TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
Ký Hiệu trường
|
Mã Ngành
|
Khối Thi
|
Chỉ tiêu
|
Số 387 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội. ĐT: (04) 3756.5209
Website: www.cdsptw.edu.vn
|
CM1
|
|
|
1.600
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
|
C140201
|
M
|
330
|
Giáo dục Đặc biệt
|
|
C140203
|
M
|
100
|
Giáo dục Công dân
|
|
C140204
|
A,A1,B,C,D1
|
70
|
Sư phạm Tin học
|
|
C140210
|
A,A1,D1
|
50
|
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp
|
|
C140214
|
A,A1,B,D1
|
70
|
Sư phạm Âm nhạc
|
|
C140221
|
N
|
100
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
|
C140222
|
H
|
100
|
Thiết kế đồ họa
|
|
C210403
|
H
|
50
|
Thiết kế thời trang
|
|
C210404
|
H
|
50
|
Việt Nam học
|
|
C220113
|
A,A1,C,D1
|
50
|
Quản lí văn hóa
|
|
C220342
|
A,A1,C,D1
|
50
|
Khoa học thư viện
|
|
C320202
|
A,A1,C,D1
|
70
|
Lưu trữ học
|
|
C320303
|
A,A1,C,D1
|
50
|
Hệ thống thông tin quản lí
|
|
C340405
|
A,A1,D1
|
70
|
Quản trị văn phòng
|
|
C340406
|
A,A1,C,D1
|
70
|
Thư kí văn phòng
|
|
C340407
|
A,A1,C,D1
|
50
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A,A1,D1
|
70
|
Công nghệ thiết bị trường học
|
|
C510504
|
A,A1,B,C,D1
|
50
|
Công tác xã hội
|
|
C760101
|
A,A1,C,D1
|
100
|
Kinh tế gia đình
|
|
C810501
|
A,A1,D1
|
50
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước.
- Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức thi tuyển sinh. - Các môn thi năng khiếu: + Khối M: Đọc kể diễn cảm và Hát. + Khối N: Thanh nhạc, Thẩm âm - Tiết tấu (hệ số 2). + Khối H: Ngành C140222: Hình họa (hệ số 2); Bố cục (hệ số 1). Ngành C210404 và C210403: Hình họa (hệ số 1), Trang trí (hệ số 2). Ngành Sư phạm Âm nhạc có đào tạo chương trình chuyên ngành Giáo viên Âm nhạc trong trường Mầm non, thí sinh dự thi khối M nội dung Hát tính hệ số 2. Ngành Sư phạm Mĩ thuật đào tạo chuyên sâu Mầm non thí sinh dự thi khối M thi năng khiếu môn Hình họa. Ngành Công tác xã hội có đào tạo chương trình chuyên ngành Công tác xã hội trong trường Mầm non, thí sinh dự thi khối M Điểm chuẩn năm 2013 - CĐ Sư phạm Trung Ương:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A,A1 |
13 |
|
2 |
C340407 |
Thư kí văn phòng |
A,A1 |
13 |
|
3 |
C320303 |
Lưu trữ học |
A,A1 |
13 |
|
4 |
C140204 |
Giáo dục công dân |
A,A1,B,C,D1 |
15 |
|
5 |
C760101 |
Công tác xã hội |
A,A1,D1 |
10 |
|
6 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
A,A1,D1 |
10 |
|
8 |
C140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
A,A1,D1 |
10 |
|
9 |
C220113 |
Việt Nam học |
A,A1,D1 |
10 |
|
10 |
C220342 |
Quản lí văn hóa |
A,A1,D1 |
10 |
|
11 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
A,A1,D1 |
10 |
|
12 |
C810501 |
Kinh tế gia đình |
A,A1,D1 |
10 |
|
13 |
C140214 |
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
B |
11 |
|
14 |
C810501 |
Kinh tế gia đình |
B |
11 |
|
15 |
C340407 |
Thư kí văn phòng |
C |
11 |
|
16 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11 |
|
17 |
C220342 |
Quản lí văn hóa |
C |
11 |
|
18 |
C320202 |
Khoa học thư viện |
C |
11 |
|
19 |
C320303 |
Lưu trữ học |
C |
10 |
|
20 |
C760101 |
Công tác xã hội |
C |
11 |
|
21 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
C,D1 |
11.5 |
|
22 |
C340407 |
Thư kí văn phòng |
D1 |
10 |
|
23 |
C320303 |
Lưu trữ học |
D1 |
11 |
|
24 |
C140222 |
Sư phạm Mĩ thuật |
H |
16 |
|
25 |
C210403 |
Thiết kế đồ họa |
H |
16 |
|
26 |
C210404 |
Thiết kế thời trang |
H |
16 |
|
27 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc (Chuyên ngành Sư phạm Âm nhạc thi khối N; Sư phạm Âm nhạc chuyên ngành Mầm non thi khối M, N) |
M |
16 |
|
28 |
C140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
M |
15 |
|
29 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non hệ chính quy |
M |
17 |
|
30 |
C760101 |
Công tác xã hội |
M |
11.5 |
|
31 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
20 |
|
32 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non giáo dục đặc biệt |
M |
19.5 |
|
33 |
C810501 |
Kinh tế gia đình |
M |
10 |
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|