Cao đẳng kinh tế kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên công bố điểm chuẩn NV2 năm 2014
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
|
DTU
|
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Cơ khí chế tạo máy
|
|
C510201
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
|
C510103
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông: Xây dựng cầu đường
|
|
C510104
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
6
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
7
|
Kiểm toán: Kế toán – Kiểm toán
|
|
C340302
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
8
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
9
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
C340201
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
10
|
Quản lý xây dựng: Kinh tế xây dựng
|
|
C580302
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
11
|
Khoa học cây trồng: Trồng trọt
|
|
C620110
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
B
|
11.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
12
|
Dịch vụ Thú y: Thú y
|
|
C640201
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
B
|
11.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
13
|
Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường
|
|
C850103
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
B
|
11.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
14
|
Quản lý môi trường
|
|
C850101
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
B
|
11.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
15
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện
|
|
C140214
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
|
B
|
11.0
|
|
D1
|
10.0
|
|
Thời gian nhập học đối với thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 2 từ 8h00 các ngày 19-21/09/2014.
Nguồn: Cao đẳng kinh tế kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên