Đại học Tài nguyên và Môi Trường TP. Hồ Chí Minh Ký hiệu: DTM 1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương. 2. Phạm vi tuyển sinh: Xét tuyển thí sinh trong phạm vi cả nước. 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển 4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
225 |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
2 |
52850103 |
Quản lý đất đai |
225 |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
3 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
110 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 |
52440201 |
Địa chất học |
90 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
5 |
52520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
135 |
15 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
6 |
52440221 |
Khí tượng học |
40 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 |
52440224 |
Thủy văn |
40 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
90 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 |
52110104 |
Cấp thoát nước |
90 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
10 |
52850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
110 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 |
52480104 |
Hệ thống thông tin |
45 |
5 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
235 |
25 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
13 |
52580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
90 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
14 |
52850197 |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo* |
45 |
5 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí |
Toán, Hóa học, Sinh học |
15 |
52440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
45 |
5 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|