TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN GIA ĐỊNH(*)
|
Ký Hiệu Trường
|
Mã ngành
|
Khối Thi
|
Chỉ tiêu
|
A15 - 19 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: (08) 6262.2980
Website: giadinh.edu.vn
|
DCG
|
|
|
600
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
450
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
Kĩ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
Kế toán
|
|
D340301
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
D1
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
150
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức TS: Tham gia xét tuyển trình độ đại học, cao đẳng theo đề thi 3 chung do Bộ GD&ĐT tổ chức. - Phương án xét tuyển riêng: kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT và điểm học bạ lớp 12 THPT theo từng môn học cụ thể liên quan đến môn thi tốt nghiệp. - Thông tin chi tiết về Đề án tuyển sinh riêng xin tham khảo tại Website của trường. - Các thông tin khác: Mức học phí: + Đại học : 12.000.000đ/năm + Cao đẳng : 11.000.000đ/năm ĐIỂM CHUẨN ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN GIA ĐỊNH NĂM 2013:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2013 |
Ghi chú |
1 |
D480102 |
Truyên thông và mạng máy tính |
A,A1 |
13 |
|
2 |
D480102 |
Truyên thông và mạng máy tính |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
3 |
D480103 |
Kĩ thuật phần mềm |
A,A1 |
13 |
|
4 |
D480103 |
Kĩ thuật phần mềm |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
5 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
13 |
|
6 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
7 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lí |
A,A1 |
13 |
|
8 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lí |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
9 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
|
10 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
11 |
D340301 |
Kế toán |
A,A1 |
13 |
|
12 |
D340301 |
Kế toán |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
13 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1,2,3,4 |
13.5 |
|
14 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1,D1,2,3,4 |
10 |
|
15 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1,2,3,4 |
10 |
|
16 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1,2,3,4 |
10 |
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|