Top 100 thí sinh có điểm thi khối D1 cao nhất năm 2016
Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
28,13 |
SPH010189 |
NGUYỄN THU TRANG |
13/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.88 |
2 |
27,63 |
SPH002815 |
NGUYỄN HOÀNG VĨNH HÀ |
10/10/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.63 |
3 |
27,58 |
SPH000260 |
HOÀNG PHƯƠNG ANH |
25/04/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 9.58 |
4 |
27,5 |
SPH003375 |
NGUYỄN MINH HIỀN |
07/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.75 |
5 |
27,5 |
NTH000186 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
10/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.25 |
6 |
27,5 |
SPH003247 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
17/04/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 10.00 |
7 |
27,4 |
TQU000047 |
LƯƠNG HOÀNG TÚ ANH |
31/08/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 9.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.65 |
8 |
27,25 |
DQN003720 |
PHAN HÀ GIA HUY |
25/12/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.75 |
9 |
27,25 |
DTK000970 |
NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH |
22/12/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 9.5 |
10 |
27,25 |
HHA015673 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
07/02/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 9.50 |
-> Xem đầy đủ 100 thí sinh điểm cao khối D1 tại đây: https://thi.tuyensinh247.com/top-100-thi-sinh-co-diem-thi-cao-nhat-khoi-d1-nam-2016-c24a29331.html
Top 100 thí sinh có điểm thi khối D2 cao nhất năm 2016
Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
26,31 |
TMA003315 |
VŨ THỊ BÍCH LOAN |
11/03/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.31 |
2 |
26,3 |
TDV000134 |
PHÙNG THỊ HÀ AN |
20/08/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Nga: 9.80 |
3 |
26,28 |
TMA003730 |
NGHIÊM THÚY NGA |
19/09/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 9.28 |
4 |
26,25 |
TMA000838 |
ĐINH VĂN DŨNG |
10/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Nga: 9.75 |
5 |
26,02 |
TMA001616 |
PHAN VŨ DIỄM HẰNG |
24/02/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Nga: 9.02 |
6 |
26,01 |
TMA001642 |
TRẦN THỊ THÚY HẰNG |
16/10/1998 |
Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 9.01 |
7 |
25,88 |
HDT017982 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
22/03/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.88 |
8 |
25,68 |
SPH001007 |
TRẦN VÂN ANH |
11/12/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Nga: 9.18 |
9 |
25,54 |
TND000993 |
ĐẶNG THUỲ DUNG |
31/01/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Nga: 9.54 |
10 |
25,13 |
TDV014081 |
LÊ THỊ MAI PHƯƠNG |
01/04/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 9.63 |
-> Xem đầy đủ 100 thí sinh điểm cao khối D2 tại đây: https://thi.tuyensinh247.com/top-100-thi-sinh-co-diem-thi-khoi-d2-cao-nhat-nam-2016-c24a29332.html
Top 100 thí sinh có điểm thi khối D3 cao nhất năm 2016
Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
27,88 |
TND005838 |
LƯƠNG BẢO PHƯƠNG |
16/02/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 9.88 |
2 |
26,6 |
TND001959 |
BÙI MỸ HẠNH |
27/06/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Pháp: 9.60 |
3 |
26,5 |
SP2001654 |
LƯƠNG GIA HÂN |
26/12/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Pháp: 10 |
4 |
26,5 |
DHS004710 |
TRẦN THỊ MỸ HẰNG |
23/03/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 9.75 |
5 |
26,36 |
MDA000180 |
NGUYỄN THỊ ANH |
18/03/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 9.36 |
6 |
26,31 |
DHS004617 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
29/06/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 9.81 |
7 |
26,3 |
HVN000966 |
CAO ĐẶNG PHƯƠNG CHI |
16/06/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 9.30 |
8 |
26,25 |
SP2000937 |
ĐỖ THỊ DUYÊN |
08/08/1998 |
Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Pháp: 10 |
9 |
26,25 |
SPH005939 |
VƯƠNG ĐAN LINH |
23/02/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 9.75 |
10 |
26,2 |
KQH003576 |
HOÀNG THU HÀ |
15/08/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Pháp: 9.70 |
-> Xem đầy đủ 100 thí sinh điểm cao khối D3 tại đây: https://thi.tuyensinh247.com/top-100-thi-sinh-co-diem-thi-cao-nhat-khoi-d3-nam-2016-c24a29333.html
Top 100 thí sinh có điểm thi khối D4 cao nhất năm 2016
Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
26,48 |
HHA002571 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG |
07/01/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.23 |
2 |
26,21 |
HHA014704 |
LƯƠNG THU THẢO |
11/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.46 |
3 |
26,2 |
HHA011215 |
VŨ THU NGÂN |
20/07/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.45 |
4 |
25,61 |
HHA014967 |
VŨ THU THẢO |
15/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Trung: 9.61 |
5 |
25,48 |
HHA018819 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
20/05/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.23 |
6 |
25,37 |
HHA003064 |
ĐỖ THÙY DƯƠNG |
12/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 9.37 |
7 |
25,08 |
LPH001517 |
LÊ THỊ DIỆU LINH |
19/02/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 9.08 |
8 |
25,07 |
HHA008625 |
BÙI ĐỨC LÂM |
03/11/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 8.57 |
9 |
25,05 |
HHA007237 |
NGÔ KHÁNH HUYỀN |
28/08/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Trung: 9.05 |
10 |
24,76 |
HHA004942 |
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG |
12/04/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Trung: 9.01 |
-> Xem đầy đủ 100 thí sinh điểm cao khối D4 tại đây: https://thi.tuyensinh247.com/top-100-thi-sinh-co-diem-thi-khoi-d4-cao-nhat-nam-2016-c24a29336.html
Top 100 thí sinh có điểm thi khối D6 cao nhất năm 2016
Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
26,15 |
SPH001383 |
NGUYỄN LINH CHI |
13/01/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Nhật: 9.15 |
2 |
26,05 |
SPH004448 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
08/10/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 9.30 |
3 |
26 |
SPH005475 |
LÊ THÙY LINH |
20/09/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Nhật: 9.25 |
4 |
25,32 |
DND008848 |
QUÁCH HOÀNG TIÊN |
05/10/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Nhật: 9.82 |
5 |
25,15 |
DHU009069 |
NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM |
03/01/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 9.40 |
6 |
25,08 |
SPH003320 |
LÊ NGỌC HÂN |
14/04/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Nhật: 9.58 |
7 |
25,05 |
SPH009568 |
BÙI THU THỦY |
06/11/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Nhật: 9.55 |
8 |
25,05 |
SPH010062 |
LÊ THÙY TRANG |
10/06/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 9.30 |
9 |
25,05 |
SPH000419 |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
23/07/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Nhật: 9.05 |
10 |
24,78 |
QSX000856 |
TRẦN TẤN BẢO |
12/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Nhật: 9.28 |
-> Xem đầy đủ 100 thí sinh điểm cao khối D6 tại đây: https://thi.tuyensinh247.com/top-100-thi-sinh-co-diem-thi-cao-nhat-khoi-d6-nam-2016-c24a29337.html
Tuyensinh247.com
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY