Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 - Khối A00

Năm 2025, tổ hợp A00 có đến 8 thí sinh đạt điểm tuyệt đối 30 điểm. Xem chi tiết 100 thí sinh có điểm cao nhất khối A00 trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 dưới đây.

Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 - Khối A00

>> Xem thêm tổ hợp môn có những ngành nào, trường nào xét tuyển TẠI ĐÂY

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học Chi tiết điểm
1 xxx90033 Sở GDĐT Hà Nội 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
2 xxx00339 Sở GDĐT Phú Thọ 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
3 xxx08094 Sở GDĐT Ninh Bình 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
4 xxx35718 Sở GDĐT Hà Nội 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
5 xxx00453 Sở GDĐT Bắc Ninh 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
6 xxx12810 Sở GDĐT Hưng Yên 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
7 xxx06704 Sở GDĐT Hưng Yên 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
8 xxx03076 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 30 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
9 xxx25881 Sở GDĐT Hải Phòng 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
10 xxx00270 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
11 xxx01607 Sở GDĐT Phú Thọ 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10;
12 xxx36980 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10;
13 xxx19533 Sở GDĐT Hà Nội 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
14 xxx10947 Sở GDĐT Nghệ An 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
15 xxx00134 Sở GDĐT Cà Mau 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
16 xxx04386 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
17 xxx15603 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.75 Môn Toán: 10; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
18 xxx01647 Sở GDĐT Vĩnh Long 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
19 xxx03217 Sở GDĐT Hà Nội 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
20 xxx09139 Sở GDĐT Đắk Lắk 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
21 xxx00190 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10;
22 xxx81933 Sở GDĐT Hà Nội 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
23 xxx04003 Sở GDĐT Ninh Bình 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
24 xxx24010 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10;
25 xxx22369 Sở GDĐT Hưng Yên 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10;
26 xxx00237 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10;
27 xxx98620 Sở GDĐT Hà Nội 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
28 xxx00487 Sở GDĐT Tây Ninh 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
29 xxx74300 Sở GDĐT Hà Nội 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
30 xxx18344 Sở GDĐT Gia Lai 29.75 Môn Toán: 10; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
31 xxx17696 Sở GDĐT Ninh Bình 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
32 xxx17157 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
33 xxx14550 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
34 xxx04406 Sở GDĐT Tây Ninh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
35 xxx14298 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
36 xxx18229 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
37 xxx04774 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
38 xxx86688 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
39 xxx90336 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
40 xxx05731 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
41 xxx07387 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
42 xxx96494 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
43 xxx05591 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
44 xxx26691 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
45 xxx00377 Sở GDĐT Hưng Yên 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
46 xxx23858 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
47 xxx01635 Sở GDĐT Lâm Đồng 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
48 xxx05500 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
49 xxx18266 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
50 xxx25418 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
51 xxx05450 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
52 xxx01365 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
53 xxx17240 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
54 xxx96028 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
55 xxx05535 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
56 xxx25466 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
57 xxx17013 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
58 xxx19213 Sở GDĐT Hưng Yên 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
59 xxx13089 Sở GDĐT Đà Nẵng 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
60 xxx00442 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
61 xxx05589 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
62 xxx01186 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
63 xxx05583 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
64 xxx10722 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
65 xxx04002 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
66 xxx11513 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
67 xxx00216 Sở GDĐT Hưng Yên 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
68 xxx06402 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
69 xxx05610 Sở GDĐT Lâm Đồng 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
70 xxx23005 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
71 xxx11995 Sở GDĐT Đà Nẵng 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
72 xxx02205 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
73 xxx11672 Sở GDĐT Khánh Hoà 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
74 xxx00498 Sở GDĐT Phú Thọ 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
75 xxx96408 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
76 xxx59414 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
77 xxx10858 Sở GDĐT Đà Nẵng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
78 xxx20424 Sở GDĐT Đắk Lắk 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
79 xxx05520 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
80 xxx03908 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
81 xxx04336 Sở GDĐT Ninh Bình 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
82 xxx00425 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
83 xxx00051 Sở GDĐT Hưng Yên 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
84 xxx03911 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
85 xxx10355 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
86 xxx52499 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
87 xxx07998 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.5 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10;
88 xxx03342 Sở GDĐT Gia Lai 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
89 xxx12226 Sở GDĐT Hải Phòng 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10;
90 xxx18820 Sở GDĐT Hà Nội 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75;
91 xxx04314 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
92 xxx16296 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
93 xxx00006 Sở GDĐT Ninh Bình 29.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
94 xxx20730 Sở GDĐT Đắk Lắk 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75;
95 xxx03397 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.25 Môn Toán: 9.75; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5;
96 xxx10652 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5;
97 xxx40462 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5;
98 xxx00014 Sở GDĐT Phú Thọ 29.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75;
99 xxx39561 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75;
100 xxx12691 Sở GDĐT Hưng Yên 29.25 Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10;

Theo TTHN

🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
  • Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
  • Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?

LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)

  • Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
  • Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 - Khối A00

  •  
Xem đề án tuyển sinh Đại học 2025