Đại Học Đồng Nai thông báo xét tuyền nguyện vọng 2
STT
|
Tên ngành
|
Mã
ngành
|
Khối
tuyển
|
Điểm xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
I. HỆ ĐẠI HỌC
|
1
|
Sư phạm Vật lý
|
D140211
|
A
|
13.0
|
20
|
2
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
B
|
14.0
|
50
|
3
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D1402I7
|
C
|
14.0
|
40
|
4
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
C
|
14.0
|
40
|
5
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
13.5
|
60
|
6
|
Kế toán
|
D340301
|
A
|
13.0
|
60
|
D1
|
13.5
|
7
|
Quản trị kInh doanh
|
D340101
|
A
|
13.0
|
40
|
D1
|
13.5
|
Tổng cộng
|
310
|
II. HỆ CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
|
1
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
A
|
l11.0
|
30
|
2
|
Sư phạm Hóa học
|
C140212
|
A
|
10.0
|
30
|
B
|
11.0
|
3
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
C
|
11.0
|
40
|
4
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
C
|
11.0
|
40
|
5
|
Sư phạm Địa lý
|
C140219
|
C
|
11.0
|
40
|
6
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
D1
|
14.0
|
100
|
7
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
A
|
11.0
|
80
|
C
|
11.0
|
8
|
Giáo dục Mầm non
|
c140201
|
M
|
10.0
|
100
|
9
|
Sư phạm Công nghiệp
|
c140214
|
A
|
10.0
|
40
|
B
|
11.0
|
10
|
Giáo dục thể chất
|
c140206
|
T
|
|
40
|
Tổng cộng
|
540
|
III. HỆ CAO ĐẲNG NGOÀI SƯ PHẠM
|
1
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
D1
|
10.5
|
100
|
2
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
C
|
11.0
|
50
|
D1
|
10.5
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A, A1
|
10.0
|
80
|
D1
|
10.5
|
4
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1
|
10.0
|
100
|
D1
|
10.5
|
5
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A, A1
|
10.0
|
80
|
D1
|
10.5
|
6
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A
|
10.0
|
50
|
A1
|
10.0
|
7
|
Khoa học môi trường
|
C4403Q1
|
A
|
10.0
|
50
|
B
|
11.0
|
8
|
Thư viện thông tin
|
C32020]
|
C
|
11.0
|
50
|
D1
|
10.5
|
9
|
Thư kỹ văn phòng
|
C340407
|
C
|
11.0
|
50
|
D1
|
10.5
|
Tổng cộng
|
610
|
- Điểm chuẩn tính theo thí sinh khu vực 3.
- Hai khu vực kế tiếp cách nhau 0.5 điểm, hai nhóm đối tượng kế tiếp cách nhau 1.0 điểm.
Nhận ngay Điểm Nguyện vọng 2 Đại Học Đồng Nai sớm nhất, Soạn tin:
NV2 (dấu cách) DNU gửi 8712
Trong đó DNU là Mã trường
|
Tuyensinh247 Tổng hợp