Chỉ tiêu tuyển sinh Cao đẳng sư phạm Đà Lạt năm 2016
Ký hiệu trường
|
Tên tên Ngành học
|
Mã ngành |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
C42 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐÀ LẠT
|
|
|
|
|
|
Số mới 109 (số cũ 29) Yersin, Phường 10, Đà Lạt, Lâm Đồng. ĐT: 0633.822489 Website: www.cdspdalat.edu.vn |
|
|
|
- Vùng tuyển sinh: + Hệ Sư phạm: Tuyển sinh những thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Lâm Đồng. + Hệ ngoài Sư phạm: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia. - Các thông tin khác: + Ngưỡng đảm bảo chất lượng của trường theo quy đinh của Bộ GD&ĐT; + Điều kiện xét tuyển vào trường: Đối với hệ Sư phạm: Không tuyển những thí sinh có ngoại hình dị dạng, dị tật.
* Thông tin chi tiết xem tại mục tuyển sinh trên website: www.cdspdalat.edu.vn
|
I |
Hệ Cao đẳng chính qui |
|
|
840 |
1 |
Sư phạm Toán học (Toán-Tin học) |
C140209 |
TOÁN, Lý, Hóa (A00) TOÁN, Lý, Anh (A01) TOÁN, Hóa, Anh (D07*)
|
60 |
2 |
Sư phạm Hóa học (Hóa – Sinh) |
C140212 |
Toán, HÓA, Sinh (B00) Toán, Lý, HÓA (A00) Toán, Anh, HÓA (D07*)
|
50 |
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
VĂN, Sử, Địa (C00) VĂN, Sử, Anh (D14*) VĂN, Địa, Anh (D15*)
|
50 |
4 |
Sư phạm Sử học (Sử - GDCD) |
C140218 |
Văn, SỬ, Địa (C00) Văn, SỬ, Anh (D14*)
|
50 |
5 |
Sư phạm Mỹ thuật |
C140222 |
Văn, 2 môn NĂNG KHIẾU (H00)
|
30 |
6 |
Sư phạm Giáo dục thể chất |
C140206 |
Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU (T00)
|
40 |
7 |
Sư phạm Anh văn |
C140231 |
Toán, Văn, ANH (D01) Toán, Lý, ANH (A01) Văn, Sử, ANH (D14*) Văn, Địa, ANH (D15*)
|
60 |
8 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Sử, Địa (C00) |
100 |
9 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
Toán, Văn, NĂNG KHIẾU (M00)
|
100 |
10 |
Tiếng Anh (Thương mại–Du lịch) |
C220201 |
Toán, Văn, ANH (D01) Toán, Lý, ANH (A01) Văn, Sử, ANH (D14*) Văn, Địa, ANH (D15*)
|
60 |
11 |
Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch) |
C220113 |
Văn, Sử, Địa (C00) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Sử, Anh (D14*) Văn, Địa, Anh (D15*) |
60 |
12 |
Công nghệ sinh học |
C420201 |
Toán, Lý, SINH (A02*) Toán, Hóa, SINH (B00) Toán, Anh, SINH (D08*)
|
60 |
13 |
Tin học ứng dụng |
C480202 |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Hóa, Anh (D07*) |
60 |
14 |
Công nghệ thiết bị trường học |
C510504 |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Sinh (A02*) Toán, Hóa, Sinh (B00) |
60 |
Tuyensinh247.com - Theo Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|