| STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm A00 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
Chi tiết điểm |
| 1 |
xxx6799 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 2 |
xxx00352 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 3 |
xxx00114 |
Sở GDĐT Lạng Sơn |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75; |
| 4 |
xxx05652 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 5 |
xxx02212 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75; |
| 6 |
xxx9074 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 7 |
xxx9615 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 8 |
xxx36908 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 9 |
xxx7182 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5; |
| 10 |
xxx10055 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
29.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 11 |
xxx10103 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25; |
| 12 |
xxx03991 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
29.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 13 |
xxx19692 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 14 |
xxx2214 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 15 |
xxx2031 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 16 |
xxx00633 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 17 |
xxx04283 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 18 |
xxx2359 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 19 |
xxx00189 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5; |
| 20 |
xxx03194 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 21 |
xxx2084 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 22 |
xxx6888 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 23 |
xxx3367 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 24 |
xxx08452 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 25 |
xxx04499 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 26 |
xxx00248 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75; |
| 27 |
xxx3922 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 28 |
xxx1380 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75; |
| 29 |
xxx8898 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 30 |
xxx01562 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 31 |
xxx03678 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25; |
| 32 |
xxx02005 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 33 |
xxx03686 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75; |
| 34 |
xxx4709 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25; |
| 35 |
xxx9485 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5; |
| 36 |
xxx8320 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75; |
| 37 |
xxx3261 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.25; |
| 38 |
xxx02094 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5; |
| 39 |
xxx05626 |
Sở GDĐT Sơn La |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 40 |
xxx5976 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 41 |
xxx4140 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 42 |
xxx2058 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5; |
| 43 |
xxx00397 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25; |
| 44 |
xxx1575 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75; |
| 45 |
xxx16945 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25; |
| 46 |
xxx08575 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5; |
| 47 |
xxx7517 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.5; |
| 48 |
xxx2926 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 49 |
xxx9163 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.25; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 50 |
xxx00221 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.75; |
| 51 |
xxx4409 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.25; |
| 52 |
xxx16930 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.6 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.1; Tiếng Anh: 9.5; |
| 53 |
xxx14560 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 54 |
xxx12494 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 55 |
xxx3494 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5; |
| 56 |
xxx00003 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 9.5; |
| 57 |
xxx9452 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25; |
| 58 |
xxx00324 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 59 |
xxx7969 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 60 |
xxx3337 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5; |
| 61 |
xxx7265 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 62 |
xxx3686 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75; |
| 63 |
xxx00555 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.5 |
Môn Toán: 9.25; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25; |
| 64 |
xxx2236 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 65 |
xxx09849 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 66 |
xxx7761 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 67 |
xxx6498 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5; |
| 68 |
xxx3742 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5; |
| 69 |
xxx3706 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75; |
| 70 |
xxx2553 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 71 |
xxx13476 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 72 |
xxx00108 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25; |
| 73 |
xxx03428 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 74 |
xxx00423 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.5; |
| 75 |
xxx8291 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5; |
| 76 |
xxx4223 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 77 |
xxx4986 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.75; |
| 78 |
xxx2882 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 9.75; |
| 79 |
xxx19457 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 80 |
xxx9651 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5; |
| 81 |
xxx9068 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 82 |
xxx8160 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.25; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.25; |
| 83 |
xxx00200 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 84 |
xxx4444 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 8.75; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |
| 85 |
xxx3684 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 86 |
xxx2878 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 8.75; |
| 87 |
xxx00985 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.25; |
| 88 |
xxx00970 |
Sở GDĐT An Giang |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 89 |
xxx15853 |
Sở GDĐT An Giang |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 9.75; |
| 90 |
xxx00491 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.5; |
| 91 |
xxx2895 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.75; |
| 92 |
xxx00260 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 93 |
xxx19999 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 94 |
xxx8627 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 95 |
xxx04562 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.5; |
| 96 |
xxx00140 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.5 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 97 |
xxx12067 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.75; |
| 98 |
xxx8050 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 99 |
xxx01044 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 8.75; |
| 100 |
xxx4027 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.25 |
Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 9.75; |