TTG
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
595
|
357
|
238
|
|
Kế toán
|
7340301
|
A00, A01, D01, D90
|
40
|
24
|
16
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D90
|
30
|
18
|
12
|
|
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
A00, A01, D01, D90
|
30
|
18
|
12
|
|
Kinh tế
|
7310101
|
A00, A01, D01, D90
|
30
|
18
|
12
|
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
A00, A01, B00, D08
|
50
|
30
|
20
|
|
Toán ứng dụng
|
7460112
|
A00, A01, D07, D90
|
50
|
30
|
20
|
|
Công nghệ Thông tin
|
7480201
|
A00, A01, D07, D90
|
40
|
24
|
16
|
|
Hệ thống thông tin
|
7480104
|
A00, A01, D07, D90
|
50
|
30
|
20
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
7510103
|
A00, A01, D07, D90
|
30
|
18
|
12
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
7510201
|
A00, A01, D07, D90
|
30
|
18
|
12
|
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303
|
A00, A01, D07, D90
|
30
|
18
|
12
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203
|
A00, A01, D07, D90
|
30
|
18
|
12
|
|
Công nghệ Thực phẩm
|
7540101
|
A00, A01, B00, D08
|
35
|
21
|
14
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
7620301
|
A00, A01, B00, D08
|
30
|
18
|
12
|
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
A00, A01, B00, D08
|
30
|
18
|
12
|
|
CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Văn học
|
7229030
|
C00, D01, D14, D78
|
30
|
18
|
12
|
|
Văn hóa học
|
7229040
|
C00, D01, D14, D78
|
30
|
18
|
12
|
Theo TTHN
Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD
![](https://w.ladicdn.com/s250x250/5f4df9eb12de6c65fd4c378c/join-group-20221129073656-rwr5b.png)
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|