Mã trường: DKQ |
STT |
Mã ngành |
Tên nghành |
Khối thi |
Điểm xét NV2 |
Chỉ tiêu xét NV2 |
Ghi chú |
1 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1,D1 |
13 |
|
Chỉ tiêu ĐH : 1050 |
2 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A, A1,D1 |
13 |
|
Chỉ tiêu ĐH : 1050 |
3 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1,D1 |
13 |
|
Chỉ tiêu ĐH : 1050 |
4 |
D340301 |
Kế toán |
A, A1,D1 |
13 |
|
Chỉ tiêu ĐH : 1050 |
5 |
D340302 |
Kiểm toán |
A, A1,D1 |
13 |
|
Chỉ tiêu ĐH : 1050 |
6 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1,D1 |
10 |
|
Chỉ tiêu CĐ : 204 |
7 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1,D1 |
10 |
|
Chỉ tiêu CĐ : 204 |
8 |
C340301 |
Kế toán |
A, A1,D1 |
10 |
|
Chỉ tiêu CĐ : 204 |
9 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lí |
A, A1,D1 |
10 |
|
Chỉ tiêu CĐ : 204 |
Nguồn: Đại học Tài chính kế toán
|
|