I. ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NĂM 2016
1. Điểm chuẩn trúng tuyển Miền Bắc ( từ Quảng Bình trở ra)
Tổng điểm 24.50 điểm, xét tiêu chí phụ 1, điểm môn Hóa đạt 7.00 điểm trở lên.
2. Điểm chuẩn trúng tuyển Miền Nam ( từ Quảng Trị trở vào)
Tổng điểm 21.25 điểm, xét tiêu chí phụ 1, điểm môn Hóa đạt 6.00 điểm trở lên,
tiêu chí phụ 2 (tổng điểm trung bình của 3 môn: Toán, Lý, Hóa trong 5 học kỳ)
đạt 121.10 điểm.
II. DANH SÁCH THÍ INH TRÚNG TUYỂN NĂM 2016
1. Danh sách thí sinh Miền bắc :
STT
|
Họ và tên thí sinh (1)
|
Số báo danh (2)
|
Thứ tự nguyện vọng (3)
|
Kết quả thi (4)
|
Điểm ưu tiên (5)
|
Toán
|
Vật lý
|
Hóa học
|
Tổng điểm
|
1
|
THÂN VĂN ĐOÀN
|
KHA001476
|
D860218
|
25.75
|
1.50
|
8.25
|
8.80
|
8.80
|
27.25
|
2
|
NGUYỄN PHÚC ĐẢO
|
KHA001364
|
D860218
|
23.50
|
3.00
|
7.00
|
8.20
|
8.40
|
26.50
|
3
|
NGUYỄN KỲ THỌ
|
DHS014425
|
D860218
|
26.00
|
0.50
|
9.25
|
8.60
|
8.20
|
26.50
|
4
|
NGUYỄN VĂN VĨ
|
GHA006757
|
D860218
|
25.25
|
1.00
|
8.75
|
8.00
|
8.40
|
26.25
|
5
|
ĐỖ ĐẠI DƯƠNG
|
TND001252
|
D860218
|
25.50
|
0.50
|
8.25
|
8.40
|
8.80
|
26.00
|
6
|
PHÙNG BÁ KIÊN
|
HDT008560
|
D860218
|
22.50
|
3.50
|
7.00
|
8.20
|
7.40
|
26.00
|
7
|
ĐỖ QUỐC TRÍ
|
DCN013575
|
D860218
|
24.75
|
1.00
|
8.25
|
7.80
|
8.60
|
25.75
|
8
|
MAI DANH SƠN
|
HDT014486
|
D860218
|
24.75
|
1.00
|
8.00
|
8.80
|
8.00
|
25.75
|
9
|
ĐẬU ANH HÀO
|
TDV005096
|
D860218
|
23.25
|
2.50
|
7.25
|
9.00
|
7.00
|
25.75
|
10
|
NGUYỄN TÀI TRƯỜNG
|
DCN013846
|
D860218
|
24.50
|
1.00
|
7.75
|
8.00
|
8.80
|
25.50
|
11
|
VŨ XUÂN LỢI
|
HDT010312
|
D860218
|
24.00
|
1.50
|
7.50
|
8.20
|
8.40
|
25.50
|
12
|
PHẠM KHẮC SƠN
|
HDT014592
|
D860218
|
24.00
|
1.50
|
8.00
|
7.80
|
8.20
|
25.50
|
13
|
NGÔ PHƯƠNG NAM
|
SP2003596
|
D860218
|
24.50
|
1.00
|
8.25
|
8.20
|
8.00
|
25.50
|
14
|
TỐNG VĂN VŨ
|
HDT019948
|
D860218
|
24.00
|
1.50
|
8.75
|
7.60
|
7.60
|
25.50
|
15
|
LÊ QUANG TRƯỜNG
|
TND007888
|
D860218
|
22.50
|
3.00
|
7.25
|
7.80
|
7.40
|
25.50
|
16
|
VŨ VĂN PHÚC
|
HDT013009
|
D860218
|
24.25
|
1.00
|
8.75
|
8.60
|
6.80
|
25.25
|
17
|
VŨ MINH HIẾU
|
TDV006321
|
D860218
|
22.75
|
2.00
|
6.25
|
8.00
|
8.60
|
24.75
|
18
|
NGUYỄN MINH TRÍ
|
TMA005687
|
D860218
|
23.75
|
1.00
|
8.00
|
7.40
|
8.40
|
24.75
|
19
|
VŨ DUY VƯƠNG
|
HDT019990
|
D860218
|
23.75
|
1.00
|
8.25
|
7.40
|
8.20
|
24.75
|
20
|
LƯU ĐÌNH QUANG
|
TMA004364
|
D860218
|
24.25
|
0.50
|
8.75
|
7.40
|
8.20
|
24.75
|
21
|
ĐẶNG QUỐC DŨNG
|
SPH001784
|
D860218
|
24.25
|
0.50
|
8.25
|
8.20
|
7.80
|
24.75
|
22
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
HVN005433
|
D860218
|
23.75
|
1.00
|
8.00
|
8.00
|
7.80
|
24.75
|
23
|
NGUYỄN MẠNH DUNG
|
SP2000782
|
D860218
|
23.75
|
1.00
|
8.50
|
7.60
|
7.60
|
24.75
|
24
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
THV000679
|
D860218
|
23.25
|
1.50
|
8.25
|
7.60
|
7.40
|
24.75
|
25
|
LÊ DOÃN HÙNG
|
GHA002414
|
D860218
|
23.50
|
1.00
|
7.50
|
7.40
|
8.60
|
24.50
|
26
|
PHAN ĐỨC ĐẠI
|
TDV003319
|
D860218
|
23.00
|
1.50
|
7.00
|
7.80
|
8.20
|
24.50
|
27
|
PHÙNG HỮU ĐẠT
|
MDA001018
|
D860218
|
23.00
|
1.50
|
7.50
|
7.40
|
8.00
|
24.50
|
28
|
LÊ CÔNG LẬP
|
HDT008888
|
D860218
|
23.50
|
1.00
|
7.50
|
8.00
|
8.00
|
24.50
|
29
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
HDT006491
|
D860218
|
23.00
|
1.50
|
7.25
|
8.00
|
7.80
|
24.50
|
30
|
LÊ MINH ĐỨC
|
TDV003857
|
D860218
|
23.50
|
1.00
|
8.00
|
7.80
|
7.60
|
24.50
|
31
|
LÊ VĂN TIẾN
|
YTB012273
|
D860218
|
23.50
|
1.00
|
8.50
|
7.80
|
7.20
|
24.50
|
32
|
BÙI VĂN DUY
|
THP000446
|
D860218
|
21.00
|
3.50
|
6.50
|
7.20
|
7.20
|
24.50
|
33
|
HOÀNG THUỶ QUÂN
|
TDV014535
|
D860218
|
24.00
|
0.50
|
8.50
|
8.20
|
7.20
|
24.50
|
34
|
HÀ VIỆT HOÀNG
|
HDT006429
|
D860218
|
22.50
|
2.00
|
7.50
|
8.00
|
7.00
|
24.50
|
35
|
LÊ HỮU ĐẠT
|
DHK001056
|
D860218
|
23.00
|
1.50
|
8.00
|
8.00
|
7.00
|
24.50
|
2. Danh sách thí sinh Miền Nam:
STT
|
Họ và tên thí sinh (1)
|
Số báo danh (2)
|
Thứ tự nguyện vọng (3)
|
Kết quả thi (4)
|
Điểm ưu tiên (5)
|
Toán
|
Vật lý
|
Hóa học
|
Tổng điểm
|
1
|
VŨ THÁI BÌNH DƯƠNG
|
TAG001545
|
D860218
|
20.25
|
3.50
|
6.75
|
6.80
|
6.60
|
23.75
|
2
|
PHẠM HỒNG ANH
|
DDS000121
|
D860218
|
22.25
|
1.50
|
7.00
|
8.60
|
6.60
|
23.75
|
3
|
VÕ HOÀNG DƯỢC
|
TCT000843
|
D860218
|
23.00
|
0.50
|
7.75
|
7.80
|
7.40
|
23.50
|
4
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
NLS000881
|
D860218
|
21.75
|
1.50
|
6.25
|
7.80
|
7.80
|
23.25
|
5
|
NGUYỄN QUỐC HUY
|
TTN005346
|
D860218
|
21.50
|
1.50
|
7.75
|
6.60
|
7.20
|
23.00
|
6
|
GIAO TẤN PHÚC
|
DMS002770
|
D860218
|
21.25
|
1.50
|
7.25
|
8.00
|
6.00
|
22.75
|
7
|
VÕ HỮU CÔNG
|
DQN000757
|
D860218
|
21.75
|
0.50
|
6.75
|
7.60
|
7.40
|
22.25
|
8
|
NGUYỄN HOÀI ÂN
|
XDT000169
|
D860218
|
20.75
|
1.50
|
6.25
|
7.80
|
6.80
|
22.25
|
9
|
NGUYỄN ANH CHUNG
|
DQN000685
|
D860218
|
21.25
|
1.00
|
7.75
|
6.80
|
6.60
|
22.25
|
10
|
THÁI BÁ BẢO LONG
|
TDL004994
|
D860218
|
20.50
|
1.50
|
7.00
|
6.40
|
7.20
|
22.00
|
11
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
DHU004209
|
D860218
|
20.50
|
1.50
|
6.75
|
7.80
|
6.00
|
22.00
|
12
|
LÊ TẤN TÀI
|
TTN011770
|
D860218
|
19.50
|
2.50
|
7.00
|
7.00
|
5.60
|
22.00
|
13
|
TRẦN CÔNG TUYỀN
|
NLS007749
|
D860218
|
20.25
|
1.50
|
6.75
|
7.80
|
5.80
|
21.75
|
14
|
MUỘN QUANG ĐẠT
|
DDF000363
|
D860218
|
20.00
|
1.50
|
6.50
|
6.80
|
6.60
|
21.50
|
15
|
CAO ĐĂNG HUỀ
|
DHU002663
|
D860218
|
19.75
|
1.50
|
6.50
|
7.20
|
6.00
|
21.25
|
Chú ý :
Theo qui định của Bộ GD&ĐT, các thí sinh trúng tuyển cần nộp bản gốc
Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông quốc gia năm 2016 về
Trường (thí sinh gửi theo chuyển phát nhanh của Bưu điện hoặc nộp trực tiếp,
thời gian đượctính theo dấu của Bưu điện). Địa chỉ nhận:
Ban TSQS Trường Sĩ quan Phòng hóa, Sơn Đông - Sơn Tây - Hà Nội.
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY