Điểm chuẩn ĐH Xây Dựng Miền Tây năm 2020
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mức điểm
|
1 |
Kiến trúc
- Kiến trúc Công trình
- Kiến trúc Nội thất
- Kiến trúc Đồ họa
|
7580101
7580101.01 7580101.02 7580101.03 |
V00, V01, V02, V03 |
16,0 |
2
|
Kỹ thuật Xây dựng
(Chuyên ngành Xây dựng DD&CN)
|
7580201
|
A00, A01, B00, D01
|
14,0
|
3
|
Quản lý Đô thị và Công trình
|
7580106
|
V00, V01, A00, A01 |
14,0
|
4 |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (Chuyên ngành xây dựng Cầu - Đường)
|
7580205 |
A00, A01, B00, D01 |
14,0 |
5 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
7580213 |
A00, A01, B00, D01 |
16,0 |
6 |
Kỹ thuật Môi trường |
7520320 |
A00, A01, B00, D01 |
18,0 |
7 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D15, D14 |
14.5 |
Theo TTHN
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|