TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU (MÃ TRƯỜNG: DBL)
Địa chỉ: Số 178 Võ Thị Sáu, phường 8, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. Điện thoại: 07813 822 653, ĐT phục vụ tuyển sinh: 07813 821 107 Website: blu.edu.vn
Thông tin tuyển sinh:
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
- Phương thức TS:
+ Trình độ đại học:
- Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
- Trường tuyển sinh dựa vào tổng số điểm trung bình các môn tương ứng với Tổ hợp môn thi ở 5 học kỳ bậc THPT (học kỳ 1, 2 của lớp 10, 11 và học kỳ 1 của lớp 12).
+ Trình độ cao đẳng:
- Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
- Trường tuyển sinh dựa vào tổng số điểm trung bình các môn tương ứng với Tổ hợp môn thi ở 5 học kỳ bậc THPT (học kỳ 1, 2 của lớp 10, 11 và học kỳ 1 của lớp 12).
Riêng thí sinh đăng ký xét tuyển ngành Cao đẳng Giáo dục Mầm non và ngành Cao đẳng Giáo dục thể chất lưu ý: Ngoài xét tuyển từ tổ hợp các môn thi từ kết quả của kỳ thi THPT quốc gia (hoặc kết hợp xét tuyển từ học bạ THPT) thí sinh phải dự thi thêm môn Năng khiếu đọc- kể chuyện diễn cảm và Hát (Đối với thí sinh đăng ký xét tuyển ngành cao đẳng Giáo dục mầm non), môn Năng khiếu thể dục thể thao (Đối với thí sinh đăng ký xét tuyển ngành cao đẳng Giáo dục thể chất). Trường sẽ tổ chức thi (sau khi kỳ thi THPT Quốc gia năm 2016 kết thúc) các môn thi năng khiếu trên theo lịch thi được thông báo rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
730
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
30
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học
|
30
|
Sư phạm Hóa học
|
D140212
|
30
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
70
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
75
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
100
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
75
|
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
|
D220101
|
Địa lí, Lịch sử, Ngữ văn Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
80
|
Nuôi trồng thủy sản
|
D620301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Lịch sử
|
60
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
60
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
60
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
60
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
470
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
35
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
Địa lí, Lịch sử, Ngữ văn Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
50
|
Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
50
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
35
|
Khoa học máy tính
|
C480101
|
25
|
Nuôi trồng thủy sản
|
C620301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Lịch sử
|
40
|
Dịch vụ thú y
|
C640201
|
30
|
Khoa học cây trồng
|
C620110
|
30
|
Việt Nam học
|
C220113
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Địa lí, Lịch sử, Ngữ văn Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
|
60
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu đọc
- kể chuyện diễn cảm và Hát
|
80
|
Giáo dục thể chất
|
C140206
|
Toán, Sinh, Năng khiếu thể dục thể thao
|
35
|
Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|