Điểm chuẩn vào lớp 10 Cần Thơ năm 2018 quy định như sau:
| Trường THPT | 
Chỉ tiêu | 
Điểm chuẩn NV2 | 
SL trúng tuyển | 
Điểm chuẩn NV3 | 
SL trúng tuyển | 
Điểm chuẩn NV4 | 
SL trúng tuyển | 
Điểm chuẩn NV5 | 
SL trúng tuyển | 
Tổng số TS trúng tuyển | 
| Thạnh An | 
400 | 
11.5 | 
392 | 
13.9 | 
1 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
393 | 
| Vĩnh Thạnh | 
420 | 
10 | 
376 | 
10.85 | 
6 | 
11.05 | 
10 | 
11.55 | 
3 | 
395 | 
| Thạnh Thăng | 
180 | 
5.35 | 
128 | 
6.6 | 
19 | 
7.95 | 
1 | 
  | 
  | 
148 | 
| Thốt Nốt | 
600 | 
17.2 | 
585 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
585 | 
| Thuận Hưng | 
410 | 
11 | 
352 | 
14 | 
53 | 
14.05 | 
9 | 
14.35 | 
3 | 
417 | 
| Tân Lộc | 
190 | 
13.5 | 
182 | 
15.05 | 
2 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
184 | 
| Thới Thuận | 
160 | 
15 | 
149 | 
15.05 | 
23 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
172 | 
| Trung An | 
420 | 
12 | 
409 | 
12.2 | 
6 | 
13.05 | 
2 | 
13.7 | 
1 | 
418 | 
| Hà Huy Giáp | 
540 | 
14 | 
481 | 
36.6 | 
2 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
483 | 
| Trần Ngọc Hoàng | 
168 | 
9.95 | 
141 | 
10 | 
5 | 
10.2 | 
7 | 
11.65 | 
1 | 
154 | 
| Lưu Hữu Phước | 
520 | 
20 | 
506 | 
25.65 | 
13 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
519 | 
| Lương Định Của | 
376 | 
14 | 
320 | 
16.85 | 
56 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
376 | 
| Thới Long | 
440 | 
6.85 | 
372 | 
8 | 
12 | 
12.1 | 
56 | 
  | 
0 | 
440 | 
| Thới Lai | 
765 | 
10 | 
734 | 
10.55 | 
15 | 
13.55 | 
11 | 
  | 
0 | 
760 | 
| Trưởng Xuân | 
170 | 
6.15 | 
168 | 
9.25 | 
12 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
180 | 
| Bình Thủy | 
550 | 
18 | 
426 | 
21.9 | 
121 | 
22.7 | 
7 | 
22.95 | 
7 | 
561 | 
| Bùi Hữu Nghĩa | 
530 | 
26.75 | 
504 | 
32.8 | 
9 | 
32.85 | 
5 | 
  | 
0 | 
518 | 
| Phan Ngọc Hiển | 
480 | 
24.2 | 
362 | 
33.15 | 
108 | 
34.94 | 
4 | 
  | 
0 | 
474 | 
| Châu Văn Liêm | 
520 | 
35.5 | 
495 | 
38.05 | 
8 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
503 | 
| Thực hành sư phạm | 
144 | 
39 | 
144 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
144 | 
| Nguyễn Việt Hồng | 
400 | 
28.65 | 
302 | 
31.35 | 
80 | 
31.55 | 
20 | 
31.8 | 
4 | 
406 | 
| An Khánh | 
600 | 
16 | 
433 | 
25.95 | 
147 | 
32.49 | 
20 | 
32.55 | 
3 | 
603 | 
| Nguyễn Việt Dũng | 
375 | 
19.6 | 
282 | 
22.45 | 
7 | 
22.7 | 
67 | 
24.25 | 
20 | 
376 | 
| Trần Đại Nghĩa | 
412 | 
13.5 | 
311 | 
16.3 | 
90 | 
24.75 | 
25 | 
30 | 
45 | 
471 | 
| Lý Tự Trọng | 
350 | 
  | 
240 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
  | 
0 | 
240 | 
| Phan Văn Trị | 
550 | 
16.5 | 
513 | 
18.95 | 
12 | 
  | 
0 | 
29.95 | 
1 | 
526 | 
| Giai Xuân | 
380 | 
6.15 | 
179 | 
8.55 | 
186 | 
13.4 | 
50 | 
13.5 | 
42 | 
457 | 
|  Tổng
 | 
11,050 | 
  | 
9.486 | 
  | 
993 | 
  | 
294 | 
  | 
130 | 
10.903 | 
    
    
    
    
Theo TTHN
                                        
                                     
                                                                                                            
            
            KHOÁ HỌC LỚP 9 & ÔN THI VÀO LỚP 10 TRÊN TUYENSINH247
- Giai đoạn 1: Vững kiến thức nền tảng lớp 9
- Giai đoạn 2: Ôn thi vào lớp 10 theo chuyên đề
- Giai đoạn 3: Luyện đề bám sát cấu trúc từng tỉnh thành
Học phí TIẾT KIỆM chỉ 5K/NGÀY. Xem ngay: TẠI ĐÂY
         
        
        
 
        
            DÀNH CHO 2K11 - LỘ TRÌNH ÔN THI VÀO LỚP 10
Tham khảo Khoá học lớp 9 - Lộ trình UP10 tại Tuyensinh247:
- Học và ôn thi cùng giáo viên trường TOP đầu 
- Lộ trình ôn thi 3 giai đoạn: Vững nền tảng lớp 9 - Ôn thi vào 10 - Luyện đề vào 10
- Bộ 10.000+ câu hỏi, 500+ bài giảng, 300+ đề thi bám sát sườn cấu trúc đề thi từng tỉnh
Xem thêm thông tin và nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY