I. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm sàn nhận hồ sơ (HSPT-KV3)
|
Chỉ tiêu NV2
|
Lượng hồ sơ xét tuyển
|
1
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
C
|
18,0
|
30
|
23
|
D1
|
17,0
|
2
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
D140208
|
A
|
15,0
|
35
|
16
|
A1
|
15,0
|
B
|
15,0
|
C
|
15,0
|
D1
|
15,0
|
3
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
C
|
17,0
|
10
|
10
|
D1
|
16,0
|
4
|
Sư phạm Tin học
|
D140210
|
A
|
17,0
|
30
|
6
|
A1
|
17,0
|
D1
|
17,0
|
5
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
A
|
20,0
|
35
|
29
|
A1
|
20,0
|
6
|
Giáo dục Công dân
|
D140204
|
C
|
16,0
|
30
|
4
|
D1
|
15,0
|
II. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NGOÀI SƯ PHẠM
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm sàn nhận hồ sơ (HSPT-KV3)
|
Chỉ tiêu NV2
|
Lượng hồ sơ xét tuyển
|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
17,0
|
30
|
30
|
2
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
A
|
17,0
|
30
|
3
|
A1
|
17,0
|
D1
|
17,0
|
3
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
D1
|
16,0
|
30
|
0
|
D4
|
16,0
|
Tuyensinh247 tổng hợp
|
|