Người Tuổi Tuất nên chọn người tuổi Dần, Ngọ, Mẹo xông nhà đầu năm.
Danh sách các tuổi hợp xông nhà, xông đất đầu năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà Tuổi Tuất (1946, 1958, 1970, 1982, 1994)
TUỔI GIA CHỦ |
TUỔI XÔNG ĐẤT |
ĐÁNH GIÁ |
|
1994 - Giáp Tuất |
1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1999 (Tuổi Kỷ Mão - Thành Đầu Thổ) 1946 (Tuổi Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1950 (Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1958 (Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1959 (Tuổi Kỷ Hợi - Bình Địa Mộc) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1989 (Tuổi Kỷ Tỵ - Đại Lâm Mộc) 1994 (Tuổi Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa) 2002 (Tuổi Nhâm Ngọ - Dương Liễu Mộc) 2006 (Tuổi Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 3-3-0 4-1-1 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1 2-4-0 2-4-0 2-4-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1982 - Nhâm Tuất |
1950 (Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1958(Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1970 (Tuổi Canh Tuất - Thoa Xuyến Kim) 1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy) 1982 (Tuổi Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy) 2002 (Tuổi Nhâm Ngọ - Dương Liễu Mộc) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 3-3-0 2-4-0 2-4-0 4-1-1 4-1-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1970 - Canh Tuất |
1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1982 (Tuổi Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy) 1983 (Tuổi Quý Hợi - Đại Hải Thủy) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1990 (Tuổi Canh Ngọ - Lộ Bàng Thổ) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) 1998 (Tuổi Mậu Dần - Thành Đầu Thổ) 1999 (Tuổi Kỷ Mão - Thành Đầu Thổ) |
11/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
5-1-0 3-3-0 4-1-1 4-1-1 3-3-0 3-2-1 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1 |
1958 - Mậu Tuất |
1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1987 (Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1983 (Tuổi Quý Hợi - Đại Hải Thủy) 1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1978 (Tuổi Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1948 (Tuổi Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy) 1995 (Tuổi Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1958 (Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1956 (Tuổi Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 195 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1950(Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) |
10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 |
1946 - Bính Tuất |
1978 (Tuổi Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1948 (Tuổi Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1956 (Tuổi Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1995 (Tuổi Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa) |
10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-2-0 4-2-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 |
Theo TTHN