Chủ nhà tuổi Hợi nên chọn người tuổi Dần, Mão, Mùi xông nhà là tốt nhất
Danh sách các tuổi hợp xông nhà, xông đất đầu năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà Tuổi Sửu (1947, 1959, 1971, 1983, 1996)
TUỔI GIA CHỦ |
TUỔI XÔNG ĐẤT |
ĐÁNH GIÁ |
|
1995 - Ất Hợi |
1950 (Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1958 (Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1990 (Tuổi Canh Ngọ - Lộ Bàng Thổ) 1998 (Tuổi Mậu Dần - Thành Đầu Thổ) 2003 (Tuổi Quý Mùi - Dương Liễu Mộc) |
10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 2-4-0 2-4-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1983 - Quý Hợi |
1950 (Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1958 (Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy) 2003 (Tuổi Quý Mùi - Dương Liễu Mộc) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 3-3-0 4-1-1 3-3-0 2-4-0 3-2-1 3-2-1 |
1971 - Tân Hợi |
1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy) 1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy) 1946 (Tuổi Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1982 (Tuổi Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy) 1998 (Tuổi Mậu Dần - Thành Đầu Thổ) |
10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-1-1 3-3-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1959 - Kỷ Hợi |
1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1978 (Tuổi Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1994 (Tuổi Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa) |
10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm |
5-0-1 4-2-0 4-2-0 3-3-0 4-1-1 3-3-0 4-1-1 |
1947 - Đinh Hợi |
1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1978 (Tuổi Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1948 (Tuổi Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1962 (Tuổi Nhâm Dần - Kim Bạch Kim) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1979 (Tuổi Kỷ Mùi - Thiện Thượng Hỏa) 1994 (Tuổi Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa) |
10/12 điểm 10/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-2-0 3-3-0 2-4-0 2-4-0 4-0-2 4-0-2 3-2-1 3-2-1 |
Theo TTHN