|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
DTE
|
|
|
|
175
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
175
|
1
|
Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp
|
|
D340301
|
A
|
15.0
|
80
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
2
|
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn
|
|
D340103
|
A
|
13.0
|
70
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
3
|
Luật kinh tế
|
|
D380107
|
A
|
13.0
|
25
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
DTZ
|
|
|
|
20
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
20
|
4
|
Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
B
|
14.0
|
20
|
C
|
14.0
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
DTC
|
|
|
|
800
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
800
|
5
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
6
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
A
|
13.0
|
80
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
7
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
8
|
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức
|
|
D480104
|
A
|
13.0
|
80
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
|
D510304
|
A
|
13.0
|
80
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
10
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
D320104
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử
|
|
D510302
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
12
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
13
|
Kỹ thuật Y sinh
|
|
D520212
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot
|
|
D510303
|
A
|
13.0
|
80
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
15
|
Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử
|
|
D340405
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
C
|
14.0
|
16
|
Quản trị văn phòng
|
|
D340406
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
C
|
14.0
|
|
KHOA NGOẠI NGỮ
|
DTF
|
|
|
|
40
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
40
|
17
|
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh
|
|
D140232
|
D1
|
Điểm bằng sàn
|
40
|
D2
|
Điểm bằng sàn
|
|
KHOA QUỐC TẾ
|
DTQ
|
|
|
|
250
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
250
|
18
|
Kinh doanh Quốc tế
|
|
D340120
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
19
|
Quản trị kinh doanh: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính
|
|
D340101
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
20
|
Kế toán: Kế toán và Tài chính
|
|
D340301
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
21
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
D850101
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
|
DTU
|
|
|
|
1200
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
1200
|
22
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Cơ khí chế tạo máy
|
|
C510201
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
23
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
24
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
|
C510103
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
26
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông: Xây dựng cầu đường
|
|
C510104
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
27
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
28
|
Kiểm toán: Kế toán – Kiểm toán
|
|
C340302
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
29
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
30
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
C340201
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
31
|
Quản lý xây dựng: Kinh tế xây dựng
|
|
C580302
|
A
|
10.0
|
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
32
|
Khoa học cây trồng: Trồng trọt
|
|
C620110
|
B
|
11.0
|
|
33
|
Dịch vụ Thú y: Thú y
|
|
C640201
|
B
|
11.0
|
|
34
|
Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường
|
|
C850103
|
A
|
10.0
|
|
B
|
11.0
|
35
|
Quản lý môi trường
|
|
C850101
|
A
|
10.0
|
|
B
|
11.0
|
ĐẠI HỌC
|
|
1285
|
CAO ĐẲNG
|
|
1200
|