STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học |
Chi tiết điểm |
1 |
xxx90033 |
Sở GDĐT Hà Nội |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
2 |
xxx00339 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
3 |
xxx08094 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
4 |
xxx35718 |
Sở GDĐT Hà Nội |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
5 |
xxx00453 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
6 |
xxx12810 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
7 |
xxx06704 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
8 |
xxx03076 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
9 |
xxx25881 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
10 |
xxx00270 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
11 |
xxx01607 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; |
12 |
xxx36980 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; |
13 |
xxx19533 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
14 |
xxx10947 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
15 |
xxx00134 |
Sở GDĐT Cà Mau |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
16 |
xxx04386 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
17 |
xxx15603 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
18 |
xxx01647 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
19 |
xxx03217 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
20 |
xxx09139 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
21 |
xxx00190 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; |
22 |
xxx81933 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
23 |
xxx04003 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
24 |
xxx24010 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; |
25 |
xxx22369 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; |
26 |
xxx00237 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; |
27 |
xxx98620 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
28 |
xxx00487 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
29 |
xxx74300 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
30 |
xxx18344 |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
31 |
xxx17696 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
32 |
xxx17157 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
33 |
xxx14550 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
34 |
xxx04406 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
35 |
xxx14298 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
36 |
xxx18229 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
37 |
xxx04774 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
38 |
xxx86688 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
39 |
xxx90336 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
40 |
xxx05731 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
41 |
xxx07387 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
42 |
xxx96494 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
43 |
xxx05591 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
44 |
xxx26691 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
45 |
xxx00377 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
46 |
xxx23858 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
47 |
xxx01635 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
48 |
xxx05500 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
49 |
xxx18266 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
50 |
xxx25418 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
51 |
xxx05450 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
52 |
xxx01365 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
53 |
xxx17240 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
54 |
xxx96028 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
55 |
xxx05535 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
56 |
xxx25466 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
57 |
xxx17013 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
58 |
xxx19213 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
59 |
xxx13089 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
60 |
xxx00442 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
61 |
xxx05589 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
62 |
xxx01186 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
63 |
xxx05583 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
64 |
xxx10722 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
65 |
xxx04002 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
66 |
xxx11513 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
67 |
xxx00216 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
68 |
xxx06402 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
69 |
xxx05610 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
70 |
xxx23005 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
71 |
xxx11995 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
72 |
xxx02205 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
73 |
xxx11672 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
74 |
xxx00498 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
75 |
xxx96408 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
76 |
xxx59414 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
77 |
xxx10858 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
78 |
xxx20424 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
79 |
xxx05520 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
80 |
xxx03908 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
81 |
xxx04336 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
82 |
xxx00425 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
83 |
xxx00051 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
84 |
xxx03911 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
85 |
xxx10355 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
86 |
xxx52499 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
87 |
xxx07998 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; |
88 |
xxx03342 |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
89 |
xxx12226 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; |
90 |
xxx18820 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; |
91 |
xxx04314 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
92 |
xxx16296 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
93 |
xxx00006 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
94 |
xxx20730 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; |
95 |
xxx03397 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.25 |
Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; |
96 |
xxx10652 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; |
97 |
xxx40462 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; |
98 |
xxx00014 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
99 |
xxx39561 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; |
100 |
xxx12691 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.25 |
Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; |