CÁC NGÀNH TUYỂN SINH NĂM 2018 VÀ MỨC ĐIỂM SÀN XÉT TUYỂN
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối xét tuyển
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm xét tuyển
|
ĐTB
Lớp 12
|
Tổ hợp môn học bạ
|
Thi THPT QG
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Toán, Tiếng Anh, Tin học (K01)
|
2
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
3
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
1. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
5
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
6
|
Kế toán doanh nghiệp
|
7340101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
7
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
8
|
Quản trị Nhà hàng Khách sạn
|
7810103
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
9
|
Quản trị lữ hành
|
7810103
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
10
|
Kiến trúc
|
7580101
|
1. Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật (V00)
|
≥ 6.0
|
≥ 12.0
|
13.0
(Môn Vẽ nhân hệ số 2 và quy về Thang điểm 30)
|
2. Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật (V01)
|
≥ 12.0
|
3. Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2 (H00)
|
≥ 6.0
|
4. Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí (H01)
|
≥ 12.0
|
11
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
1. Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật (V00)
|
≥ 6.0
|
≥ 12.0
|
13.0
(Môn Vẽ nhân hệ số 2 và quy về Thang điểm 30)
|
2. Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật (V01)
|
≥ 12.0
|
3. Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2 (H00)
|
≥ 6.0
|
4. Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí (H01)
|
≥ 12.0
|
12
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
1. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
≥ 6.0
|
≥ 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
|
4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
Xem điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2017: https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-yersin-da-lat-DYD.html Theo TTHN
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|