Điểm chuẩn đợt 1 vào Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng 2016
STT
|
Mã trường Ngành
|
TÊN TRƯỜNG
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
Ghi chú
|
IV
|
DDF
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
|
1
|
D140231
|
Sư phạm tiếng Anh*
|
28.75
|
*
|
2
|
D140233
|
Sư phạm tiếng Pháp*
|
18.25
|
|
3
|
D140234
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc*
|
21.00
|
|
4
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh*
|
24.25
|
|
5
|
D220201CLC
|
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)*
|
19.75
|
|
6
|
D220202
|
Ngôn ngữ Nga*
|
20.25
|
|
7
|
D220203
|
Ngôn ngữ Pháp*
|
21.25
|
|
8
|
D220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc*
|
24.00
|
|
9
|
D220209
|
Ngôn ngữ Nhật*
|
28.00
|
|
|
|
|
|
|
10
|
D220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc*
|
26.50
|
|
11
|
D220212
|
Quốc tế học*
|
23.50
|
|
12
|
D220212CLC
|
Quốc tế học (Chất lượng cao)*
|
21.75
|
|
13
|
D220213
|
Đông Phương học*
|
23.00
|
|
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên;
- Các ngành đánh dấu * có nhân hệ số môn thi.
Tuyensinh247.com