Mức điểm dưới đây áp dụng chung cho các tổ hợp môn xét tuyển và áp dụng cho thí sinh thuộc khu vực 3 – học sinh phổ thông.
1. Diễn giải công thức xét tuyển, điểm sàn, quy ước cách ghi và điểm ưu tiên khu vực, đối tượng theo phương thức xét tuyển:
Phương thức &
Điểm sàn
xét tuyển
|
Điểm môn 01
M1
|
Điểm môn 02
M2
|
Điểm môn 03
M3
|
Tổng điểm xét
(chưa cộng điểm ưu tiên) & Điểm ưu tiên
|
Phương thức 1
Điểm sàn
>= 18,0 điểm
|
Điểm trung bình HK1
Lớp 11 THPT
(Thang điểm 10)
|
Điểm trung bình HK2
Lớp 11 THPT
(Thang điểm 10)
|
Điểm trung bình HK1
Lớp 12 THPT
(Thang điểm 10)
|
Tổng điểm xét 30 điểm
KVUT 0,25đ
ĐTUT 1,00đ
|
Phương thức 2
Điểm sàn
>= 18,0 điểm
|
Điểm trung bình cả năm
Lớp 10 THPT
(Thang điểm 10)
|
Điểm trung bình cả năm
Lớp 11 THPT
(Thang điểm 10)
|
Điểm trung bình HK1
Lớp 12 THPT
(Thang điểm 10)
|
Tổng điểm xét 30 điểm
KVUT 0,25đ
ĐTUT 1,00đ
|
Phương thức 3
Điểm sàn
>= 18,0 điểm
|
Điểm trung bình cả năm
Lớp 12 THPT của môn 01
(Thang điểm 10)
|
Điểm trung bình cả năm
Lớp 12 THPT của môn 02
(Thang điểm 10)
|
Điểm trung bình cả năm
Lớp 12 THPT của môn 03
(Thang điểm 10)
|
Tổng điểm xét 30 điểm
KVUT 0,25đ
ĐTUT 1,00đ
|
Phương thức 4
Điểm sàn
15,0 điểm
|
Điểm thi THPT năm 2022 của bài thi/môn thi 01
(Thang điểm 10)
|
Điểm thi THPT năm 2022 của bài thi/môn thi 02
(Thang điểm 10)
|
Điểm thi THPT năm 2022 của bài thi/môn thi 03
(Thang điểm 10)
|
Tổng điểm xét 30 điểm
KVUT 0,25đ
ĐTUT 1,00đ
|
Phương thức 5
Điểm sàn
550 - 600 điểm
|
Điểm thi ĐGNL năm 2022 của ĐHQG TP.HCM
(Thang điểm 1200)
|
|
|
Tổng điểm xét 1200
KVUT 10,0đ
ĐTUT 40,0đ
|
*Điểm xét tuyển = M1 + M2 + M3
2. Điểm sàn và các tổ hợp xét tuyển cho từng phương thức:
>>> XEM THÊM: ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN CÁC NĂM QUA
- Ngành Thiết kế Công nghiệp (7210402)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D11; D51; D52; D53; D54; D55
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
D72; D73; D74; D75; D76; D77
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D78; D79; D80; D81; D82; D83
|
550 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
- Ngành Quản trị Kinh doanh (7340101)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D14; D61; D62; D63; D64; D65
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D78; D79; D80; D81; D82; D83
|
550 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin (7480201)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
C01
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
C01
|
600 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
- Ngành CNKT Cơ điện tử (7510203)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D07; D21; D22; D23; D24; D25
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D90; D92; D93; D94; D91; D95
|
550 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
- Ngành CNKT Điện, điện tử (7510301)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D07; D21; D22; D23; D24; D25
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D90; D92; D93; D94; D91; D95
|
550 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
- Ngành CNKT Điện tử viễn thông (7510302)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D07; D21; D22; D23; D24; D25
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D90; D92; D93; D94; D91; D95
|
550 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
- Ngành Công nghệ thực phẩm (7540101)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D08; D31; D32; D33; D34; D35
|
A00
|
B00
|
D07; D21; D22; D23; D24; D25
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
B00
|
D08; D31; D32; D33; D34; D35
|
550 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng (7580201)
Điểm sàn
|
Phương thức
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã
|
PTXT
|
TH01
|
TH02
|
TH03
|
TH04
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
3 học kỳ
|
H3K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
5 học kỳ
|
H5K
|
|
|
|
18 điểm
|
200
|
Xét học bạ
lớp 12
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D07; D21; D22; D23; D24; D25
|
15 điểm
|
100
|
Xét điểm THPT
|
D01; D02; D03; D04; D05; D06
|
A00
|
A01; D26; D27; D28; D29; D30
|
D90; D92; D93; D94; D91; D95
|
550 điểm
|
402
|
Xét điểm ĐGNL_ĐHQG
|
NL1
|
|
|
|
Theo TTHN