TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ (MÃ TRƯỜNG: C55)
Địa chỉ: Số 413 đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều TP Cần Thơ.
Điện thoại: 07103 740182. Website: cdct.edu.vn.
Email: bants.c55@moet.edu.vn
Thông tin tuyển sinh: Phương thức tuyển sinh.
- Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia.
- Xét tuyển dựa vào kết quả học tập trung học phổ thông.
+ Tốt nghiệp THPT/THBT.
+ Xếp loại hạnh kiểm cả năm lớp 12 đạt từ khá trở lên.
+ Điểm trung bình cả năm lớp 12 từ 5,5 trở lên.
* Các ngành Sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại TP. Cần Thơ từ 3 năm trở lên. Không tuyển thí sinh nói ngọng, nói lắp, dị hình, dị tật;
- Các ngành năng khiếu (Giáo dục Mầm non, Giáo dục thể chất) Trường tổ chức thi Năng khiếu. Ngày thi theo qui định của BGD&ĐT;
Cách tuyển như sau:
+ Ngành GDTC thí sinh thi đạt 2 môn Sinh, Toán theo quy định còn phải thi năng khiếu TDTT đạt điểm mới tuyển;
+ Ngành GDMN thí sinh thi môn Văn, Toán còn phải thi thêm năng khiếu Mầm non đạt mới tuyển;
- Các ngành sư phạm sinh viên không đóng học phí;
- Vùng tuyển sinh: Khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long. Số chỗ KTX: 2.000 chỗ.
Thông tin tuyển sinh:
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
2900
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
30
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
30
|
Giáo dục thể chất
|
C140206
|
Toán, Sinh, Năng khiếu
|
30
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
30
|
Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
30
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
30
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
30
|
Sư phạm Vật lí
|
C140211
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
30
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
30
|
Sư phạm Địa lí
|
C140219
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
30
|
Việt Nam học
|
C220113
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
300
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
200
|
Khoa học thư viện
|
C320202
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
50
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
250
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
100
|
Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
200
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
150
|
Dịch vụ pháp lí
|
C380201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
250
|
Tin học ứng dụng
|
C480202
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
100
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
200
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
C510406
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hoá học, Sinh học
|
200
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Công nghệ may
|
C540204
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
50
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
|
C850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hoá học, Sinh học
|
400
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C340103
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
100
|
Hệ thống thông tin
|
C480104
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
50
|
Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|