Danh sách khoa quản lý các chuyên ngành và mức học phí học kỳ 1 năm học 2020-2021 của trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
TT |
Khoa quản lý Lớp học Chuyên ngành |
Ký hiệu lớp |
Ngành |
Chuyên ngành |
Học phí Học kỳ 1/2020-2021 |
Hỗ trợ ảnh hưởng dịch Covid-19. Mức giảm 5% |
Số tiền còn lại Học phí Học kỳ 1/2020-2021 |
1 |
Kinh doanh Quốc tế |
46K01 |
Kinh doanh quốc tế |
Ngoại thương |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
46K02 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K17 |
Quản trị nhân lực |
Quản trị nguồn nhân lực |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
46K25 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị chuỗi cung ứng và logistics |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
3 |
Kinh tế |
46K04 |
Kinh tế |
Kinh tế phát triển |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
46K11 |
Kinh tế |
Kinh tế và quản lý công |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
46K20 |
Kinh tế |
Kinh tế đầu tư |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
4 |
Thống kê – Tin học |
46K05 |
Thống kê |
Thống kê Kinh tế Xã hội |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
46K14 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Tin học quản lý |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
46K21 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Quản trị hệ thống thông tin |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
5 |
Thương mại điện tử |
46K22 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
46K08 |
Kinh doanh thương mại |
Quản trị kinh doanh thương mại |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K29 |
Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh |
Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
6 |
Kế toán |
46K06 |
Kế toán |
Kế toán |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K18 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
TT |
Khoa quản lý Lớp học Chuyên ngành |
Ký hiệu lớp |
Ngành |
Chuyên ngành |
Học phí Học kỳ 1/2020-2021 |
Hỗ trợ ảnh hưởng dịch Covid-19. Mức giảm 5% |
Số tiền còn lại Học phí Học kỳ 1/2020-2021 |
7 |
Du lịch |
46K03 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
Quản trị kinh doanh du lịch |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K23 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K26 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
Quản trị sự kiện |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
8 |
Ngân hàng |
46K07 |
Tài chính – Ngân hàng |
Ngân hàng |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K24 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính công |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
9 |
Tài chính |
46K15 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K16 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị tài chính |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
10 |
Luật |
46K13 |
Luật kinh tế |
Luật kinh doanh |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
46K19 |
Luật |
Luật học |
8.250.000 |
412.500 |
7.837.500 |
11 |
Marketing |
46K12 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
46K28 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
9.750.000 |
487.500 |
9.262.500 |
12 |
Lý luận chính trị |
46K09 |
Quản lý nhà nước |
Kinh tế chính trị |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
|
|
46K27 |
Quản lý nhà nước |
Hành chính công |
6.250.000 |
312.500 |
5.937.500 |
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY