Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A01 năm 2025

Danh sách 100 thí sinh có tổng điểm khối A01 - 3 môn: Toán, Lý, Anh năm 2025 cao nhất. Theo đó, thí sinh tại Hà Nội có SBD: xxx6799 có điểm cao nhất 29.75 điểm (Môn Toán: 10; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75).

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A01 năm 2025

>>> XEM THÊM: TỔ HỢP A01 CÓ NHỮNG TRƯỜNG, NGÀNH NÀO XÉT TUYỂN 2025 TẠI ĐÂY

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm A00 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) Chi tiết điểm
1 xxx6799 Sở GDĐT Hà Nội 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
2 xxx00352 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
3 xxx00114 Sở GDĐT Lạng Sơn 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75;
4 xxx05652 Sở GDĐT Quảng Ninh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
5 xxx02212 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75;
6 xxx9074 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
7 xxx9615 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
8 xxx36908 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
9 xxx7182 Sở GDĐT Hải Phòng 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5;
10 xxx10055 Sở GDĐT Khánh Hoà 29.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
11 xxx10103 Sở GDĐT Khánh Hoà 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25;
12 xxx03991 Sở GDĐT Quảng Ngãi 29.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
13 xxx19692 Sở GDĐT Đắk Lắk 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10;
14 xxx2214 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
15 xxx2031 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
16 xxx00633 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
17 xxx04283 Sở GDĐT Ninh Bình 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
18 xxx2359 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
19 xxx00189 Sở GDĐT Phú Thọ 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5;
20 xxx03194 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
21 xxx2084 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
22 xxx6888 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
23 xxx3367 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
24 xxx08452 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
25 xxx04499 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
26 xxx00248 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75;
27 xxx3922 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
28 xxx1380 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75;
29 xxx8898 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
30 xxx01562 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
31 xxx03678 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25;
32 xxx02005 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
33 xxx03686 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75;
34 xxx4709 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25;
35 xxx9485 Sở GDĐT Hải Phòng 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5;
36 xxx8320 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75;
37 xxx3261 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.25;
38 xxx02094 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5;
39 xxx05626 Sở GDĐT Sơn La 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
40 xxx5976 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
41 xxx4140 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
42 xxx2058 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5;
43 xxx00397 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25;
44 xxx1575 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75;
45 xxx16945 Sở GDĐT Hưng Yên 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25;
46 xxx08575 Sở GDĐT Khánh Hoà 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5;
47 xxx7517 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5;
48 xxx2926 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
49 xxx9163 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9.25; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
50 xxx00221 Sở GDĐT Phú Thọ 28.75 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75;
51 xxx4409 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.25;
52 xxx16930 Sở GDĐT Gia Lai 28.6 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.1; Tiếng Anh: 9.5;
53 xxx14560 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
54 xxx12494 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
55 xxx3494 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5;
56 xxx00003 Sở GDĐT Phú Thọ 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 9.5;
57 xxx9452 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25;
58 xxx00324 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
59 xxx7969 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
60 xxx3337 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5;
61 xxx7265 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
62 xxx3686 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75;
63 xxx00555 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.5 Môn Toán: 9.25; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25;
64 xxx2236 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
65 xxx09849 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
66 xxx7761 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
67 xxx6498 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5;
68 xxx3742 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5;
69 xxx3706 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75;
70 xxx2553 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
71 xxx13476 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
72 xxx00108 Sở GDĐT Ninh Bình 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25;
73 xxx03428 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
74 xxx00423 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5;
75 xxx8291 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5;
76 xxx4223 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9;
77 xxx4986 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.75;
78 xxx2882 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 9.75;
79 xxx19457 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
80 xxx9651 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5;
81 xxx9068 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10;
82 xxx8160 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.25; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25;
83 xxx00200 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
84 xxx4444 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 8.75; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;
85 xxx3684 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
86 xxx2878 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 8.75;
87 xxx00985 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25;
88 xxx00970 Sở GDĐT An Giang 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
89 xxx15853 Sở GDĐT An Giang 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 9.75;
90 xxx00491 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5;
91 xxx2895 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75;
92 xxx00260 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
93 xxx19999 Sở GDĐT Ninh Bình 28.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9;
94 xxx8627 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
95 xxx04562 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5;
96 xxx00140 Sở GDĐT Gia Lai 28.5 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10;
97 xxx12067 Sở GDĐT Ninh Bình 28.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.75;
98 xxx8050 Sở GDĐT Hà Nội 28.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9;
99 xxx01044 Sở GDĐT Ninh Bình 28.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.75;
100 xxx4027 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.25 Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75;

🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
  • Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
  • Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?

LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)

  • Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
  • Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A01 năm 2025

  •  
Xem đề án tuyển sinh Đại học 2025