1
|
Luật Kinh tế
(Ngành mới)
|
7380107
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
C20 (Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục công dân)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
2
|
Công nghệ thực phẩm
(Ngành mới)
|
7540101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
C08 (Ngữ văn, Hóa học, Sinh học)
|
D07 (Toán, Hóa học và Tiếng Anh)
|
3
|
Nhật Bản học
(Ngành mới)
|
7310608
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
D15 (Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
4
|
Tư vấn môi trường
(Ngành mới)
|
7440301
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
5
|
Dược học
|
7220201
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
Ngữ Văn, Hóa học, Sinh học (C08)
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
6
|
Quan hệ công chúng
|
7320108
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
7
|
Hàn Quốc học
|
7310608
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
D15 (Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
8
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
K01 (Toán, Tiếng Anh, Tin học)
|
9
|
Công nghệ môi trường
|
7440301
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
10
|
Quản lý môi trường
|
7440301
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
11
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
12
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
D08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh)
|
13
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14
|
Kế toán doanh nghiệp
|
7340101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
15
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
16
|
Quản trị Nhà hàng Khách sạn
|
7810103
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
17
|
Quản trị lữ hành
|
7810103
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
18
|
Kiến trúc
Môn năng khiếu nhân hệ số 2
|
7580101
|
V00 (Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật)
|
V01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật)
|
H00 (Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2)
|
H01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí)
|
19
|
Thiết kế nội thất
Môn năng khiếu nhân hệ số 2
|
7580108
|
V00 (Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật)
|
V01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật)
|
H00 (Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2)
|
H01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí)
|
20
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|