STT |
Mã ngành |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
|
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ phần mềm |
A00;A10;D84;D08 |
15.0 |
Quản trị và An ninh mạng |
15.0 |
||||
Digital Marketing |
15.0 |
||||
Tin học - Kinh tế |
15.0 |
||||
2 |
7510301 |
Kĩ thuật điện-Điện tử |
Điện tử - Truyền thông |
A10;A01;D84;D01 |
15.0 |
Điện tự động công nghiệp |
15.0 |
||||
Điện lạnh. |
15.0 |
||||
3 |
7510102 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A00;A01;A04;A10 |
15.0 |
Xây dựng cầu đường |
15.0 |
||||
Kiến trúc |
15.0 |
||||
Thiết kế nội thất |
15.0 |
||||
4 |
7520320 |
Kĩ thuật môi trường |
Kỹ thuật môi trường |
A00;A01;A02;B00 |
15.0 |
Quảnlý tài nguyên và môi trường |
15.0 |
||||
Thẩm định và quản lý dự án môi trường |
15.0 |
||||
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên |
15.0 |
||||
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị doanh nghiệp |
A10;A01;C14;D01 |
15.0 |
Kế toán kiểm toán |
15.0 |
||||
Tài chính ngân hàng |
15.0 |
||||
Marketting |
15.0 |
||||
6 |
7310630 |
Việt Nam học |
Văn hóa du lịch |
C00;D14;D01;D04 |
15.0 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15.0 |
||||
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
D66;D01;D14;D15 |
15.0 |
Ngôn ngữ Anh - Hàn |
15.0 |
||||
Ngôn ngữ Anh - Trung |
15.0 |
||||
Ngôn ngữ Anh - Nhật |
15.0 |
||||
8 |
7380101 |
Luật |
Luật kinh tế |
D84;C00;D66;D06 |
15.0 |
Luật dân sự |
15.0 |