Điểm chuẩn trường Đại học Đà Nẵng - Phân Hiệu tại KonTum năm 2016 đợt 1
STT
|
Mã trường Ngành
|
TÊN TRƯỜNG
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
V
|
DDP
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM
|
|
93
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
16.00
|
94
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
15.50
|
95
|
D310101
|
Kinh tế phát triển
|
16.75
|
96
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
15.00
|
97
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
15.50
|
98
|
D340121
|
Kinh doanh thương mại
|
22.00
|
99
|
D340201
|
Tài chính - ngân hàng
|
15.50
|
100
|
D340301
|
Kế toán
|
15.25
|
101
|
D340302
|
Kiểm toán
|
15.00
|
102
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
15.00
|
103
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
15.25
|
104
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
15.50
|
105
|
D580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
15.00
|
106
|
D620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
17.50
|
HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
STT
|
Mã trường Ngành
|
TÊN TRƯỜNG
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
Ghi chú
|
III
|
DDP
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KONTUM
|
|
|
21
|
D340101LT
|
Quản trị kinh doanh (Liên thông)
|
15.00
|
|
22
|
D340301LT
|
Kế toán (Liên thông)
|
15.00
|
|
23
|
D480201LT
|
Công nghệ thông tin (Liên thông)
|
15.00
|
|
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên;
- Các ngành đánh dấu * có nhân hệ số môn thi.
Tuyensinh247.com