Danh sách thí sinh xét tuyển ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM 2015
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-cong-nghiep-thuc-pham-tp-hcm-DCT.html
Ngành: Công nghiệp thực phẩm
STT |
SBD |
Họ tên |
ĐTƯT |
KVƯT |
Ngành NV |
Tổ hợp môn NV |
Điểm tổng tổ hợp NV |
1 |
TCT014203 |
NGUYỄN THANH PHÁT |
|
2 |
D540101 |
B00 |
23.25 |
2 |
DCT013546 |
VŨ HẢI TRIỀU |
|
3 |
D540101 |
B00 |
23.25 |
3 |
YDS001025 |
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
|
3 |
D540101 |
A00 |
23.25 |
4 |
SPK008921 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI |
|
1 |
D540101 |
A00 |
22.75 |
5 |
QGS012937 |
LÊ THỊ TUYẾT NHI |
|
1 |
D540101 |
A00 |
22.5 |
6 |
SGD013529 |
TRIỆU BẤC THIÊN |
|
3 |
D540101 |
A00 |
22.5 |
7 |
TTG017710 |
TRƯƠNG THỊ THÚY |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
22.5 |
8 |
SPD008678 |
ĐẶNG THỊ TỐ QUYÊN |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
22.25 |
9 |
DTT015416 |
VÕ THỤY QUỲNH TRÂN |
|
3 |
D540101 |
A00 |
22 |
10 |
QGS019307 |
THÁI TRẦN THY THY |
6 |
3 |
D540101 |
A00 |
22 |
11 |
SGD003873 |
HUỲNH THỊ THU HIỀN |
|
3 |
D540101 |
A00 |
22 |
12 |
TAG005153 |
LÊ THỊ LINH HUỆ |
|
2NT |
D540101 |
B00 |
22 |
13 |
TTN022662 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
1 |
D540101 |
A00 |
21.75 |
14 |
SGD012382 |
PHẠM MINH TÂM |
|
1 |
D540101 |
A00 |
21.5 |
15 |
SPS022696 |
BÀNH NGỌC TRÂM |
6 |
3 |
D540101 |
A00 |
21.5 |
16 |
SPS026219 |
ĐINH THÚY VY |
|
2 |
D540101 |
A00 |
21.5 |
17 |
HUI018477 |
NGUYỄN KHÁNH TÙNG |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21.25 |
18 |
QGS020334 |
VÕ NGỌC THANH TRANG |
|
2 |
D540101 |
B00 |
21.25 |
19 |
SGD013228 |
PHAN THỊ HIẾU THẢO |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21.25 |
20 |
SPS001116 |
HUỲNH NGỌC ÁNH |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21.25 |
21 |
SPS011310 |
HUỲNH NGỌC MAI |
6 |
3 |
D540101 |
A00 |
21.25 |
22 |
SPS015261 |
PHẠM CHẤN OAI |
6 |
3 |
D540101 |
A00 |
21.25 |
23 |
TTG003822 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
2NT |
D540101 |
B00 |
21.25 |
24 |
TTG004424 |
NGUYỄN THẢO MINH HẰNG |
|
2 |
D540101 |
A00 |
21.25 |
25 |
TTG013026 |
NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
21.25 |
26 |
DCT010691 |
TRẦN THANH TÂM |
|
2 |
D540101 |
A00 |
21.25 |
27 |
DTT017680 |
ĐỖ BẢO VY |
|
1 |
D540101 |
A00 |
21 |
28 |
HUI003286 |
ĐỖ BẢO ĐIỀN |
|
3 |
D540101 |
B00 |
21 |
29 |
HUI010839 |
TRẦN TUYẾT NHI |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21 |
30 |
QGS001171 |
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH |
|
2 |
D540101 |
A00 |
21 |
31 |
QGS006720 |
TRẦN THỊ KIM HUÊ |
|
2 |
D540101 |
A00 |
21 |
32 |
SGD002009 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21 |
33 |
SGD003825 |
TRẦN HOÀI HẬU |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
21 |
34 |
SGD004267 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH HOA |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21 |
35 |
SGD009907 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21 |
36 |
SPS021758 |
NGUYỄN NGỌC MỸ TIÊN |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21 |
37 |
TAG008815 |
HUỲNH MỘNG MY |
|
2NT |
D540101 |
B00 |
21 |
38 |
TTG012472 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
21 |
39 |
DCT009646 |
ĐẶNG KIM PHƯỢNG |
|
3 |
D540101 |
A00 |
21 |
40 |
TTG020448 |
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
21 |
41 |
YDS004721 |
NGUYỄN ĐỨC HOÀI |
|
2 |
D540101 |
B00 |
21 |
42 |
HUI004729 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
|
3 |
D540101 |
B00 |
20.75 |
43 |
SPD013514 |
NGUYỄN THỊ KIM YẾN |
|
2NT |
D540101 |
B00 |
20.75 |
44 |
SPS016257 |
LÝ NGỌC PHỤNG |
6 |
3 |
D540101 |
A00 |
20.75 |
45 |
SPS023718 |
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC |
|
3 |
D540101 |
D01 |
20.75 |
46 |
TTG013995 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
20.75 |
47 |
DQN009880 |
NGUYỄN CHÚC KHUYÊN |
|
2NT |
D540101 |
A00 |
20.75 |
48 |
DTT008415 |
TRẦN THỤY KIM NGÂN |
|
2NT |
D540101 |
B00 |
20.75 |
49 |
DTT015743 |
TRẦN THỊ THÙY TRINH |
|
1 |
D540101 |
A00 |
20.5 |
50 |
HUI003389 |
ĐỖ TRỌNG ĐỨC |
|
2 |
D540101 |
A00 |
20.5 |
Tuyensinh247.com tổng hợp