STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Chi tiết điểm |
1 |
xxx05729 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.75 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
2 |
xxx7726 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
3 |
xxx17639 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
4 |
xxx12892 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
5 |
xxx5719 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
6 |
xxx04814 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
7 |
xxx04818 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
8 |
xxx09716 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 3.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
9 |
xxx8122 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
10 |
xxx07359 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.5 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
11 |
xxx03627 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
12 |
xxx03086 |
Sở GDĐT An Giang |
29.5 |
Môn Toán: 2.7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
13 |
xxx19701 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
14 |
xxx6438 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 3.45; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
15 |
xxx0022 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
16 |
xxx25365 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.25 |
Môn Toán: 5.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
17 |
xxx00713 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.25 |
Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
18 |
xxx00578 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
19 |
xxx5139 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 4.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
20 |
xxx03955 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
21 |
xxx14204 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.25 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
22 |
xxx23555 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
23 |
xxx00762 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.25 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
24 |
xxx5959 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
25 |
xxx32669 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.25 |
Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
26 |
xxx08038 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.25 |
Môn Toán: 3.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
27 |
xxx00393 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
28 |
xxx0842 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
29 |
xxx8284 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
30 |
xxx02617 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.25 |
Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
31 |
xxx11963 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.25 |
Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
32 |
xxx22072 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
33 |
xxx03788 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 3.85; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
34 |
xxx10011 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
35 |
xxx08339 |
Sở GDĐT Lào Cai |
29.25 |
Môn Toán: 5.35; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
36 |
xxx31690 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.25 |
Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
37 |
xxx7574 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
38 |
xxx06202 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.25 |
Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
39 |
xxx33402 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 4.1; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
40 |
xxx00450 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 3.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
41 |
xxx11942 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.25 |
Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
42 |
xxx23649 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
43 |
xxx11062 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
44 |
xxx10808 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
45 |
xxx33267 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.25 |
Môn Toán: 3.85; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
46 |
xxx18280 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
47 |
xxx0152 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
48 |
xxx25479 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
49 |
xxx0569 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
29.25 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
50 |
xxx28564 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 4.35; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
51 |
xxx32434 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
52 |
xxx28583 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
53 |
xxx28584 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
54 |
xxx0594 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
29.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
55 |
xxx3773 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
56 |
xxx23210 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 3.25; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; |
57 |
xxx13463 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.25 |
Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
58 |
xxx01063 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
59 |
xxx0106 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
29.25 |
Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
60 |
xxx13142 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.25 |
Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
61 |
xxx27085 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
62 |
xxx03672 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.25 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
63 |
xxx23509 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
64 |
xxx14014 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
65 |
xxx28384 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
66 |
xxx12839 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; |
67 |
xxx06633 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29 |
Môn Toán: 3.85; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
68 |
xxx13098 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
69 |
xxx05714 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; |
70 |
xxx03080 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
71 |
xxx4579 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 5.85; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
72 |
xxx19243 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; |
73 |
xxx16651 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29 |
Môn Toán: 3.7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
74 |
xxx04175 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
29 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
75 |
xxx10354 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 2.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
76 |
xxx05738 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; |
77 |
xxx14210 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 3.5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; |
78 |
xxx16017 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
79 |
xxx07738 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; |
80 |
xxx9741 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
81 |
xxx34080 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 2.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
82 |
xxx05892 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29 |
Môn Toán: 2.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
83 |
xxx03985 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
84 |
xxx15447 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
85 |
xxx06671 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29 |
Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
86 |
xxx11734 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 5.85; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
87 |
xxx05704 |
Sở GDĐT Lào Cai |
29 |
Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
88 |
xxx06220 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; |
89 |
xxx17152 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
90 |
xxx5098 |
Sở GDĐT Lào Cai |
29 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
91 |
xxx18770 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29 |
Môn Toán: 4.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
92 |
xxx07043 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
93 |
xxx05045 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
94 |
xxx11934 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
95 |
xxx01754 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29 |
Môn Toán: 3.05; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; |
96 |
xxx25119 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; |
97 |
xxx8037 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
98 |
xxx38494 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 5.1; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
99 |
xxx18336 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29 |
Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
100 |
xxx28713 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |