Tên trường,
Ngành học
|
Ký hiệu trường
|
Mã Ngành
|
Môn thi
|
Dự kiến chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
C01
|
|
|
1400
|
1. Phương thức TS: Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc Gia
2. Vùng tuyển sinh:
- Các ngành sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội.
- Các ngành ngoài sư phạm tuyển sinh trong cả nước.
3. Các thông tin khác:
- Các ngành năng khiếu không tổ chức sơ tuyển.
- Tổ chức thi năng khiếu tại trường theo thời gian quy định của Bộ GD&ĐT gồm:
+ Khối T (Năng khiếu TDTT, hệ số 2). Yêu cầu thể hình cân đối: Nam cao từ 1,65m, nặng từ 45 kg; Nữ cao từ 1,55m, nặng từ 40 kg trở lên.
+ Khối H (Hình họa chì, Trang trí)
+ Khối N (Thanh nhạc, Thẩm âm – Tiết tấu)
+ Khối M (Đọc diễn cảm – Kể chuyện – Hát ,hệ số 2).
|
Số 98 phố Dương Quảng Hàm, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
ĐT: (04)38333231, 38337597.
Website: www.cdsphanoi.edu.vn
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
1400
|
Giáo dục Mầm non
|
|
C140201
|
Khối M (môn thi chính: Năng khiếu Mầm non do trường tổ chức thi)
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
C140202
|
Khối D1 (môn thi chính: Toán và Văn)
|
|
Giáo dục Thể chất
|
|
C140206
|
Khối T (môn thi chính: Năng khiếu TDTT do trường tổ chức thi)
|
|
Sư phạm Toán học
|
|
C140209
|
Khối A, A1 (môn thi chính: Toán)
|
|
Sư phạm Tin học
|
|
C140210
|
Khối A, A1 (môn thi chính: Toán)
|
|
Sư phạm Vật lý
|
|
C140211
|
Khối A, A1 (môn thi chính: Lý)
|
|
Sư phạm Hóa học
|
|
C140212
|
Khối A, B (môn thi chính: Hóa)
|
|
Sư phạm Sinh học
|
|
C140213
|
Khối B (môn thi chính: Sinh)
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
|
C140217
|
Khối C, D1 (môn thi chính: Văn)
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
|
C140218
|
Khối C (môn thi chính: Sử)
|
|
Sư phạm Địa lý
|
|
C140219
|
Khối C (môn thi chính: Địa)
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
|
C140221
|
Khối N (2 môn Năng khiếu Âm nhạc do trường tổ chức thi)
|
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
|
C140222
|
Khối H (2 môn Năng khiếu Mỹ thuật do trường tổ chức thi)
|
|
Sư phạm tiếng Anh
|
|
C140231
|
Khối D1 (môn thi chính: tiếng Anh)
|
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
Khối D1 (môn thi chính: tiếng Anh)
|
|
Việt Nam học
|
|
C220113
|
Khối C, D1 (môn thi chính: Văn)
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
Khối A, A1 (môn thi chính: Toán)
|
|
Tiếng Trung Quốc
|
|
C220204
|
Khối D1 (môn thi chính: tiếng Anh)
|
|
Công tác xã hội
|
|
C760101
|
Khối C, D1 (môn thi chính: Văn)
|
|
Công nghệ và kỹ thuật môi trường
|
|
C510406
|
Khối A, A1, B (môn thi chính: Toán)
|
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
C480102
|
Khối A, A1 (môn thi chính: Toán)
|
|
Công nghệ sinh học
|
|
C420201
|
Khối A, B (môn thi chính: Hóa)
|
|