Trường ĐH tuyển sinh khối C lấy điểm chuẩn 14 năm 2013:
| STT |
Mã trường |
Tên trường |
Mã nghành |
Khối |
Điểm chuẩn |
| 1 |
DTZ |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên |
D440217 |
C |
14 |
| 2 |
DLH |
Đại Học Lạc Hồng |
D310301 |
C |
14 |
| 3 |
DKT |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dương |
D340103 |
C |
14 |
| 4 |
DQU |
Đại Học Quảng Nam |
D220113 |
C |
14 |
| 5 |
DVH |
Đại Học Văn Hiến |
D310301 |
C |
14 |
| 6 |
DHS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế |
D140205 |
C |
14 |
| 7 |
DVL |
Đại Học Dân Lập Văn Lang |
D360708 |
C |
14 |
| 8 |
TTN |
Đại Học Tây Nguyên |
D140202 |
C |
14 |
| 9 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông |
D220113 |
C |
14 |
| 10 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp |
D140202 |
C |
14 |
| 11 |
DQU |
Đại Học Quảng Nam |
D220113 |
C |
14 |
| 12 |
DVH |
Đại Học Văn Hiến |
D310301 |
C |
14 |
| 13 |
DPC |
Đại Học Phan Châu Trinh |
D220330 |
C |
14 |
| 14 |
THV |
Đại Học Hùng Vương |
D140219 |
C |
14 |
| 15 |
DDT |
Đại Học Dân Lập Duy Tân |
D310206 |
C |
14 |
| 16 |
DDN |
Đại Học Đại Nam |
D360708 |
C |
14 |
| 17 |
DHT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế |
D220104 |
C |
14 |
| 18 |
DTC |
Đại học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Thái Nguyên |
D340405 |
C |
14 |
| 19 |
HHT |
Đại Học Hà Tĩnh |
D140205 |
C |
14 |
| 20 |
DTD |
Đại Học Tây Đô |
D220330 |
C |
14 |
| 21 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông |
D220113 |
C |
14 |
| 22 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp |
D140202 |
C |
14 |
| 23 |
HDT |
Đại Học Hồng Đức |
D140217 |
C |
14 |
| 24 |
TDL |
Đại Học Đà Lạt |
D310301 |
C |
14 |
| 25 |
THP |
Đại Học Hải Phòng |
D140202 |
C |
14 |
| 26 |
C52 |
Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu |
C140202 |
C |
14 |
| 27 |
DPY |
Đại Học Phú Yên |
D220330 |
C |
14 |
| 28 |
DVT |
Đại Học Trà Vinh |
D220106 |
C |
14 |
| 29 |
DTD |
Đại Học Tây Đô |
D220330 |
C |
14 |
| 30 |
DHP |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
D220113 |
C |
14 |
| 31 |
VTT |
Đại Học Võ Trường Toản |
D220330 |
C |
14 |
| 32 |
DQK |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
D340103 |
C |
14 |
| 33 |
HHT |
Đại Học Hà Tĩnh |
D140205 |
C |
14 |
| 34 |
DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân |
D220113 |
C |
14 |
| 35 |
TDV |
Đại Học Vinh |
D220330 |
C |
14 |
| 36 |
DCA |
Đại Học Chu Văn An |
D220113 |
C |
14 |
| 37 |
VHS |
Đại Học Văn Hóa TPHCM |
D320202 |
C |
14 |
| 38 |
TTB |
Đại Học Tây Bắc |
D140217 |
C |
14 |
| 39 |
HTN |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
D760102 |
C |
14 |
| 40 |
DLS |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) |
D310301 |
C |
14 |
| 41 |
THP |
Đại Học Hải Phòng |
D140202 |
C |
14 |
| 42 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp |
D140202 |
C |
14 |
| 43 |
HDT |
Đại Học Hồng Đức |
D140217 |
C |
14 |
| 44 |
DPC |
Đại Học Phan Châu Trinh |
D220330 |
C |
14 |
| 45 |
THV |
Đại Học Hùng Vương |
D140219 |
C |
14 |
| 46 |
DKT |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dương |
D340103 |
C |
14 |
| 47 |
DTV |
Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh |
D220113 |
C |
14 |
| 48 |
DNB |
Đại Học Hoa Lư Ninh Bình |
D140217 |
C |
14 |
Xem chi tiết tên ngành, và thông tin đầy đủ các trường tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/tu-van-chon-truong/tinh0-loaidaotao0-bacdaotao0-tongdiem14-khoiC.html
Ở bài viết sau, Tuyensinh247 sẽ đưa ra danh sách các ngành, trường có điểm chuẩn 15 điểm: Danh sách trường Đại học tuyển sinh khối C 15 điểm
Nguồn: Diemthi.Tuyensinh247.com
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY