Mã trường: NQS |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Thi khối A |
A |
19.5 |
|
2 |
D220204 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
28.5 |
Thí sinh nam |
3 |
D220204 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
29.5 |
Thí sinh nữ |
4 |
D220202 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
30.5 |
Thí sinh nữ |
5 |
D220202 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
29.5 |
Thí sinh nam |
6 |
D220201 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
28.5 |
Thí sinh nam |
7 |
D220201 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
31 |
Thí sinh nữ |
8 |
D310206 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
27 |
Thí sinh nam |
9 |
D310206 |
Thi Tiếng Anh |
D1 |
31 |
Thí sinh nữ |
10 |
D220202 |
Thi Tiếng Nga |
D2 |
28 |
Thí sinh nam |
11 |
D220202 |
Thi Tiếng Nga |
D2 |
29 |
Thí sinh nữ |
12 |
D220204 |
Thi Tiếng Pháp |
D3 |
29.5 |
Thí sinh nam |
13 |
D220204 |
Thi Tiếng Pháp |
D3 |
29.5 |
Thí sinh nữ |
14 |
D220204 |
Thi Tiếng Trung |
D4 |
29 |
Thí sinh nam |
15 |
D220204 |
Thi Tiếng Trung |
D4 |
30 |
Thí sinh nữ |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|