ĐÃ CÓ ĐIỂM THI - HỌC SINH SẼ NHẬN ĐƯỢC SAU 05 - ĐẾN 10 PHÚT NHẮN TIN
Chiều nay, 22/6 Sở GD-ĐT TP.HCM đã công bố kết quả thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2016 - 2017.
Tra cứu giúp Điểm thi vào lớp 10 năm 2016 TPHCM chính xác !
Soạn tin: THI HOCHIMINH SBD gửi 8712
Trong đó: SBD - Là số báo danh của bạn.
Ví dụ: Bạn dự thi vào lớp 10 tại 1 trường THPT ở TPHCM, và SBD là 28975
Soạn tin: THI HOCHIMINH 28975 gửi 8712
Top 100 thủ khoa vào lớp 10 TPHCM năm 2016 |
STT |
Họ tên |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Môn 4 |
Tổng điểm |
1 |
Nguyễn Ngọc Băng Tâm |
91767 |
8.25 |
10 |
10 |
10 |
38.25 |
2 |
Trần Uyễn Thiên Trang |
91130 |
8.25 |
9.75 |
9.75 |
9.75 |
37.5 |
3 |
Đặng Đoàn Đức Trung |
91812 |
7.25 |
10 |
10 |
10 |
37.25 |
4 |
Nguyễn Hải Hà |
91201 |
8.5 |
9.75 |
9.75 |
9.25 |
37.25 |
5 |
Phạm Anh Tuấn |
91823 |
8.25 |
9.75 |
9.75 |
9 |
36.75 |
6 |
Nguyễn Bá Vân Nhi |
91271 |
8 |
9.75 |
10 |
9 |
36.75 |
7 |
Nguyễn Tiến Hoàng |
91578 |
8 |
9.75 |
10 |
9 |
36.75 |
8 |
Vũ Thế Việt |
91834 |
7 |
9.75 |
10 |
10 |
36.75 |
9 |
Nguyễn Đình Minh |
94041 |
7.75 |
9.75 |
10 |
9 |
36.5 |
10 |
Trương Nguyễn Thúy Quỳnh |
93279 |
7.5 |
9.75 |
9.5 |
9.75 |
36.5 |
11 |
Nguyễn Đăng Khoa |
91007 |
7.25 |
10 |
9.25 |
10 |
36.5 |
12 |
Trà Quang Minh Thông |
94191 |
7 |
9.75 |
9.5 |
10 |
36.25 |
13 |
Ngô Quang Thiên |
91113 |
7.25 |
10 |
9.75 |
9.25 |
36.25 |
14 |
Nguyễn Hoàng Danh |
91524 |
7.5 |
9.75 |
10 |
9 |
36.25 |
15 |
Nguyễn Kim Ngân |
91049 |
7.75 |
10 |
9.5 |
9 |
36.25 |
16 |
Nguyễn Lan Chi |
91184 |
7.25 |
9.5 |
9.75 |
9.75 |
36.25 |
17 |
Trần Vương Long |
93200 |
8.5 |
9 |
9.5 |
9.25 |
36.25 |
18 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc Trung |
93794 |
8.25 |
9.75 |
9.25 |
9 |
36.25 |
19 |
Lê Tuyết Minh Châu |
90939 |
7.75 |
10 |
9.5 |
9 |
36.25 |
20 |
Nguyễn Bùi Phương Dung |
90950 |
7.5 |
9.75 |
9.25 |
9.75 |
36.25 |
21 |
Hà Bảo Khanh |
90999 |
7.25 |
10 |
9.25 |
9.5 |
36 |
22 |
Nguyễn Hoàng Ai Vy |
91160 |
7.75 |
10 |
8.5 |
9.75 |
36 |
23 |
Lê Ngọc Thiện |
93653 |
7.5 |
10 |
10 |
8.5 |
36 |
24 |
Nguyễn Lê Uyển Nhi |
91070 |
7.75 |
9.75 |
8.75 |
9.75 |
36 |
25 |
Nguyễn Thị Hoàng Kim |
91014 |
7.75 |
9.75 |
9.5 |
9 |
36 |
26 |
Lưu Đức Dương |
93881 |
7.5 |
9.75 |
9.75 |
9 |
36 |
27 |
Nguyễn Phạm Bảo Ngọc |
91058 |
8 |
9.5 |
8.75 |
9.75 |
36 |
28 |
Lê Quý Khôi |
96502 |
6.75 |
9.5 |
9.75 |
10 |
36 |
29 |
Nguyễn Tiến Đạt |
96263 |
7.5 |
9.75 |
9.5 |
9 |
35.75 |
30 |
Nguyễn Phú Nghĩa |
95252 |
8 |
9.75 |
10 |
8 |
35.75 |
31 |
Nguyễn Trung Tín |
91797 |
7.75 |
10 |
10 |
8 |
35.75 |
32 |
Phùng Nguyễn Thảo Trân |
91134 |
8.25 |
9.5 |
9.75 |
8.25 |
35.75 |
33 |
Huỳnh Khang Nguyên |
91267 |
7.25 |
10 |
10 |
8.5 |
35.75 |
34 |
Lê Minh Liên Hương |
90988 |
7.5 |
10 |
8.75 |
9.5 |
35.75 |
35 |
Trần Thanh Thiện |
93305 |
7.75 |
10 |
8.75 |
9.25 |
35.75 |
36 |
Trần Quốc Đạt |
91542 |
6 |
9.75 |
10 |
10 |
35.75 |
37 |
Phan Nguyễn Gia Huy |
93955 |
7.75 |
10 |
10 |
8 |
35.75 |
38 |
Nguyễn Kim Thoa |
93655 |
8 |
9.75 |
8.75 |
9.25 |
35.75 |
39 |
Võ Ngô Gia Bảo |
93099 |
8.5 |
10 |
8.75 |
8.25 |
35.5 |
40 |
Lê Thanh Châu Giang |
93134 |
8.5 |
10 |
8.75 |
8.25 |
35.5 |
41 |
Phan Thế Hậu |
93923 |
7.75 |
9.75 |
10 |
8 |
35.5 |
42 |
Nguyễn Cường Nam |
91258 |
6.75 |
10 |
9.75 |
9 |
35.5 |
43 |
Nguyễn Nhật Quang |
93500 |
8 |
10 |
10 |
7.5 |
35.5 |
44 |
Nguyễn Thụy Khuê |
91013 |
7.75 |
9.25 |
9.25 |
9.25 |
35.5 |
45 |
Trịnh Minh Kha |
90991 |
6.75 |
9.75 |
9.25 |
9.75 |
35.5 |
46 |
Hồ Xuân Bách |
90932 |
7.5 |
9.5 |
9.5 |
9 |
35.5 |
47 |
Quảng Quốc Trực |
93546 |
7.75 |
10 |
8.5 |
9.25 |
35.5 |
48 |
Trần Hoàng Long |
93729 |
6.25 |
10 |
9.25 |
10 |
35.5 |
49 |
Trần Vũ Hoàng Anh |
90063 |
8.5 |
9.75 |
9.75 |
7.5 |
35.5 |
50 |
Trần Kiều Anh |
90061 |
8.75 |
10 |
9 |
7.75 |
35.5 |
51 |
Nguyễn Xuân Bách |
91501 |
7.25 |
9.5 |
9.75 |
9 |
35.5 |
52 |
Lương Ngọc Băng |
90937 |
6.75 |
9.75 |
9.25 |
9.75 |
35.5 |
53 |
Nguyễn Khánh Duy |
95850 |
7.75 |
9.75 |
10 |
8 |
35.5 |
54 |
Ngô Trung Quốc |
95030 |
7.75 |
9 |
9.25 |
9.25 |
35.25 |
55 |
Nguyễn Trung Kiên |
91644 |
7.25 |
9.5 |
9.75 |
8.75 |
35.25 |
56 |
Nguyễn Mai Kiều Anh |
95182 |
7.25 |
10 |
10 |
8 |
35.25 |
57 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
91045 |
7.25 |
9.75 |
10 |
8.25 |
35.25 |
58 |
Lê Quang Huy |
90241 |
8.25 |
9.75 |
10 |
7.25 |
35.25 |
59 |
Nguyễn Hà Trang |
90781 |
8 |
10 |
9.5 |
7.75 |
35.25 |
60 |
Phạm Sơn Hoàng |
90226 |
7.5 |
10 |
10 |
7.75 |
35.25 |
61 |
Trương Minh Nghĩa |
91263 |
7.75 |
9.75 |
9.5 |
8.25 |
35.25 |
62 |
Nguyễn Hà Quỳnh Anh |
90922 |
8 |
10 |
9.25 |
8 |
35.25 |
63 |
Nguyễn Mai Minh Quang |
91091 |
7 |
9.75 |
8.75 |
9.75 |
35.25 |
64 |
Hồ Thị Nhật Nghi |
91055 |
7.75 |
10 |
8 |
9.5 |
35.25 |
65 |
Nguyễn Thị Thy Nhân |
91066 |
8.25 |
9.75 |
8.75 |
8.5 |
35.25 |
66 |
Nguyễn Ngọc Khánh Dung |
93115 |
7.75 |
9.5 |
8.75 |
9.25 |
35.25 |
67 |
Lê Kim Khanh |
93601 |
7.5 |
9.75 |
8.75 |
9.25 |
35.25 |
68 |
Đinh Lương Quyền |
93769 |
6.5 |
10 |
8.75 |
10 |
35.25 |
69 |
Nguyễn Lê Thùy Nhi |
91429 |
8 |
9 |
9.5 |
8.75 |
35.25 |
70 |
Nguyễn Bá Minh |
93211 |
7.75 |
9.5 |
9.25 |
8.75 |
35.25 |
71 |
Trần Gia Phong |
91725 |
7.75 |
9.5 |
10 |
8 |
35.25 |
72 |
Phùng Anh Minh |
93734 |
7 |
9.75 |
9.5 |
8.75 |
35 |
73 |
Hồ Võ Anh Thư |
92085 |
8.75 |
10 |
8.75 |
7.5 |
35 |
74 |
Ngô Võ Hồng Huyên |
93161 |
7.5 |
9.5 |
8.75 |
9.25 |
35 |
75 |
Nguyễn Lượng Nhật Minh |
91679 |
7.75 |
9.5 |
10 |
7.75 |
35 |
76 |
Nguyễn Hồng Đức |
91197 |
6.75 |
10 |
8.75 |
9.5 |
35 |
77 |
Vũ Lê Nam |
91410 |
8 |
9.75 |
9.25 |
8 |
35 |
78 |
Ngô Tuấn Anh |
91171 |
7 |
9.5 |
10 |
8.5 |
35 |
79 |
Bùi Quang Minh |
93731 |
7.25 |
10 |
8.25 |
9.5 |
35 |
80 |
Huỳnh Nhật Vy |
91156 |
8 |
9.25 |
8.75 |
9 |
35 |
81 |
Bùi Hữu Quốc Thịnh |
91115 |
6.5 |
9.75 |
8.75 |
10 |
35 |
82 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
90929 |
8.75 |
9.75 |
8.5 |
8 |
35 |
83 |
Nguyễn Trần Khánh Như |
92027 |
8 |
10 |
9 |
8 |
35 |
84 |
Đoàn Phước Thiện |
91295 |
7.5 |
9.75 |
8.75 |
9 |
35 |
85 |
Nguyễn Ngọc Đan Vy |
91465 |
8.5 |
10 |
8 |
8.5 |
35 |
86 |
Tạ Hoài Phương Khanh |
91396 |
7.75 |
10 |
8.75 |
8.5 |
35 |
87 |
Đinh Hùng Việt |
90866 |
8 |
9.75 |
8.75 |
8.5 |
35 |
88 |
Nguyễn Hà An |
90004 |
8 |
9.75 |
9.5 |
7.75 |
35 |
89 |
Nguyễn Quốc Khang |
93171 |
7.5 |
10 |
8.75 |
8.75 |
35 |
90 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh |
95796 |
7.25 |
10 |
9.5 |
8.25 |
35 |
91 |
Phạm Duy Hùng |
96197 |
6.75 |
9.25 |
8.75 |
10 |
34.75 |
92 |
Nguyễn Quang Minh |
96370 |
7.5 |
9.5 |
10 |
7.75 |
34.75 |
93 |
Lê Thị Trúc Hà |
96439 |
8.25 |
9.75 |
8.75 |
8 |
34.75 |
94 |
Phạm Anh Duy |
91533 |
7 |
9.75 |
10 |
8 |
34.75 |
95 |
Nguyễn Lê Vy |
90886 |
8.25 |
10 |
8.75 |
7.75 |
34.75 |
96 |
Phạm Bình |
93105 |
7 |
9.75 |
8.5 |
9.5 |
34.75 |
97 |
Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
91022 |
6.75 |
9.75 |
9 |
9.25 |
34.75 |
98 |
Hùynh Lâm Hải Đăng |
93703 |
6.75 |
9.5 |
9.75 |
8.75 |
34.75 |
99 |
Trần Minh Tuấn |
93361 |
7 |
9 |
8.75 |
10 |
34.75 |
100 |
Mai Đặng Khánh Nhi |
90537 |
8.25 |
10 |
9.5 |
7 |
34.75 |
Tra cứu giúp Điểm thi vào lớp 10 năm 2016 TPHCM chính xác !
Soạn tin: THI HOCHIMINH SBD gửi 8712
Trong đó: SBD - Là số báo danh của bạn.
Ví dụ: Bạn dự thi vào lớp 10 tại 1 trường THPT ở TPHCM, và SBD là 28975
Soạn tin: THI HOCHIMINH 28975 gửi 8712
Tuyensinh247.com