Mã trường: CCO |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Quản trị kinh doanh |
A1, A |
15 |
|
2 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A1, A |
11 |
|
3 |
|
Kế toán |
A1, A |
14.5 |
|
4 |
|
Công nghệ thông tin |
A1, A |
13 |
|
5 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
A1, A |
13 |
|
6 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông |
A1, A |
11 |
|
7 |
|
Kế toán |
D1 |
14.5 |
|
8 |
|
Quản trị kinh doanh |
D1 |
15 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|