TRƯỜNG CĐSP TRUNG ƯƠNG - NHA TRANG
|
Kí hiệu trường
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Đồng Đế - Nha Trang - Khánh Hòa
ĐT : (058) 3835081, Fax : (058) 3832736
website : sptwnt.edu.vn
|
CM2
|
|
|
730
|
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm
|
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
|
C140201
|
M
|
400
|
Giáo dục Đặc biệt
|
|
C140203
|
M
|
45
|
Giáo dục Thể chất
|
|
C140206
|
T
|
45
|
Sư phạm Âm nhạc
|
|
C140221
|
N
|
40
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
|
C140222
|
H
|
30
|
Sư phạm Tiếng anh
|
|
C140231
|
D1
|
70
|
Các ngành đào tạo cao đẳng ngoài sư phạm
|
|
|
|
|
Việt Nam học (hướng dẫn du lịch)
|
|
C220113
|
C, D1
|
35
|
Thiết kế đồ họa
|
|
C210403
|
H
|
15
|
Quản trị văn phòng
|
|
C340406
|
C, D1
|
50
|
* Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
* Phương thức tuyển sinh:
- Các ngành khối C, D1: tổ chức thi tuyển sinh theo kì thi 3 chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Các ngành có tổ chức thi năng khiếu: Điểm tuyển gồm 3 môn, trong đó:
1. Xét tuyển 1 môn văn hoá: Trung bình cộng các môn thi tốt nghiệp (THPT; Bổ túc THPT, TH nghề, TC nghề)
2, Thi tuyển 2 môn năng khiếu (hệ số 1) cụ thể là:
+ Khối M: thi ngày 18-19/7/2014, 1. Hát - Múa, 2. Đọc-Kể diễn cảm
+ Khối T: thi ngày 19/7/2014, 1.Chạy 30-60 mét, 2. Bật xa
Lưu ý: không tuyển thí sinh bị dị tật không có khả năng tham gia vận động; Nam có chiều cao dưới 1,6m; nữ có chiều cao dưới 1,55m.
+ Khối N: thi ngày 19/7/2014, 1. Hoạt động âm nhạc, 2. Năng khiếu âm nhạc
+ Khối H: thi ngày 20/7/2014, 1. Hình họa (buổi sáng thi 240 phút), 2.Trang trí (buổi chiều thi 240 phút)
* Các thông tin khác:
- Số chỗ trong KTX: 1800
- Không tuyển thí sinh dị tật, dị dạng nói ngọng, nói lắp
ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG NHA TRANG NĂM 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
14 |
|
2 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
22.5 |
|
3 |
C140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
28 |
|
4 |
C140206 |
Giáo dục thể chất |
T |
16.5 |
|
5 |
C140203 |
Giáo dục đặc biệt |
M |
10 |
|
6 |
|
Sư phạm tiếng anh |
D1 |
12 |
|
7 |
C220113 |
Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) đào tạo ngoài sư phạm |
C |
11 |
|
8 |
C220113 |
Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) đào tạo ngoài sư phạm |
D1 |
10 |
|
9 |
C210403 |
Thiết kế đồ họa (đào tạo ngoài sư phạm) |
H |
27 |
|
10 |
C340406 |
Quản trị văn phòng (đào tạo ngoài sư phạm) |
C |
11 |
|
11 |
C340406 |
Quản trị văn phòng (đào tạo ngoài sư phạm) |
D1 |
10 |
|