1
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Toán, Tiếng Anh, Tin học (K01)
|
2
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
3
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
1. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.0
|
2. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
5
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
6
|
Kế toán doanh nghiệp
|
7340101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
7
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
8
|
Quản trị Nhà hàng Khách sạn
|
7810103
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
9
|
Quản trị lữ hành
|
7810103
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
|
≥ 6.0
|
>= 18.0
|
13.5
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
10
|
Kiến trúc
|
7580101
|
1. Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật (V00)
|
≥ 6.0
|
≥ 12.0
|
13.0
(Môn Vẽ nhân hệ số 2 và quy về Thang điểm 30)
|
2. Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật (V01)
|
≥ 12.0
|
3. Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2 (H00)
|
≥ 6.0
|
4. Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí (H01)
|
≥ 12.0
|
11
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
1. Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật (V00)
|
≥ 6.0
|
≥ 12.0
|
13.0
(Môn Vẽ nhân hệ số 2 và quy về Thang điểm 30)
|
2. Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật (V01)
|
≥ 12.0
|
3. Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2 (H00)
|
≥ 6.0
|
4. Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí (H01)
|
≥ 12.0
|
12
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
1. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
|
≥ 6.0
|
≥ 18.0
|
13.5
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
|
4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|