Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên năm học 2014 - 2015 của 9 trường THPT tại TPHCM là chuyên Lê Hồng Phong (Q.5), chuyên Trần Đại Nghĩa (Q.1), Nguyễn Thượng Hiền (Q.Tân Bình), Gia Định (Q.Bình Thạnh), Mạc Đĩnh Chi (Q.6), Nguyễn Hữu Cầu (huyện Hóc Môn), Nguyễn Hữu Huân (Q.Thủ Đức), Củ Chi, Trung Phú (huyện Củ Chi).
Điểm chuẩn vào lớp 10 hệ chuyên tại TPHCM năm 2014
Trường |
Lớp chuyên |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Tiếng Anh |
37.50 |
38.50 |
Hóa học |
37.00 |
38.00 |
Vật lý |
37.25 |
38.25 |
Sinh học |
38.25 |
39.25 |
Tin học |
36.75 |
37.75 |
Toán |
39.75 |
40.75 |
Tiếng trung |
29.00 |
30.00 |
Ngữ văn |
38.5 |
39.5 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
Tiếng Anh |
36.50 |
36.75 |
Hóa học |
34.00 |
34.25 |
Vật lí |
34.50 |
35.00 |
Sinh học |
34.00 |
34.50 |
Toán |
38.25 |
38.25 |
Ngữ văn |
37.25 |
37.75 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Tiếng Anh |
35.50 |
36.25 |
Hóa học |
33.00 |
33.50 |
Vật lí |
31.75 |
32.25 |
Toán |
36.75 |
37.25 |
Ngữ Văn |
36.75 |
37.25 |
THPT Gia Định |
Tiếng Anh |
33.75 |
34.50 |
Hóa học |
31.00 |
32.00 |
Vật lí |
27.75 |
28.25 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Tiếng Anh |
30.75 |
|
Hóa học |
24.25 |
|
Vật lí |
26.25 |
|
Sinh học |
26.00 |
|
Toán |
27.75 |
|
Ngữ văn |
33.25 |
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
Tiếng Anh |
28.75 |
|
Hóa học |
25.25 |
|
Vật lí |
23.75 |
|
Toán |
28.00 |
|
THPT Nguyễn Hữu Huân |
Tiếng Anh |
31.75 |
|
Hóa học |
22.25 |
|
Vật lí |
26.75 |
|
Toán |
31.50 |
|
Ngữ văn |
30.25 |
|
THPT Củ Chi |
Tiếng Anh |
20.00 |
|
Hóa học |
24.50 |
|
Vật lí |
22.50 |
|
Toán |
22.25 |
|
THPT Trung Phú |
Tiếng Anh |
20.00 |
|
Hóa học |
23.00 |
|
Vật lí |
25.00 |
|
Toán |
30.00 |
|
Điểm chuẩn vào lớp 10 không chuyên tại TPHCM năm 2014
Trường |
Điểm chuẩn NV3 |
Điểm chuẩn NV4 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
31.25 |
32.25 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
30.50 |
31.00 |
Gia nhập Group phục vụ hỏi đáp ôn thi vào 10 năm 2015 tại đây:
Môn toán: https://www.facebook.com/groups/2000.Toanhoc.Tuyensinh247/
Môn văn: https://www.facebook.com/groups/2000.Vanhoc.Tuyensinh247/
Môn Anh: https://www.facebook.com/groups/2000.Tienganh.Tuyensinh247/
Môn Lý: https://www.facebook.com/groups/2000.Vatly.Tuyensinh247/
Môn Sinh: https://www.facebook.com/groups/2000.Sinhhoc.Tuyensinh247/
Môn Hoá: https://www.facebook.com/groups/2000.Hoahoc.Tuyensinh247/
Môn Sử: https://www.facebook.com/groups/2000.Lichsu.Tuyensinh247/
Môn Địa: https://www.facebook.com/groups/2000.Dialy.Tuyensinh247/