Top 100 thí sinh có điểm cao nhất khối C00 năm 2025

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi tổ hợp C00 (Văn, Sử, Địa) năm 2025 cao nhất năm 2025. Theo đó, thí sinh ở Nghệ An có tổng điểm khối C00 đạt 29.75 điểm.

Top 100 thí sinh có điểm thi tổ hợp C00 (Văn, Sử, Địa) cao nhất 2025

>>> XEM THÊM: TỔ HỢP C00 CÓ NHỮNG TRƯỜNG, NGÀNH NÀO XÉT TUYỂN 2025 TẠI ĐÂY

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Chi tiết điểm
1 xxx05729 Sở GDĐT Nghệ An 29.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
2 xxx7726 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
3 xxx17639 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
4 xxx12892 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
5 xxx5719 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
6 xxx04814 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
7 xxx04818 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
8 xxx09716 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 3.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
9 xxx8122 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
10 xxx07359 Sở GDĐT Đà Nẵng 29.5 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
11 xxx03627 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
12 xxx03086 Sở GDĐT An Giang 29.5 Môn Toán: 2.7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
13 xxx19701 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
14 xxx6438 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 3.45; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
15 xxx0022 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
16 xxx25365 Sở GDĐT Hải Phòng 29.25 Môn Toán: 5.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
17 xxx00713 Sở GDĐT Quảng Trị 29.25 Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
18 xxx00578 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
19 xxx5139 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 4.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
20 xxx03955 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
21 xxx14204 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.25 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
22 xxx23555 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
23 xxx00762 Sở GDĐT Quảng Trị 29.25 Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
24 xxx5959 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
25 xxx32669 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.25 Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
26 xxx08038 Sở GDĐT Quảng Trị 29.25 Môn Toán: 3.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
27 xxx00393 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
28 xxx0842 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
29 xxx8284 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
30 xxx02617 Sở GDĐT Quảng Trị 29.25 Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
31 xxx11963 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.25 Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
32 xxx22072 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
33 xxx03788 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 3.85; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
34 xxx10011 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
35 xxx08339 Sở GDĐT Lào Cai 29.25 Môn Toán: 5.35; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
36 xxx31690 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.25 Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
37 xxx7574 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
38 xxx06202 Sở GDĐT Hải Phòng 29.25 Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
39 xxx33402 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 4.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
40 xxx00450 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 3.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
41 xxx11942 Sở GDĐT Phú Thọ 29.25 Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
42 xxx23649 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
43 xxx11062 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
44 xxx10808 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
45 xxx33267 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.25 Môn Toán: 3.85; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
46 xxx18280 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
47 xxx0152 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
48 xxx25479 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
49 xxx0569 Sở GDĐT Tuyên Quang 29.25 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
50 xxx28564 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 4.35; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
51 xxx32434 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
52 xxx28583 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
53 xxx28584 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
54 xxx0594 Sở GDĐT Tuyên Quang 29.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
55 xxx3773 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
56 xxx23210 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 3.25; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10;
57 xxx13463 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.25 Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
58 xxx01063 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
59 xxx0106 Sở GDĐT Tuyên Quang 29.25 Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
60 xxx13142 Sở GDĐT Phú Thọ 29.25 Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
61 xxx27085 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
62 xxx03672 Sở GDĐT Nghệ An 29.25 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
63 xxx23509 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
64 xxx14014 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
65 xxx28384 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
66 xxx12839 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10;
67 xxx06633 Sở GDĐT Quảng Trị 29 Môn Toán: 3.85; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
68 xxx13098 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
69 xxx05714 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10;
70 xxx03080 Sở GDĐT Cần Thơ 29 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
71 xxx4579 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 5.85; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
72 xxx19243 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10;
73 xxx16651 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 3.7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
74 xxx04175 Sở GDĐT Vĩnh Long 29 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
75 xxx10354 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 2.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
76 xxx05738 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10;
77 xxx14210 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 3.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
78 xxx16017 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
79 xxx07738 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10;
80 xxx9741 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
81 xxx34080 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 2.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
82 xxx05892 Sở GDĐT Quảng Trị 29 Môn Toán: 2.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
83 xxx03985 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
84 xxx15447 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
85 xxx06671 Sở GDĐT Quảng Trị 29 Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
86 xxx11734 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 5.85; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5;
87 xxx05704 Sở GDĐT Lào Cai 29 Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
88 xxx06220 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10;
89 xxx17152 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
90 xxx5098 Sở GDĐT Lào Cai 29 Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
91 xxx18770 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
92 xxx07043 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5;
93 xxx05045 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
94 xxx11934 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
95 xxx01754 Sở GDĐT Quảng Ninh 29 Môn Toán: 3.05; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10;
96 xxx25119 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10;
97 xxx8037 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5;
98 xxx38494 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 5.1; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5;
99 xxx18336 Sở GDĐT Quảng Ninh 29 Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
100 xxx28713 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;

Theo TTHN

🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
  • Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
  • Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?

LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)

  • Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
  • Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: Top 100 thí sinh có điểm cao nhất khối C00 năm 2025

  •  
Xem đề án tuyển sinh Đại học 2025