Điểm trúng tuyển vào trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại theo phương thức xét tuyển học bạ THPT năm 2024 cụ thể như sau:
1. Cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh
a. Hệ đại trà
STT |
Tên chuyên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Kinh doanh Xuất nhập khẩu |
A00; D01 |
17 |
2 |
Logistics |
A00; D01 |
17 |
3 |
Marketing Thương mại |
A00; D01 |
17 |
4 |
Thương mại Điện tử |
A00; D01 |
17 |
5 |
Thu mua |
A00; D01 |
16 |
6 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; D01 |
16 |
7 |
Quản trị Khách sạn |
A00; D01 |
16 |
8 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; D01 |
16 |
9 |
Kế toán Doanh nghiệp |
A00; D01 |
16 |
10 |
Tài chính Doanh nghiệp |
A00; D01 |
16 |
11 |
Kế toán Số |
A00; D01 |
16 |
12 |
Quản trị Kinh doanh Bất động sản |
A00; D01 |
16 |
13 |
Quản lý Siêu thị |
A00; D01 |
16 |
14 |
Công nghệ Tài chính (FINTECH) |
A00; D01 |
16 |
15 |
Tiếng Anh Thương mại |
D01; D14; D15 |
16 |
16 |
Tiếng Anh Du lịch |
D01; D14; D15 |
16 |
b. Hệ chất lượng cao
STT |
Tên chuyên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Kinh doanh Xuất nhập khẩu |
A00; D01 |
15 |
2 |
Logistics |
A00; D01 |
15 |
3 |
Marketing Thương mại |
A00; D01 |
15 |
4 |
Thương mại Điện tử |
A00; D01 |
15 |
5 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; D01 |
15 |
6 |
Kế toán Doanh nghiệp |
A00; D01 |
15 |
7 |
Tiếng Anh Thương mại |
D01; D14; D15 |
15 |
2. Cơ sở Cần Thơ: Điểm trúng tuyển cho các ngành 15 điểm
STT |
Tên chuyên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Kinh doanh Xuất nhập khẩu |
A00; D01 |
15 |
2 |
Logistics |
A00; D01 |
15 |
3 |
Marketing Thương mại |
A00; D01 |
15 |
4 |
Thương mại Điện tử |
A00; D01 |
15 |
5 |
Thu mua |
A00; D01 |
15 |
6 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; D01 |
15 |
7 |
Quản trị Khách sạn |
A00; D01 |
15 |
8 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; D01 |
15 |
9 |
Kế toán Doanh nghiệp |
A00; D01 |
15 |
10 |
Tài chính Doanh nghiệp |
A00; D01 |
15 |
11 |
Kế toán Số |
A00; D01 |
15 |
12 |
Quản trị Kinh doanh Bất động sản |
A00; D01 |
15 |
13 |
Quản lý Siêu thị |
A00; D01 |
15 |
14 |
Công nghệ Tài chính (FINTECH) |
A00; D01 |
15 |
15 |
Tiếng Anh Thương mại |
D01; D14; D15 |
15 |
16 |
Tiếng Anh Du lịch |
D01; D14; D15 |
15 |
Theo TTHN