STT/
Ký hiệu
trường
|
Tên trường/ Ngành học
|
Mã
ngành
|
Môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
Trường
đăng ký
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ
PHẠM BẮC NINH
|
|
|
1100
|
C19
|
Số 12A đường Bình Than, khu 10, phường Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. ĐT: 02413.856.413; 02413.855.329
Fax: 02413. 827.270
Website: www.cdspbacninh.edu.vn
|
|
|
|
|
1. Các ngành đào tạo CĐSP hộ
khẩu Bắc Ninh
|
|
|
400
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
120
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Hoá học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
120
|
Sư phạm Toán học (Toán-Tin)
|
C140209
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hoá học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
40
|
Sư phạm Vật lí (Lí-KTCN)
|
C140211
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
40
|
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử)
|
C140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
40
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
40
|
2. Các ngành đào tạo CĐSP hộ
khẩu ngoài tỉnh Bắc Ninh
|
|
|
400
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
120
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Hoá học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
120
|
Sư phạm Toán học (Toán-Lí,
Toán -Tin)
|
C140209
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hoá học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
40
|
Sư phạm Vật lí (Lí-KTCN)
|
C140211
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
40
|
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử,Văn-
Địa)
|
C140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
40
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
40
|
3. Các ngành CĐ ngoài Sư
phạm hộ khẩu trong và ngoài
tỉnh
|
|
|
150
|
Thiết kế đồ họa
|
C210403
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
30
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
30
|
|
Khoa học thư viện
|
C320202
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
30
|
Tin học ứng dụng
|
C480202
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hoá học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
30
|
Công tác xã hội
|
C760101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
30
|
4. Các ngành CĐSP liên thông,
hộ khẩu trong và ngoài tỉnh
|
|
|
150
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
50
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
Toán, Vật lí, Hoá học;
Toán, Hoá học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
100
|
- Vùng tuyển: như nội dung ghi ở mục 1, 2, 3, 4 cột (1). - Phương thức xét tuyển: Trường xét tuyển lấy kết quả kì thi THPT Quốc gia năm 2015 theo tổ hợp các môn như cột (4). - Điểm xét tuyển theo ngành học. - Số chỗ ở trong KTX: 900. - Các ngành tuyển sinh hộ khẩu ngoài tỉnh phải đóng kinh phí hỗ trợ đào tạo theo quy định.
- Chi tiết xem tại website của trường: www.cdspbacninh.edu.vn Ngoại ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Đức, Tiếng Nhật. Tuyensinh247 Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|