: xét tuyển theo đề án tuyển sinh riêng của trường. * Học phí: Tùy theo ngành học - Đại học 320.000 - 350.000 đ/1 tín chỉ - Cao đẳng 280.000 - 320.000 đ/1 tín chỉ * Số chỗ trong KTX: 600 chỗ Điểm chuẩn 2013 - ĐH Kinh Tế Công Nghiệp Long An:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
A,A1 |
13 |
|
2 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
B |
14 |
|
3 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
4 |
D510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1,V |
13 |
|
5 |
D340301 |
Kế toán |
A,A1 |
13 |
|
6 |
D340301 |
Kế toán |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
7 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
13 |
|
8 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
B |
14 |
|
9 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
10 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
|
11 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
12 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
13.5 |
|
13 |
C480101 |
Khoa học máy tính |
A,A1 |
10 |
Hệ cao đẳng |
14 |
C480101 |
Khoa học máy tính |
B |
11 |
Hệ cao đẳng |
15 |
C480101 |
Khoa học máy tính |
D1,2,3,4 |
10 |
Hệ cao đẳng |
16 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1,V |
10 |
Hệ cao đẳng |
17 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
Hệ cao đẳng |
18 |
C340301 |
Kế toán |
D1,2,3,4 |
10 |
Hệ cao đẳng |
19 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
Hệ cao đẳng |
20 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
B |
11 |
Hệ cao đẳng |
21 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1,2,3,4 |
10 |
Hệ cao đẳng |
22 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
Hệ cao đẳng |
23 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1,2,3,4 |
10 |
Hệ cao đẳng |
24 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
Hệ cao đẳng |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|