Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh công bố điểm chuẩn NV2 năm 2014
STT
|
Tên ngành đào tạo
|
Mã
ngành
|
Khối
thi
|
Chỉ
tiêu
cần
tuyển
|
Điểm trúng tuyển NV2
|
Nguồn
tuyển
|
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
1040
|
|
|
1
|
Kê toán (gồm các chuyên ngành Ke toán công; Kế toán doanh nghiệp)
|
D340301
|
A, A1, D1
|
430
|
Khối A: 14.0 điểm Khối A1: 14.0 điểm Khối D1: 14.0 điểm
|
Thi
đại
hoc
|
2
|
Kiểm toán
|
D340302
|
A, A1, D1
|
50
|
Khối A: 13.0 điểm Khối A1: 13.0 điểm Khối D1: 13.0 điểm
|
Thi
đại
hoc
|
3
|
Tài chính - Ngân hàng
chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Thuế.
|
D340201
|
A, A1,D1
|
250
|
Khối A: 13.0 điểm Khối A1: 13.0 điểm Khối D1: 13.0 điểm
|
Thi
đại
học
|
4
|
Tài chính - Ngân hàng chuyên ngành Thẩm đinh giá.
|
D340201
|
A,A1,D1
|
50
|
Khối A: 13.0 điểm Khối A1: 13.0 điểm Khối D1: 13.0 điểm
|
Thi
đại
học
|
5
|
Quản trị kinh doanh
(chuyên ngành Quàn tri kinh doanh tổng hợp)
|
D340101
|
A, A1, D1
|
180
|
Khối A: 13.0 điểm Khối A1: 13.0 điểm Khối D1: 13.0 điểm
|
Thi
đại
hoc
|
6
|
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Tin học - Kế toán).
|
D340405
|
A, A1, D1
|
80
|
Khối A: 13.0 điêm Khối A1 13.0 điểm Khối D1: 13.0 điểm
|
Thi
đại
hoc
|
|
Đào tạo trình độ cao đẳng
|
|
100
|
|
|
1
|
- Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp).
|
C340301
|
A, A1, D1
|
100
|
Khối A: 10.0 điểm Khối A1: 10.0 điểm Khối D1: 10.0 điểm
|
Thi
đại
học
|
Nguồn: Đại học tài chính quản trị kinh doanh
|
|